“Quê hương là chùm khế ngọt”, câu ca dao ấy đã in sâu trong tâm trí mỗi người con đất Việt. Và trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề “Where you live” cũng là cơ hội để bạn tỏa sáng, chia sẻ về “chốn đi về” của mình.
Bạn đã sẵn sàng khám phá bí kíp chinh phục chủ đề này và “rinh” về band điểm IELTS Speaking như ý chưa? Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO “bật mí” ngay nhé!
“Nhà tôi ở…” – Nói gì khi được hỏi về nơi bạn sống?
Hãy tưởng tượng bạn đang trong phòng thi IELTS Speaking. Giám khảo với nụ cười ấm áp hỏi: “Can you tell me a little bit about where you live?”. Đừng lo lắng, hãy hít thở sâu và tự tin chia sẻ về “nơi chốn đi về” của bạn.
Để câu trả lời thêm phần ấn tượng, bạn có thể tham khảo một số ý tưởng sau:
- Vị trí địa lý: Nằm ở đâu, thành phố hay nông thôn, miền núi hay đồng bằng? Ví dụ: “I live in Hanoi, the vibrant capital of Vietnam, which is located in the northern part of the country.”
- Đặc điểm nổi bật: Nơi bạn sống có gì đặc biệt? Phong cảnh đẹp, con người thân thiện, ẩm thực phong phú…? Ví dụ: “My hometown is a peaceful coastal city, famous for its stunning beaches and fresh seafood.”
- Cảm nhận cá nhân: Bạn yêu thích điều gì nhất ở nơi mình sống? Ví dụ: “What I love most about my city is its energy. There’s always something going on, from street food markets to live music events.”
Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách trả lời các câu hỏi về quê hương trong IELTS Speaking Part 1? Đừng bỏ lỡ bài viết ielts speaking task 1 hometown của chúng tôi nhé!
“Bật mí” chiến thuật chinh phục “Where you live” IELTS Speaking
Cô gái đang tự tin trả lời IELTS Speaking
Để ghi điểm tuyệt đối với chủ đề “Where you live”, bạn cần trang bị cho mình những chiến thuật “đánh đâu thắng đó”:
1. Từ vựng “chuẩn không cần chỉnh”
- Thành phố (City): bustling, vibrant, metropolitan, cosmopolitan, urban, industrial…
- Nông thôn (Countryside): peaceful, tranquil, idyllic, picturesque, rural, agricultural…
- Đặc điểm (Features): historical landmarks, modern architecture, stunning scenery, friendly locals, delicious cuisine…
2. Ngữ pháp “lên hương” band điểm
- Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu để miêu tả nơi bạn sống một cách sinh động và hấp dẫn.
- Luyện tập sử dụng các thì quá khứ để kể về những thay đổi của nơi bạn sống theo thời gian.
- Vận dụng linh hoạt các từ nối để liên kết ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
3. “Luận điểm sắc bén” – Chìa khóa vàng cho band điểm cao
- Đưa ra quan điểm rõ ràng: Bạn yêu thích hay không thích điều gì ở nơi mình sống?
- Giải thích chi tiết: Vì sao bạn lại có suy nghĩ như vậy?
- Ví dụ minh họa: Hãy kể một câu chuyện, một trải nghiệm cá nhân để làm rõ thêm cho quan điểm của bạn.
Bạn có muốn biết thêm về cách trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 một cách ấn tượng? Hãy tham khảo ngay bài viết ielts speaking part 3 questions and answers.
“Gỡ rối” những câu hỏi “hóc búa” về “Where you live”
Bên cạnh những câu hỏi “nhẹ nhàng” như “Can you describe your hometown?”, bạn cũng có thể gặp phải những câu hỏi “thách thức” hơn trong phần thi IELTS Speaking.
Đừng lo lắng, hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO “vượt ải” những câu hỏi “khó nhằn” này nhé!
1. What are the advantages and disadvantages of living in your city?
Câu hỏi này yêu cầu bạn phân tích ưu và nhược điểm của nơi bạn sống.
- Ưu điểm (Advantages): Giao thông thuận tiện, cơ hội việc làm đa dạng, môi trường giáo dục chất lượng cao, cuộc sống sôi động…
- Nhược điểm (Disadvantages): Ô nhiễm môi trường, chi phí sinh hoạt đắt đỏ, mật độ dân số cao…
Ví dụ:
- Ưu điểm: “One of the biggest advantages of living in Hanoi is the convenient transportation system. The city has a well-developed network of buses, taxis, and motorbikes, making it easy to get around.”
- Nhược điểm: “However, like many big cities, Hanoi also faces the problem of air pollution. The increasing number of vehicles and industrial activities have significantly affected the air quality.”
2. How has your city changed in recent years?
Câu hỏi này muốn bạn đề cập đến những thay đổi của nơi bạn sống trong những năm gần đây.
- Phát triển kinh tế: Xuất hiện nhiều tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khu công nghiệp…
- Cải thiện cơ sở hạ tầng: Đường xá được mở rộng, cầu cống được xây mới, hệ thống giao thông công cộng được nâng cấp…
- Biến đổi văn hóa xã hội: Phong cách sống hiện đại hơn, người dân cởi mở và dễ thích nghi với những điều mới mẻ…
Ví dụ:
“My hometown has undergone significant changes in recent years. Numerous high-rise buildings and shopping malls have been built, transforming the city’s skyline. The local government has also invested heavily in infrastructure development, with wider roads and new bridges being constructed.”
Bên cạnh chủ đề “Where you live”, còn rất nhiều chủ đề thú vị khác trong IELTS Speaking Part 1. Hãy cùng khám phá thêm về chủ đề “Public holiday” qua bài viết public holiday ielts speaking part 1.
3. What are the people like in your city?
Câu hỏi này muốn bạn miêu tả tính cách, lối sống của con người nơi bạn sống.
- Tính cách: Thân thiện, hiếu khách, chăm chỉ, cởi mở, năng động…
- Lối sống: Nhanh hay chậm, hiện đại hay truyền thống, tập trung vào gia đình hay cá nhân…
Ví dụ:
“People in my city are known for their friendliness and hospitality. They are always willing to lend a helping hand to those in need. Life here is generally laid-back and community-oriented, with a strong emphasis on family values.”
Nhóm bạn trẻ đang trò chuyện sôi nổi tại quán cà phê
“Chinh phục” IELTS Speaking cùng NGOẠI NGỮ CEO
“Giàu hai con mắt, khó hai bàn tay”, việc trang bị kiến thức và kỹ năng là vô cùng cần thiết để chinh phục IELTS Speaking. Và NGOẠI NGỮ CEO tự hào là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn “hiện thực hóa” giấc mơ IELTS của mình.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0372222222 hoặc ghé thăm địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Đội ngũ chuyên viên tư vấn của NGOẠI NGỮ CEO luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.
“Muốn đi nhanh hãy đi một mình, muốn đi xa hãy đi cùng nhau”. Hãy để NGOẠI NGỮ CEO đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục IELTS Speaking nhé!