“Chọn bạn mà chơi”, câu nói của ông bà ta thật đúng trong mọi trường hợp, nhất là khi lựa chọn cách ta du lịch. Thay vì ào ào đến những điểm du lịch đông đúc, xô bồ, sao ta không tìm về với thiên nhiên, hòa mình vào những giá trị văn hóa bản địa bằng hình thức du lịch sinh thái (ecotourism) – xu hướng đang “lên ngôi” trong cộng đồng yêu du lịch có trách nhiệm? Vậy ecotourism là gì và làm sao để “bắt trend” du lịch xanh một cách “xanh” nhất? Cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá nhé!

Ecotourism là gì? – Du Lịch Xanh, Trái Tim Xanh

Ecotourism, hay còn gọi là du lịch sinh thái, là hình thức du lịch có trách nhiệm với môi trường và văn hóa địa phương. Nói một cách “rất gì và này nọ” thì ecotourism là cách bạn “du lịch có tâm”, vừa thỏa mãn đam mê xê dịch, vừa góp phần bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng bản địa.

Bạn có biết, ecotourism ngày càng được ưa chuộng bởi những lợi ích “xanh” mà nó mang lại?

  • Bảo vệ môi trường: Ecotourism chú trọng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tự nhiên.
  • Phát triển kinh tế bền vững: Ecotourism tạo cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương, góp phần xóa đói giảm nghèo.
  • Bảo tồn văn hóa: Ecotourism khuyến khích du khách tìm hiểu và tôn trọng văn hóa bản địa, góp phần bảo tồn những nét đẹp truyền thống.

Ecotourism trong IELTS: Bí Kíp “Vàng” Cho Band Điểm IELTS Cao Vút

Chủ đề ecotourism thường xuyên “làm mưa làm gió” trong đề thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking Part 1 và Part 3. Để “ẵm trọn” band điểm cao, bạn cần nắm vững những từ vựng “xịn sò” và trau dồi khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

IELTS Speaking Travel and Transport là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking.

Hãy tưởng tượng bạn đang vi vu tại một bản làng nhỏ ở Sapa, hòa mình vào không gian văn hóa đặc sắc của người dân tộc thiểu số. Bạn có thể sử dụng những từ vựng “chuẩn không cần chỉnh” như:

  • Sustainable tourism (du lịch bền vững): Tourism that minimizes negative impacts on the environment and local culture.
  • Responsible travel (du lịch có trách nhiệm): Traveling in a way that respects the environment, culture, and people of the destination.
  • Conservation (bảo tồn): The protection and management of natural resources and biodiversity.

Ví dụ:

  • “I am a firm believer in sustainable tourism, and I always try to minimize my impact on the environment when I travel.”
  • “I think it is important to support local communities when we travel, and responsible travel is a great way to do that.”

Kinh nghiệm “Vàng” Cho Chuyến Du Lịch Sinh Thái “Chuẩn Gu”

Để chuyến du lịch sinh thái của bạn thực sự ý nghĩa, hãy bỏ túi ngay những kinh nghiệm “xịn sò” sau:

  • Lựa chọn điểm đến “xanh”: Ưu tiên những địa điểm du lịch sinh thái được chứng nhận, nơi chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
  • Tôn trọng văn hóa bản địa: Hãy tìm hiểu về phong tục tập quán của người dân địa phương trước khi đến và luôn thể hiện sự tôn trọng.
  • Giảm thiểu rác thải: Hạn chế sử dụng túi nilon, chai nhựa dùng một lần và luôn bỏ rác đúng nơi quy định.

Ecotourism không chỉ là xu hướng du lịch mà còn là phong cách sống xanh và văn minh. Hy vọng bài viết đã cung cấp những kiến thức bổ ích về ecotourism là gì và bí kíp IELTS giúp bạn chinh phục band điểm cao. Đừng quên theo dõi NGOẠI NGỮ CEO để cập nhật thêm nhiều kiến thức IELTS bổ ích khác nhé! Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc ghé thăm địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn chi tiết về các khóa học IELTS “chất lừ” nhé! Đội ngũ chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!