“Trời sinh voi, sinh cỏ”, mỗi quốc gia đều có khí hậu và thời tiết đặc trưng riêng. Và dĩ nhiên, trong giao tiếp hằng ngày hay trong bài thi IELTS, chủ đề về thời tiết là không thể thiếu. Để giúp bạn tự tin hơn khi “đối mặt” với chủ đề này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” về Vocabulary For Weather Ielts – chìa khóa giúp bạn chinh phục band điểm cao.
Bạn có nhớ câu chuyện về anh chàng Nguyễn Văn A “trượt vỏ chuối” trong phần thi IELTS Speaking chỉ vì không biết diễn tả cơn mưa xối xả hôm qua? Đừng để mình rơi vào tình huống “dở khóc dở cười” như vậy. Hãy cùng Ngoại Ngữ CEO khám phá thế giới từ vựng IELTS về thời tiết “phong phú” và “đa dạng” nhé!
Từ Vựng Cơ Bản Về Thời Tiết Cho IELTS
Bắt đầu với những “viên gạch” đầu tiên, hãy cùng “xây dựng” nền tảng vững chắc với những từ vựng “quen mặt” trong IELTS Speaking & Writing:
- Sunny (adj): Có nắng
- Cloudy (adj): Nhiều mây
- Rainy (adj): Có mưa
- Windy (adj): Có gió
- Snowy (adj): Có tuyết
- Foggy (adj): Có sương mù
- Humid (adj): Ẩm ướt
- Temperature (n): Nhiệt độ
- Climate (n): Khí hậu
Bạn muốn nâng cao kỹ năng viết cho bài thi IELTS Writing Task 2? Khám phá ngay từ vựng IELTS Writing Task 2 để “trang bị” cho mình những từ vựng “chất lừ” nhé!
“Level Up” Vốn Từ Vựng IELTS Về Thời Tiết
Sau khi đã nắm vững “nội công” cơ bản, đã đến lúc bạn “thăng hạng” với những từ vựng “cao cấp” hơn để tạo ấn tượng với giám khảo:
Mô Tả Cường Độ Thời Tiết
- Drizzle (n): Mưa phùn
- Ví dụ: “It’s drizzling outside, so you might need an umbrella.”
- Downpour (n): Mưa như trút nước
- Ví dụ: “The sudden downpour caught everyone off guard.”
- Blistering (adj): Nóng như thiêu đốt
- Ví dụ: “The blistering heat made it impossible to stay outside for long.”
- Freezing (adj): Lạnh cóng
- Ví dụ: “The temperature dropped below zero, and it was freezing outside.”
- Gale-force winds (n): Gió giật mạnh
- Ví dụ: “The gale-force winds uprooted trees and caused widespread damage.”
Miêu Tả Các Hiện Tượng Thời Tiết Đặc Biệt
- Thunderstorm (n): Bão có sấm sét
- Hurricane (n): Bão (gió cấp 8 trở lên)
- Tornado (n): Lốc xoáy
- Drought (n): Hạn hán
- Flood (n): Lũ lụt
- Blizzard (n): Bão tuyết
- Heatwave (n): Đợt nắng nóng
- Rainbow (n): Cầu vồng
Sử Dụng Thành Ngữ Về Thời Tiết
Để bài nói và bài viết thêm phần tự nhiên và “gần gũi” hơn, bạn có thể “thêm thắt” một vài thành ngữ về thời tiết:
- Raining cats and dogs: Mưa như trút nước
- Face like thunder: Mặt mũi giận dữ
- Chase rainbows: Theo đuổi những điều viển vông
- Storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to
- Under the weather: Không khỏe, khó ở
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Chủ Đề Thời Tiết Trong IELTS Speaking Part 1
- What’s the weather like in your hometown? (Thời tiết ở quê bạn như thế nào?)
- What’s your favorite type of weather? (Bạn thích thời tiết nào nhất?)
- Do you think the weather affects people’s moods? (Bạn có nghĩ thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của con người không?)
- Has the weather in your country changed much in recent years? (Thời tiết ở đất nước bạn có thay đổi nhiều trong những năm gần đây không?)
Mẹo Nhỏ Cho Bạn
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên:
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Hãy sử dụng từ vựng bạn đã học trong các hoạt động như nói, viết, nghe, đọc.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng.
- Tạo ngữ cảnh cho từ vựng: Hãy đặt câu hoặc viết đoạn văn sử dụng từ vựng mới.
Kết Luận
“Nắng mưa là chuyện của trời”, nhưng việc trang bị một vốn từ vựng “phong phú” về thời tiết lại là “chuyện của bạn”. Ngoại Ngữ CEO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về vocabulary for weather IELTS. Chúc bạn tự tin “vượt vũ môn” và đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Bạn muốn “nạp” thêm nhiều “bí kíp” học từ vựng IELTS hiệu quả? Hãy khám phá ngay kho tàng kiến thức IELTS “khổng lồ” tại Ngoại Ngữ CEO. Chúng tôi cung cấp đa dạng các bài viết về ielts writing vocabulary for different topics, vocabulary for ielts speaking part 1 và ielts speaking part 1 vocabulary để giúp bạn chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc ghé thăm chúng tôi tại 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn miễn phí bởi đội ngũ chuyên viên tư vấn tận tâm 24/7.