Bạn là người yêu nhạc? Bạn muốn chinh phục IELTS để đạt được ước mơ du học, định cư hay thăng tiến trong sự nghiệp? Vậy thì, “Vocabulary About Music Ielts” chính là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa thành công!
Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin bước vào phòng thi IELTS Speaking, và bạn được hỏi về sở thích âm nhạc. Bạn sẽ nói gì? Bạn có thể sử dụng những từ vựng cơ bản như “music”, “song”, “singer”, “genre”, “instrument”, “style”, … Nhưng liệu những từ này có đủ để gây ấn tượng với giám khảo và giúp bạn đạt điểm cao? Chắc chắn là không!
Bật mí kho từ vựng IELTS về âm nhạc
Học từ vựng IELTS về âm nhạc không đơn giản là học thuộc lòng danh sách từ. Mà nó là cả một hành trình khám phá thế giới âm nhạc đa dạng và phong phú, đồng thời rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Những từ vựng cơ bản về âm nhạc IELTS
Trước khi bước vào những từ vựng chuyên sâu, bạn cần nắm vững những từ cơ bản về âm nhạc. Đây sẽ là nền tảng giúp bạn dễ dàng tiếp thu những kiến thức nâng cao về sau.
- Genre (n): Thể loại âm nhạc
- Examples: Pop, Rock, Classical, Jazz, Hip Hop, Country, Electronic
- Instrument (n): Nhạc cụ
- Examples: Guitar, Piano, Drums, Violin, Flute, Trumpet, Saxophone
- Melody (n): Giai điệu
- Rhythm (n): Nhịp điệu
- Harmony (n): Hòa âm
- Lyrics (n): Lời bài hát
- Composition (n): Bản nhạc, tác phẩm âm nhạc
- Performance (n): Biểu diễn âm nhạc
- Musician (n): Nhạc sĩ, nghệ sĩ âm nhạc
- Singer (n): Ca sĩ
- Songwriter (n): Nhạc sĩ sáng tác
- Conductor (n): Nhạc trưởng
Từ vựng IELTS về các phong cách âm nhạc
Để tăng thêm độ “chất” cho câu chuyện về âm nhạc của bạn, hãy học thêm những từ vựng miêu tả các phong cách âm nhạc cụ thể:
- Acoustic (adj): Âm nhạc sử dụng nhạc cụ không dùng điện
- Folk (adj): Âm nhạc dân gian
- Classical (adj): Âm nhạc cổ điển
- Opera (n): Nhạc kịch
- Jazz (n): Nhạc jazz
- Blues (n): Nhạc blues
- Rock (n): Nhạc rock
- Pop (n): Nhạc pop
- Hip hop (n): Nhạc hip hop
- Electronic (adj): Âm nhạc điện tử
Từ vựng nâng cao về âm nhạc IELTS
Bạn muốn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về âm nhạc trong bài thi IELTS? Hãy bổ sung những từ vựng nâng cao sau đây:
- A cappella (n): Ca hát không nhạc đệm
- Anthem (n): Bài hát quốc ca, bài hát biểu tượng
- Ballad (n): Bài hát trữ tình
- Chorus (n): Điệp khúc
- Concert (n): Buổi hòa nhạc
- Symphony (n): Bản giao hưởng
- Sonata (n): Bản sonata
- Improvisation (n): Ngẫu hứng
- Arrangement (n): Biên khúc
- Instrumental (adj): Chỉ nhạc cụ
- Vocals (n): Phần hát
Từ vựng về cảm xúc trong âm nhạc IELTS
Âm nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn. Nên khi nói về âm nhạc, bạn cần sử dụng những từ vựng miêu tả cảm xúc để thể hiện sự sâu sắc và tinh tế:
- Upbeat (adj): Vui tươi, sôi động
- Energetic (adj): Tràn đầy năng lượng
- Melancholy (adj): Buồn bã, u sầu
- Inspiring (adj): Truyền cảm hứng
- Emotional (adj): Gây xúc động
- Relaxing (adj): Thư giãn
- Calming (adj):): Yên tĩnh
- Peaceful (adj): Bình yên
- Uplifting (adj): Làm cho tinh thần phấn chấn
- Nostalgic (adj): Gợi nhớ về quá khứ
Từ vựng về tác động của âm nhạc IELTS
Âm nhạc có khả năng tác động mạnh mẽ đến con người. Hãy sử dụng những từ vựng sau để miêu tả tác động của âm nhạc:
- Motivate (v): Khích lệ, thúc đẩy
- Inspire (v): Truyền cảm hứng
- Soothe (v): An ủi, làm dịu
- Comfort (v): Mang lại cảm giác thoải mái
- Connect (v): Kết nối
- Express (v): Biểu đạt
- Release (v): Giải tỏa
Mẹo học từ vựng IELTS về âm nhạc
Học từ vựng IELTS về âm nhạc hiệu quả không phải là chuyện dễ dàng, nhưng với những mẹo sau đây, bạn sẽ thấy việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn:
- Kết hợp học và nghe nhạc: Thay vì học thuộc lòng danh sách từ, hãy nghe những bài hát yêu thích của bạn và cố gắng ghi nhớ những từ vựng mới.
- Sử dụng flashcards: Tạo những flashcards với từ vựng và nghĩa của nó. Sau đó, bạn có thể sử dụng chúng để ôn tập bất cứ khi nào.
- Tham gia các cộng đồng yêu nhạc: Tham gia các cộng đồng mạng hoặc nhóm thảo luận về âm nhạc để học hỏi từ những người có cùng sở thích.
- Xem phim và chương trình truyền hình về âm nhạc: Những bộ phim hay chương trình truyền hình về âm nhạc là nguồn học từ vựng hiệu quả.
- Viết nhật ký về âm nhạc: Viết nhật ký về những bài hát, ca sĩ, nhạc cụ, thể loại âm nhạc mà bạn yêu thích. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Câu chuyện về âm nhạc và IELTS
- “Em học tiếng Anh rất giỏi, nhưng em lại rất sợ thi IELTS Speaking. Em không biết phải nói gì về sở thích âm nhạc của mình. Em sợ mình sẽ nói không lưu loát, không ấn tượng.” – Bạn gái tên Lan chia sẻ với thầy giáo của mình.
- “Em đừng lo lắng, Lan ạ. Em có thể chia sẻ về những bài hát mà em yêu thích, về thể loại âm nhạc mà em thường nghe. Em có thể nói về những nghệ sĩ mà em thần tượng. Điều quan trọng là em phải thể hiện sự tự tin và đam mê của mình với âm nhạc. Và đừng quên sử dụng những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc mà chúng ta đã học.” – Thầy giáo của Lan động viên.
Hãy nhớ:
- “Âm nhạc là ngôn ngữ quốc tế.” – Nguyễn Quang Long
- “Âm nhạc là món quà vô giá mà con người dành tặng cho nhau.” – Phạm Minh Tuấn
Lời khuyên cho bạn
Với kho từ vựng IELTS về âm nhạc phong phú, bạn sẽ tự tin chinh phục IELTS Speaking. Chúc bạn thành công!
Bạn cần tìm hiểu thêm về từ vựng IELTS cho phần thi Speaking? Hãy ghé thăm website từ vựng speaking ielts để khám phá thêm những bí kíp chinh phục IELTS Speaking. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về vocabulary for ielts speaking part 1 để nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Còn nếu bạn muốn trau dồi kiến thức về văn hóa trong IELTS, hãy ghé thăm culture ielts vocabulary.
Hãy liên hệ với chúng tôi: Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.