“Cầu thủ nào giỏi nhất? Đội nào vô địch? Câu trả lời rất dễ, nhưng để giải mã được IELTS, bạn cần nhiều hơn là đam mê bóng đá. ” – Bạn đã từng nghe câu này đâu đó, phải không nào?
Để chinh phục IELTS, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong bài thi, trong đó có chủ đề Sport.
Sport – Chủ đề IELTS quen thuộc
Sport là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là các phần Speaking và Writing. Bởi vì thế, việc nắm vững từ vựng về Sport là vô cùng cần thiết để bạn có thể tự tin thể hiện khả năng tiếng Anh của mình.
Từ vựng IELTS về Sport – Nâng tầm kiến thức
Bạn có biết, Từ Vựng Ielts Về Sport không chỉ đơn thuần là các thuật ngữ về môn thể thao mà còn bao gồm các từ vựng miêu tả hành động, cảm xúc, và even cả những khía cạnh văn hóa, xã hội liên quan đến thể thao.
Hãy cùng khám phá một số từ vựng IELTS về Sport thường gặp:
Từ vựng miêu tả hành động:
- Perform: Thực hiện, biểu diễn (ví dụ: The athletes performed exceptionally well in the competition.)
- Compete: Cạnh tranh (ví dụ: Teams from different countries competed for the championship.)
- Train: Luyện tập (ví dụ: He trains hard every day to improve his skills.)
- Score: Ghi điểm (ví dụ: The team scored three goals in the first half.)
- Win: Chiến thắng (ví dụ: The home team won the game by a score of 3-1.)
- Lose: Thua cuộc (ví dụ: They lost the match after a hard-fought battle.)
- Draw: Hòa (ví dụ: The game ended in a draw with both teams scoring two goals each.)
- Kick: Đá (ví dụ: He kicked the ball towards the goal.)
- Throw: Ném (ví dụ: The player threw the ball to his teammate.)
- Catch: Bắt (ví dụ: The goalkeeper caught the ball before it went into the net.)
- Hit: Đánh, đập (ví dụ: He hit the ball with his racket.)
- Run: Chạy (ví dụ: The runner ran a marathon in under 3 hours.)
- Jump: Nhảy (ví dụ: The athlete jumped over the hurdle.)
- Swim: Bơi (ví dụ: She swims in the pool every day.)
Từ vựng miêu tả cảm xúc:
- Excited: Hào hứng (ví dụ: The crowd was excited about the game.)
- Disappointed: Thất vọng (ví dụ: He was disappointed after losing the match.)
- Frustrated: Bực bội (ví dụ: The team was frustrated with their performance.)
- Proud: Tự hào (ví dụ: The coach was proud of his players’ hard work.)
- Nervous: Lo lắng (ví dụ: The players were nervous before the big game.)
- Confident: Tự tin (ví dụ: She was confident she could win the competition.)
Từ vựng liên quan đến thể thao:
- Athlete: Vận động viên (ví dụ: She is a professional athlete who competes in gymnastics.)
- Coach: Huấn luyện viên (ví dụ: The coach gave his players a pep talk before the game.)
- Team: Đội (ví dụ: Our team is playing against their rivals this weekend.)
- Stadium: Sân vận động (ví dụ: The stadium was packed with fans for the big match.)
- Championship: Giải vô địch (ví dụ: The team won the championship after a long season.)
- Tournament: Giải đấu (ví dụ: The Wimbledon tournament is a prestigious tennis event.)
- Referee: Trọng tài (ví dụ: The referee blew the whistle to start the game.)
- Equipment: Trang thiết bị (ví dụ: They need to buy new equipment for the team.)
- Strategy: Chiến lược (ví dụ: The coach developed a new strategy for the team to win.)
Từ vựng liên quan đến môn thể thao:
- Football: Bóng đá (ví dụ: He is a passionate football fan.)
- Basketball: Bóng rổ (ví dụ: They played a basketball game in the park.)
- Tennis: Quần vợt (ví dụ: She has been playing tennis since she was a child.)
- Swimming: Bơi lội (ví dụ: They went for a swim in the lake.)
- Cycling: Đi xe đạp (ví dụ: He enjoys cycling in the countryside.)
- Running: Chạy bộ (ví dụ: She goes for a run every morning.)
- Gymnastics: Thể dục dụng cụ (ví dụ: The gymnasts performed amazing routines.)
- Volleyball: Bóng chuyền (ví dụ: They had a volleyball game at the beach.)
- Badminton: Cầu lông (ví dụ: She played badminton with her friends.)
- Boxing: Quyền anh (ví dụ: The boxer won by knockout.)
Từ vựng liên quan đến thể thao Việt Nam:
- Bóng đá: Football (ví dụ: Bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất tại Việt Nam.)
- Bóng bàn: Table tennis (ví dụ: Việt Nam đã từng giành huy chương vàng bóng bàn ở SEA Games.)
- Cầu lông: Badminton (ví dụ: Nguyễn Tiến Minh là vận động viên cầu lông nổi tiếng của Việt Nam.)
- Vovinam: Vovinam (ví dụ: Vovinam là một môn võ thuật truyền thống của Việt Nam.)
- Cờ tướng: Chinese chess (ví dụ: Cờ tướng là một trò chơi trí tuệ được yêu thích tại Việt Nam.)
Từ vựng liên quan đến khía cạnh xã hội của thể thao:
- Spectator: Khán giả (ví dụ: Thousands of spectators attended the game.)
- Fan: Cổ động viên (ví dụ: He is a big fan of the local team.)
- Supporter: Người ủng hộ (ví dụ: The supporters cheered for their team throughout the game.)
- Match: Trận đấu (ví dụ: The match was a close one with both teams playing well.)
- Competition: Cuộc thi (ví dụ: The athletes were excited to compete in the Olympics.)
- Event: Sự kiện (ví dụ: The sports event drew a large crowd of people.)
- Controversy: Tranh cãi (ví dụ: The game was marred by controversy over a controversial call by the referee.)
Cách học từ vựng IELTS về Sport hiệu quả
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề Sport giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào bài thi.
- Sử dụng các flashcards: Viết từ vựng lên các thẻ flashcard và tự kiểm tra bản thân.
- Luyện tập với các bài tập từ vựng: Tham khảo các bài tập từ vựng trong các sách IELTS hoặc các website học tiếng Anh online.
- Sử dụng các nguồn thông tin tiếng Anh về thể thao: Đọc báo, xem tin tức hoặc video tiếng Anh về thể thao để tiếp cận với từ vựng thực tế và nâng cao kỹ năng nghe và đọc.
Câu chuyện:
“Một lần, tôi gặp một học sinh muốn thi IELTS, cậu ấy rất mê bóng đá, nhưng khi đến phần thi Speaking, câu hỏi “What’s your favourite sport?” lại khiến cậu ấy bối rối. Tôi khuyên cậu ấy nên học thêm từ vựng về thể thao, và rồi cậu ấy đã đạt được điểm số cao trong phần thi Speaking. ”
Lời khuyên:
Hãy thường xuyên trau dồi và luyện tập từ vựng IELTS về Sport. Càng nhiều kiến thức, bạn càng tự tin trong các bài thi IELTS.
từ vựng ielts về sport
từ vựng ielts về sân vận động
từ vựng ielts về đội
Các câu hỏi thường gặp về từ vựng IELTS về Sport:
- Làm cách nào để nhớ được nhiều từ vựng IELTS về Sport?
- Có những nguồn tài liệu nào học từ vựng IELTS về Sport hiệu quả?
- Làm sao để sử dụng từ vựng IELTS về Sport trong bài thi Speaking và Writing?
- Có những chiến lược nào để đạt điểm cao trong IELTS với chủ đề Sport?
Để giải đáp những câu hỏi này và nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích về IELTS, hãy liên hệ với website https://ngoainguceo.edu.vn/.
Chúng tôi có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chinh phục IELTS và đạt được kết quả như mong đợi.
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0372222222
- Địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội
- Website: https://ngoainguceo.edu.vn/
Cùng “NGOẠI NGỮ CEO” chinh phục IELTS với niềm đam mê thể thao!