Từ vựng IELTS chủ đề Relationship bạn bè và đồng nghiệp
Từ vựng IELTS chủ đề Relationship bạn bè và đồng nghiệp

“Bán anh em xa, mua láng giềng gần”, câu tục ngữ cha ông ta để lại đã nói lên tầm quan trọng của các mối quan hệ trong cuộc sống. Trong bài viết này, NGOẠI NGỮ CEO sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – Từ Vựng Ielts Chủ đề Relationship – để bạn tự tin chinh phục band điểm cao. Bạn đã sẵn sàng khám phá chưa? Tham khảo thêm về describe a close friend ielts để có thêm nhiều ý tưởng nhé!

Các Mối Quan Hệ Gia Đình

Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi chúng ta bắt đầu những mối quan hệ đầu tiên. Từ vựng về gia đình thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Hãy cùng xem một số từ vựng “ruột” nhé:

  • Nuclear family (gia đình hạt nhân): Gồm bố mẹ và con cái.
  • Extended family (gia đình mở rộng): Bao gồm ông bà, cô dì, chú bác…
  • Close-knit (gắn bó): Mô tả một gia đình thân thiết, yêu thương nhau.
  • Sibling rivalry (sự cạnh tranh giữa anh chị em): Chuyện “cơm không lành, canh không ngọt” giữa anh chị em.
  • Heirloom (vật gia truyền): Những món đồ quý giá được truyền từ đời này sang đời khác, mang ý nghĩa tâm linh, kết nối các thế hệ. Theo quan niệm của người Việt, vật gia truyền còn mang đến may mắn, tài lộc cho con cháu.

Mối Quan Hệ Bạn Bè và Đồng Nghiệp

Ra ngoài xã hội, ta lại gặp gỡ và kết giao với nhiều kiểu người, tạo nên những mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp phong phú.

  • Acquaintance (người quen): Những người mình biết nhưng không thân thiết.
  • Close friend (bạn thân): Tri kỷ, người bạn “cùng nhau đi qua bão giông”.
  • Mutual friend (bạn chung): Người bạn mà bạn và một người khác cùng quen biết.
  • Colleague (đồng nghiệp): Người cùng làm việc trong một công ty, tổ chức.
  • Work spouse (người bạn đời công sở): Đồng nghiệp thân thiết như vợ chồng, thường xuyên chia sẻ, tâm sự.

Cô Nguyễn Thị Hương Giang, một chuyên gia IELTS nổi tiếng tại Hà Nội, trong cuốn sách “Bí kíp chinh phục IELTS Speaking” của mình, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác về các mối quan hệ.

Từ vựng IELTS chủ đề Relationship bạn bè và đồng nghiệpTừ vựng IELTS chủ đề Relationship bạn bè và đồng nghiệp

Nói về quảng cáo, bạn có thể xem thêm advertisement part 1 ielts. Còn nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách miêu tả hàng xóm, hãy ghé thăm ielts speaking neighbors.

Mối Quan Hệ Tình Cảm

Tình yêu luôn là một chủ đề muôn thuở, và trong IELTS cũng không ngoại lệ.

  • Have a crush on someone (cảm nắng ai đó): “Say nắng” một ai đó.
  • Fall in love (phải lòng ai đó): Bắt đầu yêu ai đó.
  • Long-distance relationship (mối quan hệ yêu xa): Yêu xa, một thử thách lớn cho tình yêu.
  • Soulmate (tri kỷ): Người bạn tâm giao, hiểu mình hơn ai hết.
  • Break up (chia tay): Kết thúc một mối quan hệ.

Từ vựng IELTS chủ đề Relationship tình cảmTừ vựng IELTS chủ đề Relationship tình cảm

Thầy Phạm Văn Tuấn, một giảng viên IELTS tại trung tâm 89 Bách Khoa, Hà Nội, chia sẻ: “Việc nắm vững từ vựng chủ đề relationship sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn trong phần thi Speaking.” Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ielts speaking trust để hiểu rõ hơn về lòng tin trong các mối quan hệ. Chủ nghĩa tư bản cũng ảnh hưởng đến các mối quan hệ, tìm hiểu thêm tại capitalism ielts reading answers.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng IELTS chủ đề relationship hữu ích. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé! Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích. Để được tư vấn thêm về các khóa học IELTS tại NGOẠI NGỮ CEO, hãy liên hệ số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.