“Bạn bè là người bạn đồng hành, là chỗ dựa tinh thần, là gia đình thứ hai…” – Câu tục ngữ này đã nói lên tầm quan trọng của tình bạn trong cuộc sống. Và khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, chủ đề “Friends” lại càng trở nên hữu ích, giúp bạn nâng cao điểm số trong cả 4 kỹ năng.
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Nâng Cao Điểm Số Trong Kỹ Năng Nghe
Bạn có thể gặp phải những chủ đề về bạn bè trong bài thi IELTS Listening. Ví dụ, bạn có thể nghe đoạn hội thoại về hai người bạn đang thảo luận về kế hoạch du lịch, hoặc một bài thuyết trình về lợi ích của việc kết nối với bạn bè. Để hiểu rõ nội dung bài nghe, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề “Friends”.
Các Từ Vựng Cần Biết:
- Close friend: Bạn thân
- Acquaintance: Người quen
- Best friend: Bạn thân nhất
- Loyal friend: Bạn trung thành
- Supportive friend: Bạn bè luôn ủng hộ
- Mutual friend: Bạn chung
- Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
- College friend: Bạn thời đại học
- To make friends: Kết bạn
- To lose touch with someone: Mất liên lạc với ai đó
- To fall out with someone: Cãi nhau với ai đó
- To be there for someone: Luôn ở bên cạnh ai đó
- To confide in someone: Tâm sự với ai đó
- To have a close bond with someone: Có mối quan hệ thân thiết với ai đó
- To share a common interest: Có chung sở thích
- To be on the same wavelength: Suy nghĩ giống nhau
- To get along well with someone: Hòa hợp với ai đó
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Nâng Cao Điểm Số Trong Kỹ Năng Nói
Bạn có thể được hỏi về chủ đề “Friends” trong phần Speaking của kỳ thi IELTS. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu mô tả một người bạn thân, hoặc chia sẻ về một trải nghiệm đáng nhớ với bạn bè. Để trả lời trôi chảy và tự tin, bạn cần chuẩn bị một số từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề này.
Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp:
- I have a close friend named…: Tôi có một người bạn thân tên là…
- We’ve been friends for…: Chúng tôi đã là bạn bè trong…
- We met at…: Chúng tôi gặp nhau tại…
- He/She is a very… person: Anh ấy/cô ấy là một người rất…
- He/She is always there for me: Anh ấy/cô ấy luôn ở bên cạnh tôi.
- I can always count on him/her: Tôi luôn có thể dựa vào anh ấy/cô ấy.
- We have a lot in common: Chúng tôi có nhiều điểm chung.
- We enjoy doing… together: Chúng tôi thích làm… cùng nhau.
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Nâng Cao Điểm Số Trong Kỹ Năng Viết
Trong phần Writing của kỳ thi IELTS, bạn có thể gặp phải các bài luận về chủ đề “Friends”. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu bàn luận về vai trò của bạn bè trong cuộc sống, hoặc phân tích tác động của mạng xã hội đến tình bạn. Để viết một bài luận đạt điểm cao, bạn cần sử dụng các từ vựng nâng cao và ngữ pháp chính xác.
Các Từ Vựng Nâng Cao:
- Inseparable: Không thể tách rời
- Mutual understanding: Hiểu biết lẫn nhau
- Unwavering support: Sự ủng hộ vững chắc
- Shared experiences: Những trải nghiệm chung
- Emotional connection: Kết nối cảm xúc
- Social interaction: Giao tiếp xã hội
- Companionship: Tình bạn
- Empathy: Đồng cảm
- Trust: Tin tưởng
- Loyalty: Trung thành
- Respect: Tôn trọng
- Integrity: Chính trực
- Reliability: Độ tin cậy
- Shared values: Những giá trị chung
- To foster friendships: Nuôi dưỡng tình bạn
- To strengthen bonds: Củng cố mối quan hệ
- To nurture relationships: Chăm sóc mối quan hệ
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Nâng Cao Điểm Số Trong Kỹ Năng Đọc
Bạn có thể gặp phải các bài đọc về chủ đề “Friends” trong phần Reading của kỳ thi IELTS. Ví dụ, bạn có thể đọc bài báo về ảnh hưởng của tình bạn đến sức khỏe tinh thần, hoặc câu chuyện về một nhóm bạn vượt qua khó khăn. Để hiểu rõ nội dung bài đọc và trả lời các câu hỏi một cách chính xác, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này.
Các Từ Vựng Cần Biết:
- Friendship group: Nhóm bạn bè
- Clique: Nhóm người thân thiết
- Social circle: Vòng tròn bạn bè
- Social isolation: Cô lập xã hội
- Loneliness: Cô đơn
- To befriend someone: Kết bạn với ai đó
- To make a friend: Tìm bạn
- To maintain friendships: Duy trì tình bạn
- To cherish friendships: Trân trọng tình bạn
- To value friendships:
- To prioritize friendships: Ưu tiên tình bạn
- To nurture friendships:
- To strengthen friendships:
Từ vựng IELTS chủ đề Friends: Học tiếng Anh hiệu quả
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Một Số Lưu Ý
- Bạn nên ghi chú các từ vựng mới học vào sổ tay và thường xuyên ôn tập.
- Bạn có thể sử dụng các từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
- Luôn ghi nhớ rằng việc học từ vựng chỉ là một phần trong quá trình luyện thi IELTS. Bạn cũng cần phải tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Chia sẻ câu chuyện
“Cậu ấy chính là người bạn thân nhất của tớ. Tớ nhớ hồi cấp 3, chúng tớ cùng nhau học hành, cùng nhau chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn. Tớ từng rất lo lắng khi phải thi vào đại học, nhưng cậu ấy luôn bên cạnh động viên, giúp đỡ tớ. Sau này, dù mỗi người theo đuổi con đường riêng, nhưng chúng tớ vẫn giữ liên lạc và thường xuyên gặp gỡ nhau. Tình bạn của chúng tớ đã trải qua nhiều thử thách, nhưng vẫn luôn bền chặt. Tớ thật may mắn khi có cậu ấy trong cuộc đời!”
Hãy để câu chuyện này truyền cảm hứng cho bạn khi học từ vựng IELTS về chủ đề “Friends”!
Từ Vựng IELTS Chủ Đề Friends: Kết Luận
Chủ đề “Friends” là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Bằng cách học từ vựng liên quan đến chủ đề này, bạn có thể nâng cao điểm số trong cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Hãy nhớ rằng, tình bạn là một trong những điều quý giá nhất trong cuộc sống. Hãy trân trọng những người bạn của mình và luôn giữ liên lạc với họ!
Bạn có thể khám phá thêm những bài viết hữu ích khác về IELTS tại ielts writing task 2 problem solution essay with sample answer. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Lưu ý: Các từ vựng được cung cấp trong bài viết chỉ là một phần nhỏ trong số lượng từ vựng liên quan đến chủ đề “Friends” trong IELTS. Bạn cần phải tìm hiểu thêm các từ vựng khác để nâng cao kiến thức của mình.
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.