i-elts-giáo-viên
i-elts-giáo-viên

Bạn đang ôn luyện IELTS và lo lắng khi gặp phải chủ đề “smoking”? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin khi đối mặt với câu hỏi về thuốc lá trong phần thi IELTS Speaking.

Câu chuyện “khói lửa”

“Mẹ ơi, con muốn mua thuốc lá” – cậu con trai 15 tuổi vừa đạp xe về nhà vừa thỏ thẻ. Bố cậu, người từng nghiện thuốc lá nặng, vội vàng đáp: “Con đừng bao giờ động đến cái thứ chết người đó! Bố đã từng khổ sở vì thuốc lá bao nhiêu năm rồi.”

Câu chuyện tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều đáng suy ngẫm về thuốc lá. Không chỉ gây hại cho sức khỏe của người hút, thuốc lá còn là tác nhân gây ra nhiều hệ lụy xã hội. Vậy, trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ nói gì về chủ đề này?

Smoking: Nói gì để tạo ấn tượng với giám khảo?

1. Hiểu rõ chủ đề

“Smoking” là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking, thường xuất hiện trong phần thi Part 1 hoặc Part 2. Giám khảo thường hỏi bạn về quan điểm của bạn đối với thuốc lá, kinh nghiệm hút thuốc (nếu có), tác hại của thuốc lá, những biện pháp hạn chế hút thuốc…

Để có thể trả lời một cách tự tin, bạn cần hiểu rõ các khía cạnh của chủ đề “smoking” như:

  • Tác hại của thuốc lá: Ảnh hưởng đến sức khỏe (ung thư, bệnh tim mạch, bệnh phổi…), ảnh hưởng đến môi trường (khói thuốc gây ô nhiễm), tác động đến xã hội (chi phí y tế, mất năng suất lao động…).
  • Thói quen hút thuốc: Nguyên nhân khiến mọi người hút thuốc (áp lực xã hội, stress, nghiện…), tác động của thói quen hút thuốc đến cuộc sống cá nhân và xã hội.
  • Những biện pháp hạn chế hút thuốc: Cấm hút thuốc ở nơi công cộng, tăng thuế thuốc lá, truyền thông về tác hại của thuốc lá, hỗ trợ người nghiện thuốc cai nghiện…

2. Sử dụng vốn từ vựng phong phú

Để thể hiện trình độ tiếng Anh tốt, bạn cần sử dụng những từ vựng chuyên môn liên quan đến “smoking” như:

  • Từ vựng về sức khỏe: lung cancer, heart disease, respiratory problems, chronic obstructive pulmonary disease (COPD), passive smoking, secondhand smoke…
  • Từ vựng về thói quen: addiction, nicotine, withdrawal symptoms, smoking cessation, smoking ban, smoking area…
  • Từ vựng về xã hội: public health, social impact, economic cost, government policy, awareness campaign…

Ví dụ:

“Smoking is a major public health concern, as it is responsible for millions of deaths each year. It’s important to raise awareness about the dangers of smoking, particularly among young people.”

3. Luyện tập kỹ năng nói

Bên cạnh kiến thức và từ vựng, kỹ năng nói cũng đóng vai trò quan trọng. Bạn cần:

  • Luyện tập cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc: Sử dụng các từ nối (conjunctions) như “because”, “although”, “however”, “in addition”, “moreover”… để kết nối các ý tưởng một cách tự nhiên.
  • Nói với tốc độ vừa phải, phát âm rõ ràng: Tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm, điều chỉnh tốc độ sao cho giám khảo có thể hiểu được bạn đang nói gì.
  • Sử dụng ngữ điệu phù hợp: Thay đổi ngữ điệu để tạo điểm nhấn, tránh nói một giọng điệu đơn điệu.
  • Giao tiếp bằng mắt với giám khảo: Nhìn vào mắt giám khảo thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.

4. Học hỏi từ các nguồn uy tín

Để nâng cao kiến thức về “smoking”, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin uy tín như:

  • Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): https://www.who.int/
  • Trang web của Bộ Y tế Việt Nam: https://moh.gov.vn/
  • Sách về chủ đề sức khỏe: “Sức khỏe và dinh dưỡng cho mọi người” của GS.TS. Nguyễn Gia Khánh, “Hút thuốc lá – Con đường tự sát” của BS. Nguyễn Văn Thịnh…

5. Nắm vững các câu hỏi thường gặp

Bạn có thể gặp phải các câu hỏi như:

  • Do you smoke?
  • How do you feel about smoking?
  • What are some of the negative effects of smoking?
  • Do you think smoking should be banned?
  • What can be done to reduce the number of smokers?

Hãy chuẩn bị sẵn các câu trả lời cho những câu hỏi này, đồng thời thực hành trả lời bằng cách tự nói chuyện với bản thân hoặc nhờ bạn bè, gia đình góp ý.

6. Kể chuyện một cách ấn tượng

Để tạo ấn tượng tốt với giám khảo, bạn có thể kể một câu chuyện liên quan đến “smoking”, ví dụ:

“My grandfather used to smoke a lot, and it eventually led to lung cancer. He was a very strong man, but the disease weakened him significantly. This experience taught me the importance of living a healthy lifestyle and avoiding harmful habits like smoking.”

Câu chuyện này không chỉ giúp bạn thể hiện kiến thức về “smoking” mà còn giúp bạn tạo cảm xúc cho giám khảo, đồng thời thể hiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong việc kể chuyện.

7. Lưu ý về yếu tố tâm linh

Theo quan niệm của người Việt, thuốc lá là thứ “chết người”, “mang đến bệnh tật”, “gây hại cho sức khỏe”. Bạn có thể đưa yếu tố tâm linh vào câu trả lời của mình bằng cách:

“According to Vietnamese beliefs, smoking is considered a bad habit that can lead to misfortune and negative karma. It’s important to stay away from this harmful habit to preserve our health and well-being.”

Gợi ý các câu hỏi khác

  • What are your thoughts on the government’s policy on smoking?
  • What are some of the challenges in quitting smoking?
  • Do you think e-cigarettes are a safer alternative to traditional cigarettes?

Liên hệ với chúng tôi

Bạn muốn nâng cao kỹ năng IELTS Speaking? Hãy liên hệ với chúng tôi:

Số Điện Thoại: 0372222222

Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội

Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục IELTS!

i-elts-giáo-viêni-elts-giáo-viên

i-elts-lop-hoci-elts-lop-hoc

i-elts-lop-hoci-elts-lop-hoc

Kết luận

“Smoking” là một chủ đề quan trọng trong IELTS Speaking, đòi hỏi bạn cần nắm vững kiến thức, từ vựng, kỹ năng nói và có khả năng kể chuyện một cách ấn tượng. Hãy nhớ rằng, thuốc lá là một mối nguy hại lớn đối với sức khỏe và xã hội. Hãy cùng chung tay nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc lá và hướng đến một cuộc sống khỏe mạnh!