“Nuôi ong tay áo, gá nghĩa trăm năm” – người xưa đã nói vậy. Thú cưng giờ đây không chỉ là vật nuôi, mà còn là người bạn, tri kỷ, là thành viên không thể thiếu trong gia đình. Vậy nên, việc trò chuyện về thú cưng là điều không thể tránh khỏi trong kỳ thi IELTS Speaking. Nắm vững pet vocabulary IELTS sẽ là chìa khóa giúp bạn “ẵm” trọn điểm cao. Bạn đã sẵn sàng khám phá kho tàng từ vựng thú vị này cùng Ngoại Ngữ CEO chưa? Ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về kho từ vựng ielts nhé!
Thú cưng và tôi: Từ vựng cơ bản về thú cưng
Từ những chú chó trung thành, mèo lười đáng yêu đến những chú hamster nhỏ xinh, mỗi loài thú cưng đều mang đến cho chúng ta niềm vui và sự gắn kết đặc biệt. Để diễn tả tình cảm này trong IELTS Speaking, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản như domestic animals (động vật nuôi trong nhà), pets (thú cưng), companions (bạn đồng hành), fur babies (những đứa con lông lá – cách gọi yêu thương dành cho thú cưng). Cô Nguyễn Thị Hương, giảng viên tại Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, trong cuốn sách “IELTS Speaking từ A đến Z” của mình cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng đa dạng và tự nhiên khi nói về thú cưng.
“Mèo khen mèo dài đuôi”: Mô tả chi tiết về thú cưng
Khi nói về thú cưng của mình, bạn không chỉ đơn thuần nói về loài vật mà còn miêu tả tính cách, ngoại hình của chúng. Ví dụ, bạn có thể dùng affectionate (tình cảm) để miêu tả chú mèo của mình hay loyal (trung thành) để nói về chú chó luôn quấn quýt bên bạn. Hãy tưởng tượng bạn đang kể về chú cún Sam của mình: “Sam, my furry friend, is incredibly playful and energetic. He loves chasing squirrels in the park.” (Sam, người bạn lông lá của tôi, rất thích chơi đùa và tràn đầy năng lượng. Nó thích đuổi theo sóc trong công viên.). Việc sử dụng các tính từ miêu tả sinh động sẽ giúp bài nói của bạn thêm phần cuốn hút. Đừng quên tham khảo thêm miêu tả ngoại hình bằng tiếng anh ielts để có thể mô tả thú cưng một cách chi tiết và ấn tượng nhất.
Tôi nhớ mãi câu chuyện về chú mèo mun của bà tôi. Người ta nói mèo mun thường mang đến xui xẻo, nhưng với gia đình tôi, nó lại là “bùa hộ mệnh”. Chú mèo ấy rất khôn, mỗi khi nhà có khách lạ đến là nó lại kêu gào ầm ĩ. Có lần, nhờ có nó mà nhà tôi tránh được một vụ trộm. Từ đó, cả nhà càng yêu quý nó hơn.
Lợi ích của việc nuôi thú cưng: “Bán anh em xa, mua láng giềng gần”
Nuôi thú cưng không chỉ mang lại niềm vui mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Chúng giúp giảm stress, tăng cường vận động và tạo cảm giác kết nối. Trong IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng các từ vựng như therapeutic (liệu pháp), emotional support (hỗ trợ tinh thần), reduce stress (giảm căng thẳng) để diễn tả những lợi ích này. Thầy Lê Văn Tuấn, chuyên gia IELTS tại TP.HCM, chia sẻ: “Việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề và ghi điểm với giám khảo.” Để tìm hiểu thêm về cách trả lời các câu hỏi liên quan đến công việc trong phần thi IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo bài viết ielts speaking part 1 work.
Pet Vocabulary IELTS: Không chỉ là từ vựng, mà còn là câu chuyện
Việc học pet vocabulary IELTS không chỉ là học thuộc lòng các từ vựng mà còn là cách bạn sử dụng chúng để kể câu chuyện của mình, thể hiện tình cảm và suy nghĩ của bản thân về thú cưng. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên tham khảo từ vựng ielts theo chủ đề pdf để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về pet vocabulary IELTS. Hãy tự tin thể hiện tình yêu thương với thú cưng của mình và chinh phục band điểm cao trong kỳ thi IELTS. Đừng ngần ngại chia sẻ câu chuyện của bạn với chúng tôi ở phần bình luận bên dưới. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về IELTS, hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.