“Giàu vì bạn, sang vì vợ” – ông bà ta dạy cấm có sai bao giờ! Bên cạnh việc trau dồi kiến thức, kỹ năng sống, việc sở hữu một vốn từ vựng “đỉnh cao” về tính cách con người cũng là chìa khóa giúp bạn mở rộng mối quan hệ, thăng tiến trong sự nghiệp và “ghi điểm” trong mắt người chấm thi IELTS đấy! Vậy làm sao để “bỏ túi” kho từ vựng “xịn sò” về Personality Vocabulary Ielts? Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá ngay nhé!
Thể Hiện Cá Tính: Từ Vựng IELTS Cho Phần Nói & Viết
Bạn là người hướng ngoại, năng động, hay trầm tính, sâu sắc? Dù bạn là ai, việc diễn tả tính cách một cách tự nhiên, trôi chảy bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn “ghi điểm” trong mắt giám khảo IELTS. Hãy cùng “bỏ túi” ngay những từ vựng “đắt giá” sau:
Tính Cách Tích Cực (Positive Personality Traits):
- Adaptable (dễ thích nghi): Linh hoạt như “tắc kè hoa”, dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.
- Ambitious (tham vọng): Luôn đặt mục tiêu cao và quyết tâm chinh phục “nóc nhà” thành công.
- Compassionate (thấu cảm): “Mỏng manh như sợi tơ”, luôn đồng cảm và sẻ chia với mọi người.
- Courageous (dũng cảm): “Bất khuất” trước mọi thử thách, dám đương đầu với khó khăn.
- Creative (sáng tạo): Luôn “tràn trề” ý tưởng độc đáo, mới lạ.
- Determined (quyết tâm): “Một khi đã quyết, chẳng gì lay chuyển nổi”, kiên định theo đuổi mục tiêu đến cùng.
- Enthusiastic (nhiệt tình): Luôn “bừng cháy” năng lượng và nhiệt huyết trong mọi việc.
- Generous (hào phóng): Sẵn sàng cho đi mà không cần nhận lại.
- Humorous (hài hước): Luôn mang đến tiếng cười cho mọi người xung quanh.
- Optimistic (lạc quan): Nhìn đời bằng “lăng kính màu hồng”, luôn tin tưởng vào những điều tốt đẹp.
Bạn muốn biết cách sử dụng những từ vựng “xịn sò” này trong bài thi IELTS Writing? Tham khảo ngay bài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 6 để nâng cao band điểm nhé!
Tính Cách Tiêu Cực (Negative Personality Traits):
- Aggressive (thái độ hung hăng): Thường “nổi đóa” và có cách cư xử thiếu kiểm soát.
- Arrogant (kiêu ngạo): Luôn cho mình là “trung tâm của vũ trụ”, xem thường người khác.
- Cowardly (nhút nhát): “Nhỏ bé” trước thử thách, dễ dàng “gục ngã” trước khó khăn.
- Dishonest (không trung thực): Không đáng tin, thường xuyên “nói một đằng, làm một nẻo”.
- Impatient (nóng vội): “Chậm như rùa bò” là điều tối kỵ, luôn muốn mọi việc phải được hoàn thành ngay lập tức.
- Irresponsible (thiếu trách nhiệm): “Sống hời hợt”, không quan tâm đến hậu quả của hành động.
- Pessimistic (bi quan): “U ám” như “đêm ba mươi”, luôn nhìn nhận sự việc theo hướng tiêu cực.
- Rude (thô lỗ): Thiếu tôn trọng người khác, thường xuyên có lời nói và hành động “gây tổn thương”.
- Selfish (ích kỷ): Chỉ biết đến bản thân, “coi trời bằng vung”, không quan tâm đến người khác.
- Stubborn (bướng bỉnh): “Cứng đầu, cứng cổ”, không chịu tiếp thu ý kiến của người khác.
Tính Cách Trung Lập (Neutral Personality Traits):
- Ambivert (hướng nội – hướng ngoại): Kết hợp hài hòa giữa hai thế giới “hướng nội” và “hướng ngoại”.
- Cautious (thận trọng): Cẩn thận ” từng li từng tí”, luôn suy xét kỹ lưỡng trước khi hành động.
- Competitive (cạnh tranh): Luôn muốn “vượt mặt” người khác, “chiến đấu” hết mình để giành chiến thắng.
- Emotional (tình cảm): “Dễ xúc động” như “lá liễu đung đưa trước gió”, thường xuyên thể hiện cảm xúc của mình.
- Independent (độc lập): “Tự lực cánh sinh”, không phụ thuộc vào bất kỳ ai.
- Logical (logic): “Lạnh lùng như robot”, luôn suy nghĩ thấu đáo, dựa trên lý luận và bằng chứng.
- Quiet (ít nói): “Kín tiếng” như “bưng kín”, ít khi bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.
- Relaxed (thoải mái): “Ung dung tự tại” như “làn mây trôi”, không dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực.
- Sensitive (nhạy cảm): “Mỏng manh dễ vỡ”, dễ bị tổn thương bởi những lời nói và hành động của người khác.
- Talkative (nói nhiều): “Liến thoắng” như “đài phát thanh”, luôn có nhiều điều để chia sẻ.
Mẹo Hay Ghi Nhớ Từ Vựng “Siêu Đỉnh”
- Học từ vựng theo chủ đề: Hãy phân loại từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, công việc,… để dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng lên một mặt của thẻ, mặt còn lại là nghĩa của từ hoặc ví dụ minh họa.
- Luyện tập thường xuyên: “Có công mài sắt, có ngày nên kim”, hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: “Vừa học vừa chơi” thông qua việc xem phim, nghe nhạc tiếng Anh, ghi chú lại những từ vựng mới và cách sử dụng.
NGOẠI NGỮ CEO – Đồng Hành Chinh Phục IELTS
Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về personality vocabulary IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!