“Chậm mà chắc” – ông bà ta dạy cấm có sai bao giờ! Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề “patience” (sự kiên nhẫn) cũng quan trọng như câu tục ngữ ấy vậy. Đừng nghĩ nó đơn giản mà chủ quan, hãy cùng Ngoại Ngữ CEO “bỏ túi” bí kíp chinh phục giám khảo qua bài viết này nhé!
“Patience” trong IELTS Speaking Part 1 là gì?
Bạn có bao giờ “sốt ruột” khi chờ đợi điều gì đó? Chắc chắn là có rồi! “Patience” là khả năng giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc khi đối mặt với khó khăn, chậm trễ hay những tình huống thử thách. Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn có thể gặp câu hỏi về “patience” dưới nhiều hình thức khác nhau, ví dụ như:
- How patient are you?
- What do you do when you have to wait for something?
- Are you a patient person?
Bật mí cách “ăn điểm” khi nói về “patience”
Muốn ghi điểm với giám khảo, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự tin và truyền đạt thông điệp rõ ràng. Hãy cùng Ngoại Ngữ CEO khám phá một số “bí kíp” dưới đây nhé:
1. Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp
Thay vì chỉ dùng đi dùng lại từ “patient”, hãy làm phong phú vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa như “tolerant”, “calm”, “understanding”, “persevering”. Đồng thời, hãy kết hợp sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng để bài nói thêm phần tự nhiên và ấn tượng.
Ví dụ:
- Thay vì nói “I am a patient person”, bạn có thể nói:
- “I consider myself to be quite tolerant and understanding, especially in situations where things don’t go as planned.”
- “I’m generally quite calm and composed, even when faced with delays or setbacks.”
2. Minh họa bằng ví dụ cụ thể
“Trăm nghe không bằng một thấy”, hãy đưa ra những ví dụ cụ thể để minh chứng cho câu trả lời của bạn thêm phần thuyết phục.
Ví dụ:
- “I remember once waiting for over an hour for my friend who was stuck in traffic. Instead of getting frustrated, I used the time to catch up on some reading.”
3. Kết nối câu trả lời với trải nghiệm cá nhân
Chia sẻ những trải nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề “patience” sẽ giúp bài nói của bạn thêm phần tự nhiên, chân thật và gây ấn tượng với giám khảo.
Ví dụ:
- “Growing up, my grandmother always emphasized the importance of patience. She used to say, ‘Con ơi, hãy như cây tre, càng lớn càng oằn mình, nhẫn nại vượt qua sóng gió’.”
“Vượt ải” các câu hỏi thường gặp
1. How patient are you? (Bạn kiên nhẫn đến mức nào?)
Thay vì chỉ trả lời “I’m a patient person”, hãy thử:
- Xếp hạng mức độ kiên nhẫn: “On a scale of 1 to 10, with 10 being extremely patient, I’d say I’m about a 7 or 8.”
- Phân tích điểm mạnh, điểm yếu: “I’m generally quite patient, but I do sometimes struggle when I’m under a lot of pressure or facing tight deadlines.”
2. What do you do when you have to wait for something? (Bạn làm gì khi phải chờ đợi?)
Hãy chia sẻ những hoạt động bạn thường làm để “giết thời gian” một cách hiệu quả:
- “If I know I’m going to be waiting for a while, I’ll usually bring a book to read, listen to music, or catch up on some work.”
- “I find that having something to occupy my mind helps me stay calm and patient.”
3. Are you a patient person? (Bạn có phải là người kiên nhẫn?)
Đừng ngại đưa ra câu trả lời trung thực, dù bạn là người kiên nhẫn hay không.
- Nếu bạn là người kiên nhẫn: “Yes, I’d say I’m generally a patient person. I understand that things take time and I’m willing to wait for the things that are important to me.”
- Nếu bạn chưa thực sự kiên nhẫn: “I’m working on being more patient. I’ve realized that it’s an important quality to have in life, both personally and professionally.”
Lời kết
Hãy nhớ rằng, luyện tập là chìa khóa để thành công! Hãy thường xuyên luyện tập nói về chủ đề “patience” với bạn bè, giáo viên hoặc tự ghi âm lại để nhận biết điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. Chúc bạn tự tin chinh phục IELTS Speaking Part 1 với Ngoại Ngữ CEO! Đừng quên liên hệ hotline 0372222222 hoặc ghé thăm trung tâm tại 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất nhé!