“Thầy ơi, em bí từ quá!”, “Cô ơi, làm sao để bài viết IELTS của em “sang chảnh” hơn?”. Chắc hẳn đây là những nỗi lòng quen thuộc của rất nhiều “chiến binh” IELTS. Việc sử dụng từ vựng đa dạng, “xịn xò” đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp bạn “ghi điểm” trong mắt giám khảo, đặc biệt là trong phần thi Writing.

Bạn có biết, một trong những “vũ khí bí mật” giúp bài viết IELTS trở nên ấn tượng hơn chính là sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa? Và cụm từ “on the other hand” cũng không phải ngoại lệ. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá những từ đồng nghĩa “chất lừ” thay thế cho “on the other hand” để bài thi IELTS Writing của bạn thêm phần ấn tượng nhé!

cohesion in ielts writing giúp bạn nâng cao điểm số bài thi Writing.

“On the other hand” – “linh hồn” của sự đối lập

Trong tiếng Anh, “on the other hand” là một cụm từ liên kết (transition words) được sử dụng để đưa ra ý tưởng đối lập với ý đã được đề cập trước đó. Cụm từ này giúp cho bài viết trở nên logic, mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • Some people believe that technology makes our lives easier. On the other hand, others argue that it makes us more isolated. (Một số người tin rằng công nghệ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Mặt khác, những người khác lại cho rằng nó khiến chúng ta trở nên cô lập hơn).

Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại “on the other hand” quá nhiều lần trong bài viết IELTS Writing có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu “sắc màu”. Đó là lúc bạn cần đến sự trợ giúp của những từ đồng nghĩa “thần thánh”!

“Hô biến” bài viết với những từ đồng nghĩa thay thế “on the other hand”

1. Thể hiện sự đối lập trực tiếp:

  • Conversely: (ngược lại)
  • In contrast: (trái lại)
  • On the contrary: (ngược lại)
  • However: (tuy nhiên)
  • Nevertheless: (tuy nhiên)
  • Nonetheless: (tuy nhiên)

Ví dụ:

  • City life offers convenience and excitement. Conversely, country life provides peace and quiet. (Cuộc sống thành phố mang đến sự tiện lợi và hứng khởi. Ngược lại, cuộc sống nông thôn mang đến sự yên bình và tĩnh lặng).

2. Nhấn mạnh sự khác biệt:

  • Whereas: (trong khi)
  • While: (trong khi)
  • At the same time: (đồng thời)
  • Yet: (tuy nhiên)
  • Alternatively: (thay vào đó)

Ví dụ:

  • Traveling by plane is fast and convenient, whereas traveling by train allows you to enjoy the scenery. (Di chuyển bằng máy bay nhanh chóng và tiện lợi, trong khi di chuyển bằng tàu hỏa cho phép bạn thưởng ngoạn phong cảnh.)

marvellous techniques for ielts writing ebook – Cẩm nang từ vựng IELTS Writing.

3. Đưa ra quan điểm cân nhắc:

  • Having said that: (phải nói rằng)
  • That being said: (phải nói rằng)
  • Despite this: (mặc dù vậy)
  • In spite of this: (mặc dù vậy)
  • Be that as it may: (dù sao đi nữa)

Ví dụ:

  • Many people believe that money can buy happiness. Having said that, true happiness comes from within. (Nhiều người tin rằng tiền có thể mua được hạnh phúc. Phải nói rằng, hạnh phúc thực sự đến từ bên trong.)

Mẹo nhỏ “đánh bay” nỗi lo “khan hiếm” từ vựng

Để sử dụng hiệu quả các từ đồng nghĩa thay thế “on the other hand”, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy chăm chỉ luyện tập viết các đoạn văn ngắn sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau để diễn đạt sự đối lập.
  • Mở rộng vốn từ vựng: Trao dồi vốn từ vựng phong phú là chìa khóa giúp bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt và tự tin hơn.
  • Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn và dễ dàng áp dụng vào bài viết hơn.

useful vocabulary for ielts writing task 2 giúp bạn “ăn điểm” trong bài thi IELTS Writing.

NGOẠI NGỮ CEO – Đồng hành cùng bạn chinh phục IELTS

Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa thay thế cho “on the other hand” là một trong những “bí kíp” giúp bạn nâng tầm bài viết IELTS Writing của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẹo nhỏ mà NGOẠI NGỮ CEO đã chia sẻ để tự tin “rinh” về band điểm IELTS mơ ước nhé!

Hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 bách khoa, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp nhất với bạn.