“Nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn”, câu tục ngữ này đã nói lên tầm quan trọng của âm nhạc trong cuộc sống của chúng ta. Và khi bạn muốn chinh phục IELTS Writing, việc nắm vững từ vựng về nhạc sẽ là chìa khóa giúp bạn “lên level” bài viết của mình.
Bạn đã từng gặp khó khăn khi phải miêu tả một bản nhạc yêu thích hay phân tích một thể loại nhạc cụ thể bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ “bật mí” cho bạn những từ vựng “độc quyền” giúp bạn “tự tin” “tung hoành” trong bài thi IELTS Writing.
Từ Vựng IELTS Writing Về Nhạc: Khám Phá Kho Báu Ngôn Ngữ
1. Từ vựng miêu tả âm nhạc:
Để bài viết IELTS Writing của bạn “sinh động” hơn, hãy “trang bị” cho mình những từ vựng miêu tả âm nhạc:
-
Descriptive adjectives:
- Melodic: giai điệu (Ex: The song has a beautiful melodic line.)
- Harmonious: hòa âm (Ex: The music was harmonious and soothing.)
- Rhythmic: nhịp điệu (Ex: The drummer played a rhythmic beat.)
- Upbeat: vui tươi (Ex: The music was upbeat and energetic.)
- Soothing: dịu dàng (Ex: The music was soothing and relaxing.)
- Tranquil: yên tĩnh (Ex: The music had a tranquil and peaceful effect.)
- Intense: mãnh liệt (Ex: The music was intense and powerful.)
- Soulful: da diết (Ex: The singer’s voice was soulful and moving.)
- Catchy: dễ nhớ (Ex: The song had a catchy melody that stuck in my head.)
- Evocative: gợi cảm (Ex: The music was evocative and brought back memories.)
-
Verbs:
- Compose: sáng tác (Ex: Mozart composed some of the most famous operas in history.)
- Perform: trình diễn (Ex: The band performed a lively set of songs.)
- Play: chơi nhạc (Ex: The violinist played a beautiful melody.)
- Sing: hát (Ex: The choir sang a beautiful hymn.)
- Listen: nghe (Ex: I love to listen to classical music.)
2. Từ vựng miêu tả thể loại nhạc:
Tìm hiểu thêm về các thể loại nhạc phổ biến sẽ giúp bạn “thái bình” trong bài thi IELTS Writing:
- Classical music: Nhạc cổ điển
- Jazz: Nhạc jazz
- Rock: Nhạc rock
- Pop: Nhạc pop
- Hip-hop: Nhạc hip-hop
- Electronic dance music (EDM): Nhạc điện tử
- Folk music: Nhạc dân gian
- Country music: Nhạc đồng quê
- Blues: Nhạc blues
3. Từ vựng liên quan đến nhạc cụ:
“Biết người biết ta”, nắm vững những từ vựng về nhạc cụ sẽ giúp bạn “chiến thắng” bài thi IELTS Writing:
- String instruments: Nhạc cụ dây
- Violin: Vĩ cầm
- Guitar: Ghita
- Piano: Piano
- Harp: Đàn hạc
- Cello: Violoncello
- Wind instruments: Nhạc cụ hơi
- Flute: Sáo
- Clarinet: Kèn clarinet
- Trumpet: Kèn trumpet
- Saxophone: Kèn saxophone
- Percussion instruments: Nhạc cụ bộ gõ
- Drums: Trống
- Cymbals: Chũm chọe
- Tambourine: Đàn tambourine
4. Từ vựng miêu tả cảm xúc khi nghe nhạc:
Âm nhạc có sức mạnh “ma thuật” thôi miên con người, sử dụng từ vựng miêu tả cảm xúc sẽ giúp bài viết IELTS Writing của bạn “lôi cuốn” hơn:
- Joyful: Vui vẻ (Ex: The music made me feel joyful and uplifted.)
- Sad: Buồn (Ex: The music was sad and melancholic.)
- Relaxed: Thư giãn (Ex: The music helped me feel relaxed and calm.)
- Angry: Giận dữ (Ex: The music made me feel angry and frustrated.)
- Excited: Hào hứng (Ex: The music made me feel excited and energetic.)
- Inspired: Cảm hứng (Ex: The music inspired me to write a song.)
Mẹo nhỏ “bí mật” để ghi nhớ từ vựng:
Bạn có thể sử dụng những mẹo nhỏ “bí mật” này để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn:
- Ghi chú: Hãy ghi chú những từ vựng mới vào sổ tay hoặc thẻ ghi nhớ và thường xuyên xem lại.
- Tạo flashcards: Tạo các thẻ ghi nhớ với từ vựng ở một mặt và nghĩa ở mặt còn lại.
- Luyện tập viết: Hãy viết những câu văn sử dụng các từ vựng mới học.
- Nghe nhạc: Nghe các bài hát tiếng Anh và cố gắng hiểu ý nghĩa của lời bài hát.
Câu chuyện “thần kỳ” về âm nhạc:
Hãy tưởng tượng một buổi tối yên tĩnh, bạn ngồi bên ly trà nóng và nhâm nhi bản nhạc piano du dương. Mỗi nốt nhạc như lời thì thầm nhẹ nhàng, đưa bạn đến một thế giới tĩnh lặng và thanh bình. Đó chính là sức mạnh của âm nhạc, nó có thể “gây nghiện” và “truyền cảm” một cách kỳ diệu.
Lưu ý tâm linh:
Trong tâm linh Việt Nam, âm nhạc được xem là một phần quan trọng trong nghi lễ, tín ngưỡng và phong tục. Âm nhạc có thể kết nối con người với thế giới tâm linh và giúp con người giải tỏa những năng lượng tiêu cực.
Gợi ý “độc quyền” cho bài thi IELTS Writing:
Hãy thử sức với những chủ đề IELTS Writing hấp dẫn liên quan đến âm nhạc:
- The importance of music in our lives. (Tầm quan trọng của âm nhạc trong cuộc sống của chúng ta.)
- The influence of music on different cultures. (Ảnh hưởng của âm nhạc đến các nền văn hóa khác nhau.)
- The benefits of listening to music. (Lợi ích của việc nghe nhạc.)
- The role of music in education. (Vai trò của âm nhạc trong giáo dục.)
“Chinh phục” IELTS Writing cùng Ngoại Ngữ CEO:
Hãy để Ngoại Ngữ CEO “đồng hành” cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS Writing. Chúng tôi có đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, kinh nghiệm và nhiệt huyết, luôn sẵn sàng “giúp đỡ” bạn “bứt phá” giới hạn bản thân.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất:
- Số Điện Thoại: 0372222222
- Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội
Chúc bạn “thành công” trong hành trình chinh phục IELTS Writing!
Vĩ cầm
Ban nhạc biểu diễn
Đàn piano