“Tai nghe nhạc, lòng say mê” – câu nói này quả không sai! Âm nhạc len lỏi vào cuộc sống chúng ta một cách tự nhiên, từ những giai điệu quen thuộc trên đường phố đến những bản nhạc yêu thích giúp ta thư giãn sau một ngày dài. Vậy nếu được hỏi về âm nhạc trong kỳ thi IELTS Speaking thì sao nhỉ? Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – music vocabulary IELTS Speaking – để tự tin chinh phục phần thi này. Tham khảo thêm ielts speaking music vocabulary để nắm chắc phần thi quan trọng này nhé!

Âm nhạc và IELTS Speaking: Tại sao lại quan trọng?

Âm nhạc là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking, xuất hiện ở cả ba phần thi. Nó không chỉ kiểm tra vốn từ vựng của bạn mà còn đánh giá khả năng diễn đạt, phát triển ý tưởng và thể hiện cá tính. Biết đâu đấy, việc thể hiện niềm đam mê âm nhạc còn giúp bạn ghi điểm với giám khảo nữa chứ!

Tôi nhớ có lần đọc được câu chuyện về một thí sinh IELTS, bạn ấy rất yêu thích nhạc Trịnh. Trong phần thi Speaking Part 2, bạn ấy được yêu cầu miêu tả một bài hát yêu thích. Bạn ấy đã chọn một ca khúc của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn và chia sẻ rất chân thành về cảm xúc mà bài hát mang lại. Giám khảo đã rất ấn tượng với cách bạn ấy diễn đạt và vốn từ vựng phong phú liên quan đến âm nhạc. Kết quả là bạn ấy đạt điểm rất cao trong phần thi Speaking.

“Bỏ túi” những từ vựng “đắt giá” về âm nhạc

Để tự tin “bắn” tiếng Anh như gió về chủ đề âm nhạc, hãy cùng tôi khám phá những từ vựng “đắt giá” sau đây:

Các thể loại âm nhạc

  • Classical music: Nhạc cổ điển
  • Pop music: Nhạc Pop
  • Rock music: Nhạc Rock
  • Jazz: Nhạc Jazz
  • Folk music: Nhạc dân gian
  • Country music: Nhạc đồng quê
  • Electronic music: Nhạc điện tử
  • Hip hop: Nhạc Hip hop
  • R&B: Nhạc R&B

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về từ vựng ielts speaking part 1 để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.

Từ vựng miêu tả âm nhạc

  • Melody: Giai điệu
  • Rhythm: Nhịp điệu
  • Harmony: Hòa âm
  • Tempo: Nhịp độ
  • Lyrics: Lời bài hát
  • Tune: Điệu nhạc
  • Catchy: Bắt tai
  • Moving: Cảm động
  • Upbeat: Sôi động
  • Soothing: Êm dịu

Miêu tả trải nghiệm âm nhạc

  • Listen to music: Nghe nhạc
  • Play an instrument: Chơi nhạc cụ
  • Sing along: Hát theo
  • Go to a concert: Đi xem hòa nhạc
  • Be a fan of: Là fan của
  • Have a passion for music: Có niềm đam mê âm nhạc

Theo cô Nguyễn Thị Hương Giang, một chuyên gia IELTS nổi tiếng tại Hà Nội, việc sử dụng đa dạng từ vựng về âm nhạc sẽ giúp bạn thể hiện được sự lưu loát và tự tin trong phần thi Speaking. Cô Giang cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên để sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.

Bạn có thể tham khảo thêm ielts speaking part 1 examples để có thêm ý tưởng và cách diễn đạt cho phần thi này.

Luyện tập, luyện tập và luyện tập!

“Có công mài sắt, có ngày nên kim”. Để thành thạo music vocabulary IELTS Speaking, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Hãy thử áp dụng các từ vựng đã học vào các câu trả lời mẫu và thực hành nói trước gương hoặc với bạn bè. Đừng quên tham khảo thêm art ielts vocabularyielts speaking topic hobbies để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về music vocabulary IELTS Speaking. Hãy luyện tập chăm chỉ và tự tin thể hiện niềm đam mê âm nhạc của mình trong kỳ thi IELTS nhé! Đừng ngần ngại liên hệ số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội nếu bạn cần hỗ trợ thêm. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7. Chúc bạn thành công!