Bạn đã bao giờ cảm thấy bế tắc khi được hỏi về “leisure time” trong IELTS Speaking? “Cái gì mà leisure time? Sao cứ hỏi về nó hoài vậy?” – chắc hẳn câu hỏi này đã từng vang vọng trong tâm trí của không ít thí sinh IELTS.
Hãy thử tưởng tượng bạn đang say sưa trò chuyện với giám khảo, giải thích về sở thích của mình, nhưng lại bị “cứng họng” vì không tìm được từ ngữ phù hợp. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn trang bị vốn từ vựng phong phú về “leisure time”, giúp bạn tự tin tỏa sáng trong IELTS Speaking.
Nắm vững các hoạt động giải trí phổ biến
1. Các loại hình giải trí thụ động:
-
Passive entertainment: Loại hình giải trí này giúp bạn thư giãn bằng cách thụ động tiếp nhận thông tin, giải trí mà không cần phải hoạt động quá nhiều.
-
Watching movies: Xem phim là một trong những hoạt động giải trí phổ biến nhất hiện nay.
-
Reading books: Đọc sách là một hoạt động giải trí mang lại nhiều lợi ích, từ việc mở rộng kiến thức đến việc thư giãn tinh thần.
-
Listening to music: Nghe nhạc giúp bạn thư giãn, giải tỏa căng thẳng và tạo cảm hứng.
-
Playing video games: Chơi game là một hoạt động giải trí hấp dẫn, giúp bạn giải trí và rèn luyện kỹ năng tư duy.
2. Các loại hình giải trí năng động:
-
Active entertainment: Loại hình giải trí này yêu cầu bạn phải chủ động tham gia, tập luyện và rèn luyện thể chất.
-
Playing sports: Chơi thể thao là một hoạt động giải trí giúp bạn rèn luyện sức khỏe, tăng cường thể lực và giảm căng thẳng.
-
Traveling: Du lịch là một hoạt động giải trí giúp bạn khám phá thế giới, mở rộng tầm nhìn và tạo những kỷ niệm đáng nhớ.
-
Hiking: Leo núi là một hoạt động giải trí giúp bạn rèn luyện sức khỏe, tận hưởng thiên nhiên và thử thách bản thân.
-
Cycling: Đi xe đạp là một hoạt động giải trí giúp bạn thư giãn, tận hưởng không khí trong lành và rèn luyện sức khỏe.
Gợi ý các cụm từ vựng nâng cao:
-
Indulge in: Tham gia một cách say sưa, tận hưởng một cách trọn vẹn. Ví dụ: I love to indulge in a good book on the weekend.
-
De-stress: Giảm căng thẳng, thư giãn. Ví dụ: I like to de-stress by going for a walk in the park.
-
Recharge my batteries: Nạp năng lượng, lấy lại tinh thần. Ví dụ: I like to spend time with my family to recharge my batteries after a long week.
-
Venturing out: Khám phá, trải nghiệm những điều mới lạ. Ví dụ: I enjoy venturing out to new restaurants and trying different cuisines.
-
Curate my own experience: Tự tạo ra những trải nghiệm độc đáo, phù hợp với sở thích của bản thân. Ví dụ: I like to curate my own experience by planning my own trips and activities.
Bí quyết chinh phục IELTS Speaking
Bạn đã biết thêm nhiều từ vựng mới để nói về “leisure time” rồi đấy! Hãy nhớ rằng, việc sử dụng từ vựng phong phú chỉ là một phần của câu chuyện. Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, bạn cần:
-
Luôn giữ thái độ tự tin: Hãy thể hiện sự tự tin và nhiệt tình trong giao tiếp với giám khảo.
-
Sử dụng ngữ pháp chính xác: Chọn lựa những cấu trúc ngữ pháp phù hợp để thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.
-
Tập trung vào nội dung: Hãy chia sẻ những câu chuyện thú vị và những trải nghiệm cá nhân của bạn về “leisure time” để thu hút sự chú ý của giám khảo.
-
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt để bạn tự tin và thành thạo hơn trong IELTS Speaking.
Bí mật tâm linh và việc lựa chọn “leisure time”
Bạn có biết rằng việc lựa chọn “leisure time” cũng thể hiện phần nào tâm linh của bạn? Theo quan niệm của người Việt, việc lựa chọn “leisure time” phù hợp với tâm lý của mỗi người sẽ giúp bạn tìm được sự cân bằng và bình an trong cuộc sống.
Ví dụ: Những người yêu thích thiên nhiên có thể tìm đến những hoạt động như đi bộ, leo núi để tìm kiếm sự tĩnh lặng và kết nối với thiên nhiên. Những người năng động có thể lựa chọn những hoạt động thể thao để rèn luyện sức khỏe và tạo năng lượng tích cực.
Luyện tập ngay hôm nay!
Hãy thử áp dụng những từ vựng mới và những bí quyết đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của bạn. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về IELTS Speaking trên website “NGOẠI NGỮ CEO” để tiếp tục trau dồi kiến thức và luyện tập hiệu quả.
[ielts speaking part 1 new questions](https://ngoainguceo.edu.vn/ielts-speaking-part-1-new-questions/)
, [ielts speaking part 1 activities](https://ngoainguceo.edu.vn/ielts-speaking-part-1-activities/)
, [ielts speaking part 1 vocabulary](https://ngoainguceo.edu.vn/ielts-speaking-part-1-vocabulary/)
.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS!