“Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân”, câu nói của ông bà ta thật đúng trong mọi trường hợp. Và trong IELTS Speaking, “người nói hay vì từ vựng chuẩn”, muốn nói trôi chảy, tự tin về chủ đề trang sức, bạn cần có “vốn liếng” từ vựng dày dặn. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá thế giới vocabulary về jewelry lung linh này nhé! Bạn cũng có thể tham khảo thêm về fashion ielts speaking để bổ sung thêm kiến thức cho mình.

Trang Sức – Không Chỉ Đẹp mà Còn “Nặng” Ý Nghĩa

Trang sức, từ xa xưa đã không chỉ đơn thuần là vật trang trí mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa tâm linh và văn hóa. Ông bà ta tin rằng, ngọc bích có thể xua đuổi tà ma, còn vàng tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý. Ngày nay, trang sức còn là biểu tượng của thời trang, cá tính và đôi khi, cả sự đầu tư. Từ những chiếc nhẫn đính hôn kim cương lấp lánh đến vòng tay đá phong thủy bình dị, mỗi món đồ đều kể một câu chuyện riêng.

Cô giáo Nguyễn Thị Lan Hương, giảng viên tại Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, trong cuốn sách “Bí kíp chinh phục IELTS Speaking”, có chia sẻ: “Từ vựng chính là chìa khóa vàng để mở cánh cửa thành công trong kỳ thi IELTS.”

Từ Vựng “Must-Know” cho IELTS Speaking về Jewelry

Để tự tin “bung lụa” trong phần thi Speaking, bạn cần nắm vững những từ vựng “đắt giá” sau:

Kim loại quý (Precious Metals):

  • Gold (Vàng): Vàng 18k, vàng 24k… Bạn đã biết cách diễn đạt chúng trong tiếng Anh chưa?
  • Silver (Bạc): Kim loại được ưa chuộng bởi vẻ đẹp tinh tế và giá cả phải chăng.
  • Platinum (Bạch kim): Sang trọng và quý giá hơn cả vàng.

Đá quý (Gemstones):

  • Diamond (Kim cương): “A diamond is forever” – biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.
  • Ruby (Hồng ngọc): Màu đỏ rực rỡ, tượng trưng cho quyền lực và may mắn.
  • Sapphire (Lam ngọc): Sắc xanh huyền bí, mang đến sự bình yên và trí tuệ.
  • Emerald (Ngọc lục bảo): Màu xanh lá cây tươi mát, biểu tượng của sự sinh sôi và hy vọng.

Các loại trang sức (Types of Jewelry):

  • Ring (Nhẫn): Đừng quên học thêm các từ vựng liên quan như wedding ring, engagement ring nhé!
  • Necklace (Vòng cổ): Từ choker đến pendant, hãy mở rộng vốn từ của bạn.
  • Earrings (Hoa tai): Stud earrings, dangle earrings… Bạn đã biết hết chưa?
  • Bracelet (Vòng tay): Charm bracelet, bangle… Hãy tìm hiểu thêm để diễn đạt chính xác loại vòng tay bạn yêu thích.

Bên cạnh đó, đừng quên tìm hiểu thêm về fashion ielts speaking để có thể tự tin hơn khi nói về thời trang nói chung.

Câu Chuyện về Chiếc Vòng Tay Ngọc Bích

Tôi nhớ mãi câu chuyện về bà ngoại tôi. Bà luôn đeo một chiếc vòng tay ngọc bích giản dị. Bà kể rằng, chiếc vòng này được truyền lại từ đời bà cố, không chỉ là món trang sức mà còn là lá bùa hộ mệnh, mang lại bình an và may mắn cho gia đình. Câu chuyện này khiến tôi càng thêm trân trọng những giá trị văn hóa và tâm linh ẩn chứa trong mỗi món trang sức.

Mẹo Học Từ Vựng Trang Sức Hiệu Quả

Học từ vựng không khó, chỉ cần bạn có phương pháp đúng đắn. Hãy kết hợp học từ vựng với hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, viết đoạn văn và thực hành nói.

Liên hệ với Chúng tôi

Bạn muốn nâng cao band điểm IELTS Speaking? Hãy liên hệ ngay với NGOẠI NGỮ CEO theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về “Jewelry Vocabulary Ielts”. Chúc bạn tự tin tỏa sáng trong kỳ thi IELTS Speaking! Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé! Đừng quên khám phá thêm các bài viết khác trên website của chúng tôi.