Vocabulary-for-IELTS-Writing
Vocabulary-for-IELTS-Writing

“Nói được, nghe được, viết được” – đó chính là mục tiêu của bất kỳ người học tiếng Anh nào. Và IELTS Writing là một trong những kỹ năng quan trọng nhất để bạn chinh phục mục tiêu này. Tuy nhiên, để viết bài luận thuyết phục, điểm số cao thì “kho tàng” từ vựng phong phú là điều cần thiết.

1. Bắt đầu từ đâu? Phân loại từ vựng cho từng chủ đề IELTS Writing

“Dĩ bất biến ứng vạn biến”, bạn có thể tự tin chinh phục mọi chủ đề bài luận với bí quyết phân loại từ vựng theo chủ đề. Nắm vững “bộ khung” từ vựng cho từng chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai ý tưởng và nâng cao tính mạch lạc cho bài luận.

1.1. Từ vựng chủ đề môi trường (Environment)

  • Từ vựng chung: pollution (sự ô nhiễm), deforestation (sự phá rừng), climate change (biến đổi khí hậu), global warming (nóng lên toàn cầu), greenhouse effect (hiệu ứng nhà kính), sustainable development (phát triển bền vững), renewable energy (năng lượng tái tạo).
  • Từ vựng chuyên ngành: biodiversity (đa dạng sinh học), carbon footprint (lượng khí thải carbon), eco-friendly (thân thiện với môi trường), green technology (công nghệ xanh), organic farming (nông nghiệp hữu cơ), waste management (quản lý chất thải).

Ví dụ:

  • Pollution: air pollution (ô nhiễm không khí), water pollution (ô nhiễm nước), noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn).
  • Climate change: extreme weather events (sự kiện thời tiết cực đoan), rising sea levels (mực nước biển dâng cao), melting glaciers (băng tan).

1.2. Từ vựng chủ đề giáo dục (Education)

  • Từ vựng chung: education system (hệ thống giáo dục), curriculum (chương trình giảng dạy), teaching methods (phương pháp giảng dạy), assessment (đánh giá), learning environment (môi trường học tập), higher education (giáo dục đại học).
  • Từ vựng chuyên ngành: literacy (sự biết chữ), numeracy (sự thông thạo toán học), critical thinking (suy nghĩ phản biện), lifelong learning (học tập suốt đời), digital literacy (sự hiểu biết về công nghệ số), vocational training (đào tạo nghề).

Ví dụ:

  • Teaching methods: traditional teaching (giảng dạy truyền thống), active learning (học tập chủ động), project-based learning (học tập dựa trên dự án).
  • Assessment: standardized tests (bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa), formative assessment (đánh giá định hình), summative assessment (đánh giá tổng kết).

1.3. Từ vựng chủ đề sức khỏe (Health)

  • Từ vựng chung: health care (chăm sóc sức khỏe), healthy lifestyle (lối sống lành mạnh), disease (bệnh tật), mental health (sức khỏe tâm thần), physical health (sức khỏe thể chất), access to healthcare (tiếp cận dịch vụ y tế).
  • Từ vựng chuyên ngành: obesity (béo phì), malnutrition (suy dinh dưỡng), infectious diseases (bệnh truyền nhiễm), chronic diseases (bệnh mãn tính), preventative medicine (y học phòng ngừa), medical technology (công nghệ y tế).

Ví dụ:

  • Healthy lifestyle: exercise regularly (tập thể dục thường xuyên), eat a balanced diet (ăn uống cân bằng), get enough sleep (ngủ đủ giấc), manage stress (quản lý căng thẳng).
  • Disease: common cold (cảm lạnh), influenza (cúm), diabetes (bệnh tiểu đường), cancer (ung thư).

1.4. Từ vựng chủ đề công nghệ (Technology)

  • Từ vựng chung: artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo), automation (tự động hóa), digitalization (số hóa), social media (mạng xã hội), technological advancement (tiến bộ công nghệ), innovation (sáng tạo).
  • Từ vựng chuyên ngành: cybersecurity (an ninh mạng), data privacy (bảo mật dữ liệu), e-commerce (thương mại điện tử), cloud computing (tính toán đám mây), virtual reality (thực tế ảo), augmented reality (thực tế tăng cường).

Ví dụ:

  • Artificial intelligence: machine learning (học máy), deep learning (học sâu), natural language processing (xử lý ngôn ngữ tự nhiên).
  • Social media: social networking (mạng xã hội), social media marketing (tiếp thị truyền thông xã hội), social media influencers (người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội).

2. “Bí kíp” học từ vựng hiệu quả

“Học một cách thông minh” là chìa khóa để bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng linh hoạt trong bài luận IELTS. Hãy thử áp dụng những bí kíp dưới đây:

2.1. Học từ vựng theo ngữ cảnh

Hãy tưởng tượng bạn đang học từ vựng cho chủ đề giáo dục. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa của từ “curriculum” (chương trình giảng dạy) theo cách truyền thống, hãy tìm hiểu cách sử dụng từ này trong các câu văn, bài báo liên quan đến chủ đề giáo dục.

Ví dụ:

  • The current curriculum needs to be revised to meet the demands of the 21st century. (Chương trình giảng dạy hiện tại cần được sửa đổi để đáp ứng nhu cầu của thế kỷ 21).

2.2. Sử dụng flashcards

Flashcards là công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả. Viết từ vựng lên một mặt thẻ và nghĩa của từ lên mặt còn lại. Hãy thường xuyên xem lại và tự kiểm tra khả năng nhớ từ của mình.

Ví dụ:

  • Mặt trước thẻ: “sustainable development”
  • Mặt sau thẻ: “phát triển bền vững”

2.3. Tích hợp từ vựng vào bài luận mẫu

Hãy thử viết bài luận mẫu theo các chủ đề IELTS Writing khác nhau và cố gắng sử dụng từ vựng mới học. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn và rèn luyện kỹ năng viết bài luận.

Ví dụ:

  • Chủ đề: Global warming
  • Bài luận mẫu: Global warming is a serious threat to our planet. We need to take immediate action to reduce our carbon footprint and mitigate the effects of climate change.

3. Kết luận: Nâng tầm bài luận IELTS với “kho tàng” từ vựng

“Đi một ngày đàng học một sàng khôn”, việc tích lũy từ vựng là một hành trình không ngừng nghỉ. Hãy kiên trì, sáng tạo và tìm kiếm những phương pháp học phù hợp với bản thân.

Để “tăng tốc” hành trình chinh phục IELTS, bạn có thể tham khảo các bài viết, khóa học chuyên sâu về IELTS Writing trên trang web Ngoại Ngữ CEO: https://ngoainguceo.edu.vn/process-ielts-vocabulary/

Chúc bạn thành công!

Vocabulary-for-IELTS-WritingVocabulary-for-IELTS-Writing

List-of-vocabulary-for-IELTSList-of-vocabulary-for-IELTS

Tips-for-IELTS-WritingTips-for-IELTS-Writing