Bạn đã từng mơ ước đạt được band điểm 7.0 cho kỹ năng viết IELTS? Bạn lo lắng về việc sử dụng từ vựng chưa đủ phong phú và chính xác để chinh phục bài thi? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn những bí kíp “lên level” từ vựng cho bài viết IELTS, giúp bạn đạt điểm 7.0 và thậm chí cao hơn nữa.
Từ Vựng Cho Các Chủ Đề IELTS Writing Thường Gặp
Hãy tưởng tượng bạn đang viết về một chủ đề quen thuộc như “Giáo dục” nhưng lại “bí” từ vựng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Đó là lý do tại sao việc học từ vựng theo chủ đề là vô cùng cần thiết.
1. Giáo Dục (Education)
- Từ vựng cơ bản: education, school, university, teacher, student, curriculum, learning, knowledge, skills.
- Từ vựng nâng cao: pedagogy, higher education, compulsory education, vocational training, lifelong learning, educational attainment, academic excellence, educational resources.
- Ví dụ:
- “Access to quality education is crucial for the social and economic development of any nation.” (Truy cập vào giáo dục chất lượng là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội và kinh tế của bất kỳ quốc gia nào).
- “The government should invest more in vocational training to prepare students for the workforce.” (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nghề để chuẩn bị cho học sinh cho lực lượng lao động).
Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng về giáo dục tại luyện writing ielts như thế nào.
2. Môi Trường (Environment)
- Từ vựng cơ bản: environment, pollution, climate change, global warming, recycling, conservation, nature, wildlife.
- Từ vựng nâng cao: biodiversity, sustainable development, carbon footprint, deforestation, renewable energy, environmental degradation, eco-friendly.
- Ví dụ:
- “Climate change is one of the most pressing issues facing humanity.” (Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà nhân loại phải đối mặt).
- “We need to find sustainable solutions to reduce our carbon footprint.” (Chúng ta cần tìm ra giải pháp bền vững để giảm lượng khí thải carbon).
3. Sức Khỏe (Health)
- Từ vựng cơ bản: health, disease, illness, doctor, hospital, medicine, treatment, lifestyle.
- Từ vựng nâng cao: public health, preventive medicine, chronic disease, mental health, wellbeing, healthy lifestyle, healthcare system.
- Ví dụ:
- “Maintaining a healthy lifestyle is essential for good health.” (Duy trì lối sống lành mạnh là điều cần thiết cho sức khỏe tốt).
- “The government should invest more in public health initiatives to improve the health of the population.” (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các sáng kiến y tế công cộng để cải thiện sức khỏe của dân số).
4. Công Nghệ (Technology)
- Từ vựng cơ bản: technology, computer, internet, smartphone, software, hardware, artificial intelligence.
- Từ vựng nâng cao: cybersecurity, digital literacy, e-commerce, automation, innovation, technological advancement, digital divide.
- Ví dụ:
- “Technology has revolutionized the way we live, work, and communicate.” (Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp).
- “The rapid advancement of technology has created new opportunities and challenges.” (Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã tạo ra những cơ hội và thách thức mới).
Các Mẹo Sử Dụng Từ Vựng Hiệu Quả Trong Bài Viết IELTS
- Học từ vựng theo chủ đề: Cách học này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong bài viết.
- Ghi chú từ vựng mới: Hãy ghi lại từ vựng mới cùng với nghĩa, ví dụ và cách sử dụng trong câu.
- Luôn tra cứu từ điển: Không ngại ngần tra cứu từ điển khi bạn gặp từ mới.
- Sử dụng từ vựng đa dạng: Thay vì lặp đi lặp lại một từ, hãy thử sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để làm cho bài viết phong phú hơn.
- Đọc nhiều bài viết tiếng Anh: Việc đọc nhiều bài viết tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ vựng mới và học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Viết thường xuyên: Viết thường xuyên là cách tốt nhất để rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng.
Bí Kíp “Lên Level” Từ Vựng Cho Bài Viết IELTS – Góc Nhìn Tâm Linh
Hãy tưởng tượng việc học từ vựng như một hành trình tu luyện. Càng kiên trì, tâm huyết và nỗ lực, bạn càng thu được nhiều kiến thức và thành tựu. Cũng như người tu hành, việc học từ vựng đòi hỏi sự nhẫn nại, kiên trì và tinh thần lạc quan.
Hãy tin tưởng vào bản thân, rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả và chinh phục mục tiêu đạt band điểm 7.0 IELTS Writing!
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng IELTS Writing
1. Làm sao để nhớ được nhiều từ vựng IELTS?
- Hãy học từ vựng theo chủ đề và ghi chú chúng vào sổ tay riêng. Luôn tra cứu từ điển để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng.
- Thử tạo những câu chuyện, hình ảnh liên tưởng hoặc bài thơ ngắn để ghi nhớ từ vựng.
2. Nên học từ vựng IELTS ở đâu? - Bạn có thể tìm tài liệu học từ vựng IELTS từ nhiều nguồn như sách, website, ứng dụng học tiếng Anh.
- Hãy lựa chọn những tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.
3. Làm sao để sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong bài viết IELTS? - Luyện tập viết thường xuyên và sử dụng từ vựng mới trong các câu văn.
- Viết những đoạn văn ngắn về các chủ đề IELTS và kiểm tra xem mình đã sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên hay chưa.
Nhắc Lời Cảm Ơn & Kêu Gọi Hành Động
Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng là một hành trình, không phải là đích đến. Hãy kiên trì, nỗ lực và giữ vững tinh thần lạc quan.
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn từ đội ngũ chuyên gia của Ngoại Ngữ CEO. Chúc bạn thành công!