Bạn đang ôn luyện IELTS Writing Task 2 và muốn chinh phục điểm số cao? Một trong những yếu tố quan trọng để bạn đạt được mục tiêu chính là sử dụng từ vựng chính xác, phong phú và phù hợp với chủ đề bài luận. Đặc biệt với chủ đề sức khỏe, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành để thể hiện kiến thức và nâng cao sự thuyết phục cho bài viết.
Hãy tưởng tượng bạn đang viết về vấn đề ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Thay vì chỉ sử dụng những từ vựng đơn giản như “pollution” và “health”, bạn có thể sử dụng những từ vựng chuyên ngành như “airborne pollutants”, “respiratory diseases”, “chronic illnesses”, “life expectancy” để làm cho bài luận của bạn trở nên sắc nét và chuyên nghiệp hơn.
Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Về Sức Khoẻ:
1. Từ vựng về sức khỏe tổng quát:
- Well-being: Tâm trạng thoải mái, khỏe mạnh và hạnh phúc. Ví dụ: “The government should invest in programs that promote well-being for all citizens.”
- Health outcomes: Kết quả của các hoạt động chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: “The new healthcare policy aims to improve health outcomes for the elderly.”
- Health disparities: Sự chênh lệch về sức khỏe giữa các nhóm người khác nhau. Ví dụ: “It’s important to address health disparities and ensure equal access to healthcare for all.”
- Lifespan: Độ dài cuộc đời của một người. Ví dụ: “Advances in medicine have led to longer lifespans.”
- Life expectancy: Tuổi thọ trung bình của một người trong một xã hội. Ví dụ: “Life expectancy has been increasing in recent years due to improved sanitation and healthcare.”
- Chronic diseases: Bệnh mãn tính kéo dài. Ví dụ: “Chronic diseases such as diabetes and heart disease are becoming increasingly prevalent.”
2. Từ vựng về vấn đề sức khỏe:
- Obesity: Béo phì. Ví dụ: “Obesity is a growing problem in many countries, linked to unhealthy diets and lack of exercise.”
- Malnutrition: Thiếu dinh dưỡng. Ví dụ: “Malnutrition can lead to a variety of health problems, including stunted growth and weakened immune systems.”
- Mental health: Sức khỏe tâm thần. Ví dụ: “Mental health issues are becoming increasingly recognized and addressed.”
- Substance abuse: Lạm dụng chất kích thích. Ví dụ: “Substance abuse can have serious consequences for both individuals and society.”
- Infectious diseases: Bệnh truyền nhiễm. Ví dụ: “Infectious diseases can spread rapidly through populations, particularly in areas with poor sanitation.”
- Environmental hazards: Môi trường ô nhiễm. Ví dụ: “Environmental hazards such as air pollution can have a significant impact on health.”
3. Từ vựng về dịch vụ y tế:
- Healthcare: Chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: “The government should provide affordable healthcare for all citizens.”
- Universal healthcare: Hệ thống chăm sóc sức khỏe phổ cập. Ví dụ: “Many countries have implemented universal healthcare systems to ensure that everyone has access to medical care.”
- Public healthcare: Chăm sóc sức khỏe công cộng. Ví dụ: “Public healthcare is funded by taxes and provides services to everyone.”
- Private healthcare: Chăm sóc sức khỏe tư nhân. Ví dụ: “Private healthcare is paid for by individuals and provides services to those who can afford it.”
- Preventive care: Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Ví dụ: “Preventive care, such as vaccinations, can help to reduce the incidence of disease.”
- Curative care: Chăm sóc sức khỏe chữa bệnh. Ví dụ: “Curative care focuses on treating existing illnesses and injuries.”
4. Từ vựng về lối sống lành mạnh:
- Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh. Ví dụ: “A healthy lifestyle includes a balanced diet, regular exercise, and adequate sleep.”
- Balanced diet: Chế độ ăn uống cân bằng. Ví dụ: “A balanced diet should include fruits, vegetables, whole grains, and lean protein.”
- Regular exercise: Tập thể dục thường xuyên. Ví dụ: “Regular exercise can help to reduce the risk of chronic diseases.”
- Stress management: Quản lý căng thẳng. Ví dụ: “Effective stress management techniques can improve mental and physical well-being.”
- Sleep hygiene: Vệ sinh giấc ngủ. Ví dụ: “Good sleep hygiene includes establishing a regular sleep schedule and creating a relaxing bedtime routine.”
- Mindfulness: Chánh niệm. Ví dụ: “Mindfulness practices, such as meditation, can promote relaxation and reduce stress.”
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Health:
- Làm sao để ghi nhớ từ vựng hiệu quả?
- Làm sao để sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên trong bài luận?
- Có những nguồn tài liệu nào để học từ vựng IELTS Writing Task 2 về sức khỏe?
- Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng về sức khỏe trong bài luận?
Lời khuyên của chuyên gia:
“Để nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 về sức khỏe, bạn cần tập trung vào việc đọc và học từ vựng từ các nguồn uy tín như sách giáo khoa, bài báo, và các website chuyên ngành. Hãy thử viết các câu mẫu sử dụng những từ vựng mới học để củng cố kiến thức. Và đừng quên, hãy luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.” – GS.TS Nguyễn Văn A, chuyên gia tiếng Anh
Cần Hỗ Trợ?
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay! Chúng tôi có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ bạn chinh phục điểm số IELTS Writing Task 2 mơ ước.
Khám phá thêm:
- job vocabulary ielts: Từ vựng IELTS Writing Task 2 về nghề nghiệp.
- air pollution ielts writing: Bí kíp viết bài luận IELTS Writing Task 2 về ô nhiễm không khí.
- the well being life ielts: Những bài viết IELTS Writing Task 2 về cuộc sống hạnh phúc.
- các cấu trúc hay trong ielts writing task 2: Khám phá những cấu trúc hay giúp bạn chinh phục IELTS Writing Task 2.
- city life ielts: Bí kíp viết bài luận IELTS Writing Task 2 về cuộc sống thành thị.
Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn để cùng nhau chinh phục IELTS Writing Task 2!