Từ vựng IELTS Writing Task 2
Từ vựng IELTS Writing Task 2

“Cây ngay không sợ chết đứng”, bạn muốn đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 General Training, việc đầu tiên là phải trang bị cho mình một vốn từ vựng “khủng” – bí kíp “chinh phục” bài thi một cách hiệu quả.

1. Tại sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Writing Task 2 General Training?

Hãy thử tưởng tượng bạn đang viết một bài luận về “Vai trò của giáo dục trong xã hội hiện đại”, nhưng vốn từ vựng của bạn chỉ giới hạn trong những từ cơ bản như “school”, “teacher”, “student”. Liệu bạn có thể diễn đạt trọn vẹn suy nghĩ và ý tưởng của mình? Chắc chắn là không!

Từ vựng đóng vai trò như “nền tảng” vững chắc, giúp bạn thể hiện rõ ràng, chính xác và ấn tượng ý tưởng của mình. Một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn:

  • Diễn đạt ý tưởng một cách chính xác: Bạn sẽ có nhiều lựa chọn từ ngữ để thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng, tránh những trường hợp dùng từ lặp đi lặp lại, nhàm chán.
  • Tăng cường tính logic và mạch lạc cho bài viết: Các từ nối, từ chỉ liên kết giúp bạn kết nối các ý tưởng một cách logic, khiến bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • Thể hiện sự am hiểu và trình độ tiếng Anh: Bằng cách sử dụng những từ vựng đa dạng và chính xác, bạn sẽ chứng minh cho giám khảo thấy khả năng tiếng Anh của mình ở một mức độ cao hơn.

2. Bí kíp học từ vựng hiệu quả cho IELTS Writing Task 2 General Training

2.1. Phân loại và học từ vựng theo chủ đề

“Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh”, việc học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp bạn nắm bắt từ vựng một cách hệ thống, dễ nhớ và ứng dụng vào bài viết.

Ví dụ:

  • Từ vựng về giáo dục: education, learning, knowledge, skills, curriculum, teacher, student, university, college, school, primary school, secondary school, tertiary education, higher education, academic, literacy, numeracy, certificate, degree, diploma, research, innovation, technology, classroom, library, textbook, lecture, tutorial, seminar, assignment, essay, thesis, dissertation, assessment, exam, test, mark, grade, pass, fail, graduate, postgraduate, dropout, scholarship, student loan, tuition fees, school fees, academic excellence, educational resources, learning environment, educational system, educational policy, educational reform, vocational training, online learning, distance learning, lifelong learning, accessible education, inclusive education, educational equity, quality education, early childhood education, special education, adult education, international education, global education.
  • Từ vựng về môi trường: environment, pollution, climate change, global warming, deforestation, greenhouse gases, carbon emissions, renewable energy, sustainable development, conservation, biodiversity, endangered species, natural resources, waste management, recycling, water pollution, air pollution, noise pollution, land pollution, environmental damage, environmental protection, ecological balance, environmental awareness, environmental activism, green technology, sustainable living, eco-friendly products, carbon footprint, climate justice, environmental justice, eco-tourism, green building, environmental legislation, environmental policy.

2.2. Học từ vựng qua bài tập, câu chuyện, và tình huống thực tế

“Chim khôn kêu tiếng rảnh rang”, việc học từ vựng qua các bài tập, câu chuyện và tình huống thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt hơn trong bài viết.

Ví dụ:

  • Bài tập: Đọc một đoạn văn ngắn về chủ đề “du lịch” và tìm những từ vựng liên quan đến chủ đề này, sau đó viết lại đoạn văn bằng những từ vựng mới học.
  • Câu chuyện: Hãy tưởng tượng bạn là một người du lịch đến một quốc gia mới. Hãy viết một bài luận về trải nghiệm du lịch của bạn, sử dụng những từ vựng liên quan đến chủ đề này.
  • Tình huống thực tế: Hãy thảo luận về những vấn đề môi trường đang xảy ra ở Việt Nam. Hãy sử dụng những từ vựng liên quan đến chủ đề môi trường để thể hiện quan điểm của bạn.

2.3. Sử dụng flashcards, sổ tay từ vựng và ứng dụng học tiếng Anh

“Cần cù bù thông minh”, việc sử dụng flashcards, sổ tay từ vựng và ứng dụng học tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và khoa học.

Ví dụ:

  • Flashcards: Tạo flashcards với mỗi thẻ chứa một từ vựng mới và nghĩa của nó. Bạn có thể thêm ví dụ về cách sử dụng từ vựng đó trong câu.
  • Sổ tay từ vựng: Viết các từ vựng mới học vào sổ tay, kèm theo nghĩa, ví dụ và các từ liên quan.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng như Memrise, Duolingo, Quizlet, Khan Academy để học từ vựng và ôn tập hiệu quả.

2.4. Ứng dụng từ vựng vào thực tế

“Học đi đôi với hành”, việc ứng dụng từ vựng vào thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, linh hoạt hơn.

Ví dụ:

  • Viết nhật ký tiếng Anh: Hãy viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng những từ vựng mới học để miêu tả những sự kiện, cảm xúc, suy nghĩ của mình.
  • Nói chuyện với người bản ngữ: Tìm một người bạn hoặc giáo viên bản ngữ để luyện tập giao tiếp. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học trong cuộc trò chuyện.
  • Tham gia các diễn đàn online: Tham gia các diễn đàn online về chủ đề bạn yêu thích và sử dụng những từ vựng mới học để giao lưu với những người khác.

3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 General Training theo chủ đề

3.1. Từ vựng về xã hội

  • Social issues: social problems, inequality, poverty, homelessness, discrimination, prejudice, racism, sexism, ageism, crime, violence, corruption, unemployment, education, healthcare, welfare, social services, social justice, social responsibility, community development, civic engagement, social change, social progress, social mobility, social cohesion, social inclusion, social exclusion, social capital, social networks.
  • Technology: technology, innovation, internet, digital technology, artificial intelligence (AI), automation, robotics, cybersecurity, big data, social media, e-commerce, online shopping, online learning, virtual reality (VR), augmented reality (AR), mobile technology, wireless communication, cloud computing, digital economy, digital literacy, technological advancement, technological progress, technological innovation, technological revolution, technological disruption, technological unemployment, technological dependency, technological ethics, technological governance.
  • Environment: environment, pollution, climate change, global warming, deforestation, greenhouse gases, carbon emissions, renewable energy, sustainable development, conservation, biodiversity, endangered species, natural resources, waste management, recycling, water pollution, air pollution, noise pollution, land pollution, environmental damage, environmental protection, ecological balance, environmental awareness, environmental activism, green technology, sustainable living, eco-friendly products, carbon footprint, climate justice, environmental justice, eco-tourism, green building, environmental legislation, environmental policy.
  • Health: health, healthcare, medicine, disease, illness, injury, hospital, doctor, nurse, treatment, diagnosis, prescription, surgery, rehabilitation, mental health, physical health, public health, healthy lifestyle, healthy eating, exercise, stress, sleep, wellbeing, medicinal herbs, traditional medicine, alternative medicine, preventive medicine, healthcare system, healthcare access, healthcare costs, health insurance, medical technology, medical research, biotechnology, pharmaceuticals.

3.2. Từ vựng về kinh tế

  • Economy: economy, economic growth, economic recession, economic crisis, inflation, deflation, unemployment, employment, investment, trade, exports, imports, budget, debt, tax, interest rates, financial markets, stock market, currency, exchange rate, globalization, free trade, protectionism, economic inequality, income inequality, wealth inequality, economic development, sustainable development, poverty reduction, economic indicators, economic performance, economic policies.
  • Business: business, company, organization, entrepreneur, startup, profit, loss, revenue, expenses, marketing, sales, advertising, customer service, management, leadership, human resources, finance, accounting, innovation, technology, competition, globalization, sustainability, ethics, social responsibility, business strategy, business model, business plan, market research, product development, customer relationship management (CRM), supply chain management, e-commerce, online marketing, digital marketing.

3.3. Từ vựng về chính trị

  • Politics: politics, government, democracy, republic, monarchy, parliament, congress, senate, election, voting, political party, political ideology, liberalism, conservatism, socialism, communism, capitalism, policy, law, regulation, legislation, political system, political culture, political economy, political corruption, political influence, political power, political stability, political reform, political activism, civic engagement, public policy, international relations, foreign policy, diplomacy, conflict, war, peace, human rights, civil liberties, justice.

4. Mẹo nhớ từ vựng IELTS Writing Task 2 General Training

  • Sử dụng phương pháp ghi nhớ liên tưởng: Hãy liên kết từ vựng với những hình ảnh, âm thanh, câu chuyện hoặc những từ vựng khác mà bạn đã biết để ghi nhớ một cách hiệu quả.
  • Tập trung vào các từ vựng thường gặp: Hãy dành thời gian để học những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2 General Training.
  • Tập viết những câu văn ngắn: Hãy sử dụng từ vựng mới học để viết những câu văn ngắn, đơn giản về chủ đề mà bạn đang học.
  • Chia sẻ với bạn bè: Hãy chia sẻ những từ vựng mới học với bạn bè và cùng nhau luyện tập sử dụng từ vựng đó trong các cuộc trò chuyện.

5. Luyện tập IELTS Writing Task 2 General Training

“Có công mài sắt có ngày nên kim”, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa giúp bạn nâng cao kỹ năng viết IELTS Writing Task 2 General Training.

  • Luyện tập viết bài luận: Hãy viết bài luận về những chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2 General Training.
  • Nhờ giáo viên sửa bài: Hãy nhờ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm sửa bài viết của bạn để bạn có thể nhận biết những điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện kỹ năng viết của mình.
  • Tham khảo các bài luận mẫu: Hãy đọc và phân tích các bài luận mẫu IELTS Writing Task 2 General Training để học hỏi cách trình bày ý tưởng và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.

6. Kết luận

“Học vấn như dòng nước chảy”, việc học từ vựng IELTS Writing Task 2 General Training là một quá trình lâu dài. Hãy kiên trì, nỗ lực và áp dụng những bí kíp trên để đạt được kết quả tốt nhất!

Từ vựng IELTS Writing Task 2Từ vựng IELTS Writing Task 2

Mẹo viết IELTS Writing Task 2Mẹo viết IELTS Writing Task 2

Bài luận IELTS Writing Task 2Bài luận IELTS Writing Task 2

Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn để cùng nhau chinh phục IELTS!

Bạn có câu hỏi gì về Ielts Writing Task 2 General Training Vocabulary? Hãy để lại bình luận bên dưới!

Hãy liên hệ với chúng tôi:

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7 sẵn sàng hỗ trợ bạn!