Kết Luận IELTS Writing Task 2
Kết Luận IELTS Writing Task 2

Bạn đã từng băn khoăn về cách kết thúc bài luận IELTS Writing Task 2 sao cho thật ấn tượng và ghi điểm trong mắt giám khảo? Bạn muốn bài viết của mình thật sự “đắt giá”, khiến giám khảo phải trầm trồ khen ngợi?

Hãy tưởng tượng một bức tranh hoàn hảo, nhưng thiếu đi một nét vẽ cuối cùng để hoàn thiện. Bài luận IELTS cũng vậy, phần kết luận chính là nét vẽ quyết định sự thành công của toàn bộ tác phẩm.

Cùng “NGOẠI NGỮ CEO” khám phá những bí mật về kết luận IELTS Writing Task 2, để bạn tự tin “phá đảo” phần thi này!

Bí Kíp Nâng Tầm Kết Luận IELTS Writing Task 2

Bạn đã biết rằng kết luận đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bài luận IELTS Writing Task 2? Nó như một lời khẳng định cuối cùng, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo, đồng thời thể hiện sự mạch lạc, logic và khả năng tổng hợp thông tin hiệu quả.

Kết Luận IELTS Writing Task 2: Cần Những Gì?

Một kết luận “chuẩn chỉnh” cần hội tụ đầy đủ các yếu tố sau:

  • Tóm tắt ý chính: Đừng bao giờ lặp lại ý tưởng cũ, mà hãy tóm gọn những ý chính của bài luận bằng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích và ấn tượng.
  • Khẳng định quan điểm: Nêu rõ quan điểm cá nhân về vấn đề được đặt ra trong đề bài, thể hiện sự tự tin và thái độ rõ ràng.
  • Kết thúc một cách ấn tượng: Kết thúc bài luận bằng một câu khẳng định, một câu hỏi mở hay một lời kêu gọi hành động, tạo ấn tượng tốt đẹp và để lại dấu ấn trong lòng giám khảo.

Các Kiểu Kết Luận Thường Gặp

1. Kết luận khẳng định: Loại kết luận này phù hợp với những bài luận có nội dung rõ ràng, mạch lạc và có quan điểm rõ ràng.

Ví dụ: “In conclusion, while both sides of the argument have their valid points, I believe that the benefits of [quan điểm] outweigh the drawbacks. By [giải pháp], we can ensure a more sustainable and equitable future for everyone.”

2. Kết luận đặt câu hỏi: Dùng để khơi gợi suy nghĩ và khiến bài luận trở nên sâu sắc hơn, phù hợp với những bài luận có tính chất bàn luận hoặc đặt vấn đề.

Ví dụ: “In conclusion, while the advantages of [quan điểm] are undeniable, it is important to consider the potential negative consequences. Therefore, the question remains: how can we balance the benefits with the risks of [quan điểm]?”

3. Kết luận với lời kêu gọi hành động: Dùng để khích lệ người đọc hành động, tạo ấn tượng mạnh mẽ và để lại dấu ấn khó quên.

Ví dụ: “In conclusion, the evidence clearly suggests that [quan điểm] is essential for achieving a more [kết quả]. Therefore, it is crucial for individuals, governments, and organizations to take immediate action to [kêu gọi hành động].”

Luyện Tập Viết Kết Luận IELTS Writing Task 2 Hiệu Quả

Để có thể viết kết luận IELTS Writing Task 2 ấn tượng, bạn có thể tham khảo những mẹo nhỏ dưới đây:

  • Luyện tập thường xuyên: Viết kết luận cho các bài luận IELTS Writing Task 2 khác nhau, từ đó rút kinh nghiệm và tìm ra phong cách viết kết luận phù hợp với bản thân.
  • Học hỏi từ những bài luận mẫu: Tham khảo các bài luận mẫu IELTS Writing Task 2 có kết luận ấn tượng, phân tích cách viết và học hỏi cách diễn đạt.
  • Áp dụng những từ ngữ chuyển tiếp: Sử dụng những từ ngữ chuyển tiếp như “In conclusion”, “Therefore”, “Overall”, “As a result”, “To sum up”, “Finally”, “In short”, “In brief” để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng và giúp kết luận trở nên mạch lạc.
  • Sử dụng những cụm từ thể hiện quan điểm: Sử dụng những cụm từ như “I believe that”, “I argue that”, “In my opinion”, “It is clear that”, “It is essential that”, “It is important to note that” để thể hiện rõ ràng quan điểm của bạn.
  • Tránh lặp lại những ý tưởng cũ: Đừng nhắc lại những ý tưởng đã được trình bày trong phần thân bài, thay vào đó hãy tóm gọn những ý chính và kết hợp với quan điểm cá nhân để tạo ấn tượng mạnh mẽ.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Viết Kết Luận IELTS Writing Task 2

Hãy cẩn thận để tránh mắc phải những lỗi thường gặp khi viết kết luận IELTS Writing Task 2, có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc:

  • Lặp lại quá nhiều ý tưởng: Đừng lặp lại y nguyên những ý tưởng đã trình bày trong phần thân bài.
  • Giới thiệu ý tưởng mới: Kết luận không phải là nơi để giới thiệu ý tưởng mới.
  • Viết quá dài dòng: Kết luận phải ngắn gọn, súc tích và không được dài hơn phần thân bài.
  • Thiếu sự kết nối với phần thân bài: Kết luận cần liên kết chặt chẽ với phần thân bài, thể hiện sự logic và sự tổng hợp thông tin hiệu quả.

Ví Dụ Về Kết Luận IELTS Writing Task 2

Dưới đây là một số ví dụ về kết luận IELTS Writing Task 2:

Đề bài: “Some people believe that technology has made us less social, while others argue that it has brought people closer together. Discuss both views and give your opinion.”

Kết luận 1:

“In conclusion, while technology can sometimes isolate us from face-to-face interactions, it also offers numerous opportunities for connection and communication. Ultimately, it is our own choices that determine whether technology brings us closer or further apart. By using technology responsibly and consciously, we can harness its potential to build stronger relationships and a more connected world.”

Kết luận 2:

“In conclusion, technology has undoubtedly had a profound impact on our social interactions. While it can lead to increased isolation in certain cases, it also facilitates connections and communication across geographical barriers. It is crucial to acknowledge the multifaceted nature of technology and embrace its positive potential while mitigating its negative consequences.”

Tóm Lược

Kết luận IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng của bài luận, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo và thể hiện sự logic, khả năng tổng hợp thông tin hiệu quả và quan điểm cá nhân.

Bằng cách áp dụng những bí kíp và lưu ý trong bài viết này, bạn sẽ tự tin viết được kết luận IELTS Writing Task 2 ấn tượng và ghi điểm cao trong kỳ thi.

Hãy liên hệ với “NGOẠI NGỮ CEO” qua số điện thoại: 0372222222 hoặc đến địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia và giáo viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS!

Kết Luận IELTS Writing Task 2Kết Luận IELTS Writing Task 2

Kết Luận IELTS Writing Task 2Kết Luận IELTS Writing Task 2