“Nói ít hiểu nhiều” – đó là điều giám khảo IELTS mong muốn ở bạn. Và để làm được điều đó trong phần thi Writing Task 1, ngoài ngữ pháp vững chắc, bạn cần trang bị cho mình một “kho vũ khí” từ vựng IELTS Writing Task 1 phong phú. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá bí kíp nâng band điểm với những từ vựng “đắt giá” nhé!
Bạn có muốn bài viết của mình “ghi điểm” với giám khảo ngay từ cái nhìn đầu tiên? IELTS Advantage Skills sẽ giúp bạn trau dồi kỹ năng viết bài IELTS Task 1 hiệu quả.
## “Mổ Xẻ” Từ Vựng IELTS Writing Task 1 Theo Từng Dạng Bài
Mỗi dạng biểu đồ IELTS Writing Task 1 lại yêu cầu những từ vựng miêu tả đặc trưng. Nắm vững “luật chơi” này, bạn sẽ tự tin “ẵm trọn” điểm từ vựng của giám khảo.
### Biểu Đồ Đường (Line Graph) – “Kể Chuyện” Xu Hướng
Để mô tả sự thay đổi theo thời gian trong biểu đồ đường, bạn có thể sử dụng các động từ và trạng từ sau:
- Tăng: Increase, rise, go up, climb, soar, surge, improve, escalate.
- Giảm: Decrease, fall, drop, decline, reduce, dip, plummet, deteriorate.
- Dao động: Fluctuate, vary, oscillate.
- Ổn định: Remain stable, stay constant, level off.
Bên cạnh đó, đừng quên các trạng từ diễn tả tốc độ thay đổi như:
- Nhanh: Rapidly, sharply, dramatically, significantly, considerably, substantially.
- Chậm: Gradually, steadily, slightly, marginally, moderately.
Ví dụ: The number of students enrolling in online courses increased dramatically from 2010 to 2020.
### Biểu Đồ Tròn (Pie Chart) – “Chia Phần” Thông Tin
Với biểu đồ tròn, bạn cần thể hiện rõ tỷ lệ phần trăm của từng phần thông tin. Hãy “bỏ túi” ngay những “cụm từ vàng” sau:
- Chiếm: Account for, represent, constitute, make up.
- Phần lớn: The majority of, the lion’s share of.
- Phần nhỏ: A minority of, a small fraction of.
- Tương đương: Equal to, the same as.
Ví dụ: In 2022, online sales accounted for 60% of the company’s total revenue.
### Biểu Đồ Cột (Bar Chart) – “So Kè” Số Liệu
Biểu đồ cột thường được dùng để so sánh giữa các đối tượng. Hãy sử dụng các cấu trúc so sánh để làm nổi bật sự khác biệt:
- Cao hơn/Thấp hơn: Higher/Lower than, in comparison with.
- Nhiều hơn/Ít hơn: More/Less than, compared to.
- Gấp đôi/ba: Double/Triple that of.
Ví dụ: The sales of smartphones were significantly higher in December than in any other month.
### Bản Đồ (Map) – “Chỉ Đường” Thay Đổi
Khi mô tả bản đồ, bạn cần thể hiện rõ sự thay đổi về vị trí, kích thước, hay sự xuất hiện/biến mất của các đối tượng. Một số động từ hữu ích bao gồm:
- Xây dựng: Construct, build, erect.
- Mở rộng: Expand, enlarge, extend.
- Chuyển đổi: Convert, transform, redevelop.
- Loại bỏ: Demolish, knock down, remove.
Ví dụ: The industrial zone was expanded to the north of the city.
Mô tả quy trình IELTS
### Quy Trình (Process) – “Xâu Chuỗi” Các Bước
Để mô tả một quy trình, bạn cần sử dụng các từ nối thể hiện trình tự thời gian như:
- Đầu tiên: Firstly, to begin with, initially.
- Tiếp theo: Secondly, next, subsequently, afterwards.
- Cuối cùng: Finally, lastly, eventually.
Ví dụ: Firstly, the coffee beans are harvested. Next, they are roasted and ground. Finally, the coffee is brewed and ready to serve.
## Bí Kíp “Luyện Công” Từ Vựng IELTS Writing Task 1
- Thực hành thường xuyên: “Luyện tập làm nên hoàn hảo” – hãy thường xuyên làm bài tập và áp dụng các từ vựng đã học.
- Học từ vựng theo chủ đề: Vocabulary for Weather IELTS có thể là một ví dụ. Bạn nên tập trung vào các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 1 như kinh tế, giáo dục, môi trường,…
- Mở rộng vốn từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Điều này giúp bạn diễn đạt đa dạng và tránh lặp từ.
Chuyên gia Nguyễn Thị Minh Tâm – Tác giả cuốn “Bí Kíp IELTS Writing Task 1” chia sẻ: “Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, bạn không cần dùng đến những từ vựng quá phức tạp. Điều quan trọng là sử dụng từ vựng chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và thể hiện được sự đa dạng trong cách diễn đạt.”
## NGOẠI NGỮ CEO – “Chắp Cánh” Ước Mơ IELTS Của Bạn
Bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm? Hãy đến với NGOẠI NGỮ CEO tại địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội hoặc liên hệ hotline 0372222222. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn chinh phục mục tiêu IELTS!
IELTS Life Skills Sample Test sẽ là “bệ phóng” vững chắc giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi IELTS Life Skills.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác trên website của chúng tôi như: IELTS Total Time và Coming of Age IELTS.
Hãy like, share bài viết này và để lại bình luận bên dưới nếu bạn thấy hữu ích nhé!