Bạn có biết, “Ăn uống” không chỉ là nhu cầu thiết yếu của con người mà còn là chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS? Từ “từ vựng về đồ ăn” giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, tự tin giao tiếp và chinh phục điểm số cao hơn trong phần thi IELTS Speaking.
Từ vựng IELTS về đồ ăn cho phần thi Speaking Part 1
Bạn sẽ rất bất ngờ khi biết rằng, trong phần thi Speaking Part 1, giám khảo thường hỏi các câu hỏi về thói quen ăn uống. Và “từ vựng về đồ ăn” là chìa khóa để bạn trả lời trôi chảy, ấn tượng và đạt điểm cao.
Các từ vựng cơ bản về đồ ăn trong tiếng Anh:
- Food: Thực phẩm chung chung
- Dish: Món ăn
- Cuisine: Ẩm thực
- Ingredient: Nguyên liệu
- Recipe: Công thức nấu ăn
- Meal: Bữa ăn
- Snack: Đồ ăn nhẹ
- Beverage: Đồ uống
- Taste: Hương vị
- Flavor: Hương vị (sử dụng cho món ăn, đồ uống)
- Texture: Kết cấu
- Spicy: Cay
- Sweet: Ngọt
- Sour: Chua
- Salty: Mặn
- Bitter: Đắng
- Fresh: Tươi
- Healthy: Lành mạnh
- Unhealthy: Không lành mạnh
Một số ví dụ về câu hỏi và cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1:
-
What’s your favorite food?
“My favorite food is Pho – a Vietnamese noodle soup. It’s a very popular dish in my country and I love it because it’s so flavorful and comforting.”
-
How often do you eat out?
“I eat out quite frequently, maybe twice a week. I enjoy trying new restaurants and exploring different cuisines.”
-
Do you like cooking?
“Yes, I enjoy cooking in my free time. I find it relaxing and rewarding to create delicious dishes for myself and my family.”
Từ vựng nâng cao về đồ ăn cho phần thi IELTS Speaking Part 2 & 3
Bên cạnh những từ vựng cơ bản, để chinh phục điểm số cao trong IELTS Speaking Part 2 & 3, bạn cần trang bị thêm từ vựng nâng cao về đồ ăn.
Các từ vựng nâng cao về đồ ăn trong tiếng Anh:
- Gourmet: Thực phẩm cao cấp
- Delicacy: Món ngon, món đặc sản
- Appetizer: Món khai vị
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Entrée: Món ăn nhẹ, món khai vị (đôi khi được sử dụng thay cho main course)
- Side dish: Món ăn kèm
- Condiment: Gia vị
- Dietary restriction: Chế độ ăn kiêng
- Organic: Thuộc về hữu cơ
- Vegan: Thuần chay
- Vegetarian: Ăn chay
- Gluten-free: Không chứa gluten
- Dairy-free: Không chứa sữa
Một số ví dụ về chủ đề và từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking Part 2 & 3:
-
Describe a time you had a special meal.
“One time, I had a special meal at a gourmet restaurant in Paris. It was a truly unforgettable experience. The appetizer was a delicious seafood platter, and the main course was a perfectly cooked steak with roasted vegetables and a creamy sauce. The dessert was a decadent chocolate mousse that melted in my mouth. It was a meal I will never forget.”
-
Discuss the advantages and disadvantages of eating out.
“Eating out can be a fun and social experience, but it can also be expensive and unhealthy. Fast food restaurants are often convenient and affordable, but they can be high in calories, fat, and sugar. Fine dining restaurants offer a unique and memorable experience, but they can be quite costly. It’s important to find a balance between eating out and cooking at home to ensure a healthy and enjoyable lifestyle.”
Bí quyết học từ vựng IELTS về đồ ăn hiệu quả
- Học từ vựng theo chủ đề: Cách học này giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng ghi nhớ.
- Kết hợp các kỹ năng: Luôn kết hợp nghe, nói, đọc, viết để học từ vựng hiệu quả hơn.
- Tạo flashcards: Viết từ vựng lên các thẻ bài và thường xuyên ôn luyện.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Cách học từ vựng hiệu quả, thú vị và không nhàm chán.
- Viết nhật ký về đồ ăn: Ghi lại những món ăn yêu thích, các nguyên liệu và cách nấu.
Hãy nhớ rằng, từ vựng về đồ ăn là một phần quan trọng trong IELTS Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hãy liên hệ với NGOẠI NGỮ CEO ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và các khóa học IELTS chất lượng.