“Cái khó bó cái khôn”, ôn luyện IELTS mà thiếu từ vựng về công việc thì cũng như “đẽo cày giữa đường”, khó mà đạt điểm cao được. Vậy nên hôm nay, Ngoại Ngữ CEO sẽ cùng bạn “lên dây cót” tinh thần, khám phá kho từ vựng “xịn xò” về công việc, giúp bạn tự tin “bắn” tiếng Anh như gió trong kỳ thi IELTS sắp tới! Bạn đã sẵn sàng chưa?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về công việc tại ielts speaking part 1 work.

Công Việc Lý Tưởng – “Nghề Nghiệp Trong Mơ” Của Bạn Là Gì?

“Nghề nào cũng quý, miễn là nghề chân chính”. Nhưng ai mà chẳng có một công việc lý tưởng trong mơ, phải không nào? Để diễn tả được công việc mơ ước của mình một cách trôi chảy và ấn tượng, bạn cần nắm vững một số từ vựng “chất như cồn” sau đây:

  • Career path: Con đường sự nghiệp. Ví dụ: My desired career path is in the field of education. (Con đường sự nghiệp mà tôi mong muốn là trong lĩnh vực giáo dục.)
  • Dream job: Công việc mơ ước. Ví dụ: Being a pilot has always been my dream job. (Trở thành phi công luôn là công việc mơ ước của tôi.)
  • Profession: Nghề nghiệp. Ví dụ: I am considering a profession in medicine. (Tôi đang cân nhắc theo đuổi nghề y.)
  • Occupation: Nghề nghiệp, công việc. Ví dụ: Her occupation is listed as a software engineer. (Nghề nghiệp của cô ấy được ghi là kỹ sư phần mềm.)
  • Vocation: Thiên hướng nghề nghiệp. Ví dụ: She believes teaching is her vocation. (Cô ấy tin rằng giảng dạy là thiên hướng nghề nghiệp của mình.)

Cô Nguyễn Thị Lan, giảng viên tại Đại học Ngoại Thương Hà Nội, trong cuốn sách “Bí Kíp Luyện IELTS Thần Thánh”, có chia sẻ: “Từ vựng chính là nền tảng vững chắc để chinh phục IELTS. Hãy học từ vựng một cách thông minh và áp dụng chúng vào ngữ cảnh cụ thể.”

Mô Tả Công Việc Hiện Tại – “Bật Mí” Về Công Việc Của Bạn

Khi nói về công việc hiện tại, hãy sử dụng những từ vựng “chuẩn không cần chỉnh” sau để ghi điểm với giám khảo nhé!

  • Current position: Vị trí hiện tại. Ví dụ: My current position is Marketing Manager at ABC Company. (Vị trí hiện tại của tôi là Quản lý Tiếp thị tại Công ty ABC.)
  • Job title: Chức danh công việc. Ví dụ: Her job title is Senior Accountant. (Chức danh công việc của cô ấy là Kế toán trưởng.)
  • Responsibilities: Trách nhiệm. Ví dụ: My responsibilities include managing a team and developing marketing strategies. (Trách nhiệm của tôi bao gồm quản lý một nhóm và phát triển chiến lược tiếp thị.)
  • Daily tasks: Công việc hàng ngày. Ví dụ: My daily tasks involve writing reports and attending meetings. (Công việc hàng ngày của tôi bao gồm viết báo cáo và tham dự các cuộc họp.)
  • Work environment: Môi trường làm việc. Ví dụ: I work in a fast-paced and dynamic work environment. (Tôi làm việc trong một môi trường làm việc năng động và nhịp độ nhanh.)

Tôi nhớ có lần thi IELTS, tôi đã kể về công việc của mình với tất cả sự nhiệt huyết. Kết quả là tôi đã đạt được band điểm 7.5 cho phần Speaking. Bạn cũng có thể làm được như vậy!

Bạn có thể tham khảo thêm về từ vựng giao tiếp trong IELTS tại ielts communication vocabulary.

Thử Thách Và Phần Thưởng – “Được Gạo Còn Lo Mất Trấu”?

“Có làm thì có ăn”. Công việc nào cũng có những thử thách và phần thưởng riêng. Hãy cùng xem cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh nhé:

  • Challenges: Thử thách. Ví dụ: One of the biggest challenges in my job is meeting tight deadlines. (Một trong những thách thức lớn nhất trong công việc của tôi là đáp ứng thời hạn gấp rút.)
  • Rewards: Phần thưởng. Ví dụ: The rewards of my job include a sense of accomplishment and opportunities for professional development. (Phần thưởng trong công việc của tôi bao gồm cảm giác hoàn thành công việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp.)
  • Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc. Ví dụ: I find great job satisfaction in helping others. (Tôi tìm thấy sự hài lòng lớn trong công việc bằng cách giúp đỡ người khác.)
  • Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Ví dụ: Maintaining a good work-life balance is important for my well-being. (Duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng đối với sức khỏe của tôi.)

Ông Trần Văn Hùng, chuyên gia IELTS nổi tiếng tại TP. Hồ Chí Minh, đã từng nói: “Thành công trong IELTS không phải là đích đến, mà là một hành trình.”

Tham khảo thêm ví dụ cho IELTS Speaking Part 1 tại ielts speaking part 1 examples.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng “đắt giá” về công việc để tự tin “bung lụa” trong kỳ thi IELTS. “Tích tiểu thành đại”, hãy chăm chỉ ôn luyện mỗi ngày để đạt được kết quả như mong muốn nhé! Đừng quên để lại bình luận, chia sẻ bài viết và khám phá thêm các nội dung khác trên website của chúng tôi. Hãy liên hệ số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.