“Học hành như cá ngược dòng, không tiến ắt sẽ lùi”, câu tục ngữ cha ông ta vẫn truyền tai nhau đến ngày nay lại càng đúng hơn bao giờ hết khi nói đến việc chinh phục IELTS. Và một trong những “chướng ngại vật” đầu tiên bạn cần vượt qua chính là vốn từ vựng về giáo dục. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ trang bị cho bạn những “vũ khí” ngôn ngữ sắc bén để tự tin “đọ sức” với kỳ thi IELTS.
IELTS Speaking Weather Part 1 cung cấp những chủ đề và từ vựng thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Hiểu rõ “bức tranh toàn cảnh”: Các từ vựng IELTS về giáo dục phổ biến
Bắt đầu hành trình với những “viên gạch” nền móng, hãy cùng “bỏ túi” một số từ vựng IELTS về giáo dục cực kỳ phổ biến:
- Higher education: Giáo dục đại học
- Tertiary education: Giáo dục sau trung học
- Vocational training: Đào tạo nghề
- Curriculum: Chương trình giảng dạy
- Assessment: Đánh giá
- Faculty: Khoa
- Discipline: Ngành học
- Enroll: Ghi danh
- Tuition fees: Học phí
- Scholarship: Học bổng
“Mổ xẻ” chi tiết: Phân loại từ vựng theo chủ đề
Để việc học tập trở nên hiệu quả, chúng ta sẽ phân loại từ vựng IELTS về giáo dục theo từng chủ đề cụ thể:
### Hệ thống giáo dục
- Compulsory education: Giáo dục bắt buộc
- Primary education: Giáo dục tiểu học
- Secondary education: Giáo dục trung học
- Undergraduate: Sinh viên đại học
- Postgraduate: Học viên sau đại học
Health vocabulary IELTS cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành sức khỏe cho kỳ thi IELTS.
### Phương pháp học tập
- Distance learning: Học từ xa
- Blended learning: Học kết hợp
- Self-paced learning: Học theo tiến độ cá nhân
- Interactive learning: Học tập tương tác
- Collaborative learning: Học tập hợp tác
### Kỹ năng học tập
- Critical thinking: Tư duy phản biện
- Problem-solving: Giải quyết vấn đề
- Time management: Quản lý thời gian
- Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
- Research skills: Kỹ năng nghiên cứu
### Vấn đề giáo dục
- Academic dishonesty: Gian lận thi cử
- Plagiarism: Đạo văn
- Dropout rate: Tỷ lệ bỏ học
- Education inequality: Bất bình đẳng trong giáo dục
- Brain drain: Chảy máu chất xám
Luyện tập “thần tốc”: Áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS
Nắm vững từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần phải biết cách ứng dụng chúng vào bài thi IELTS một cách linh hoạt. Theo chuyên gia Nguyễn Văn A, tác giả cuốn “Bí kíp chinh phục IELTS 9.0”, “Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo”.
Ví dụ, khi được hỏi về tầm quan trọng của giáo dục, thay vì chỉ nói “Education is important”, bạn có thể sử dụng các từ vựng đã học để diễn đạt một cách ấn tượng hơn:
“I believe that education plays a pivotal role in shaping individuals and society as a whole. It equips us with essential knowledge and skills, fosters critical thinking, and empowers us to reach our full potential.”
Kết luận
“Vạn sự khởi đầu nan”, việc học từ vựng IELTS về giáo dục có thể khiến bạn cảm thấy “choáng ngợp” lúc đầu, nhưng hãy kiên trì và áp dụng những bí quyết trên, bạn sẽ từng bước chinh phục “đỉnh cao” ngôn ngữ.
IELTS Complete 4 5 PDF chia sẻ tài liệu học IELTS hiệu quả.
Đừng quên ghé thăm website “Ngoại Ngữ CEO” hoặc liên hệ hotline 0372222222 để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp nhất với bạn. Chúc bạn thành công!