“Đi như trẩy hội, về như vắt chanh”, đó là cảm giác của biết bao sĩ tử khi bước ra khỏi phòng thi IELTS Speaking Part 1. Phần thi này tuy ngắn gọn nhưng lại là chìa khóa vàng để tạo ấn tượng đầu tiên với giám khảo. Vậy làm sao để “ghi điểm” tuyệt đối khi đối diện với câu hỏi về “island” – một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều cạm bẫy? Hãy cùng “NGOẠI NGỮ CEO” khám phá bí kíp chinh phục thử thách này nhé!
Lạm Vùng “Island” – Khám Phá Từ Điển IELTS
“Island” – Hòn đảo từ A đến Z
Trong tiếng Anh, “island” là một vùng đất tự nhiên được bao quanh bởi nước, nhỏ hơn lục địa. Từ đồng nghĩa thường gặp là “isle” – thường dùng cho các hòn đảo nhỏ hơn.
Mở Rộng Vốn Từ – Nâng Tầm Ngôn Ngữ
Để trả lời trôi chảy và tự tin, bạn cần trang bị cho mình một kho từ vựng phong phú xoay quanh chủ đề “island”:
- Đặc điểm: tropical (nhiệt đới), deserted (hoang sơ), volcanic (núi lửa), inhabited (có người ở), remote (xa xôi)…
- Hoạt động: go swimming (đi bơi), sunbathe (tắm nắng), go snorkeling/diving (lặn biển), explore the island (khám phá hòn đảo)…
- Cảm xúc: peaceful (yên bình), relaxing (thư giãn), exciting (thú vị), adventurous (phiêu lưu)…
“Đảo” IELTS Speaking Part 1 – Không Khó Như Bạn Nghĩ!
Giám khảo có thể đưa ra những câu hỏi đơn giản như:
- Have you ever been to an island? (Bạn đã từng đến một hòn đảo nào chưa?)
- Would you like to live on an island? (Bạn có muốn sống trên một hòn đảo không?)
- What would you do if you were stuck on a deserted island? (Bạn sẽ làm gì nếu bị mắc kẹt trên hoang đảo?)
Bí Kíp “Vàng” Cho Câu Trả Lời Ấn Tượng
- Hãy thành thật! Kể về trải nghiệm thực tế của bản thân sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn.
- “Sợi chỉ đỏ” là gì? Luôn bám sát câu hỏi và triển khai ý tưởng một cách mạch lạc.
- “Gia vị” cho câu trả lời: Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc câu để tạo ấn tượng.
- “Thần chú” tự tin: Giữ thái độ tích cực, nụ cười rạng rỡ và giao tiếp bằng mắt với giám khảo.
Bí Mật “Sống Sót” Trên Hoang Đảo – Gợi Ý “Xịn Xò”
Câu hỏi về việc bị mắc kẹt trên hoang đảo thường khiến nhiều thí sinh “đứng hình”. Đừng lo, hãy để “NGOẠI NGỮ CEO” mách bạn cách “xoay sở” cực đỉnh:
- Tìm kiếm nhu yếu phẩm: “The first thing I would do is find fresh water and food. I’d also try to build a shelter to protect myself from the elements.” (Điều đầu tiên tôi làm là tìm kiếm nước ngọt và thức ăn. Tôi cũng sẽ cố gắng dựng một chỗ trú ẩn để bảo vệ bản thân khỏi các yếu tố tự nhiên).
- Gửi tín hiệu cầu cứu: “I’d try to signal for help by building a fire and using smoke signals.” (Tôi sẽ cố gắng gửi tín hiệu cầu cứu bằng cách đốt lửa và sử dụng tín hiệu khói).
- Giữ tinh thần lạc quan: “Most importantly, I would try to stay positive and hopeful. I believe that help would eventually arrive.” (Quan trọng nhất là tôi sẽ cố gắng giữ tinh thần lạc quan và hy vọng. Tôi tin rằng cuối cùng sẽ có người đến giúp đỡ).
Kết Nối Và Khám Phá
“NGOẠI NGỮ CEO” hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để tự tin “bung lụa” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác nhé!
Để được tư vấn chi tiết hơn về khóa học IELTS, vui lòng liên hệ Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.