“Ăn gì, uống gì?” – Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại là thử thách không nhỏ đối với các sĩ tử IELTS khi phải đối mặt với phần thi Nói. Từ vựng về chủ đề “Food” là một phần không thể thiếu trong hành trang chinh phục IELTS Speaking.
Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi cố gắng diễn tả món ăn yêu thích của mình bằng tiếng Anh? Hay lo lắng về việc thiếu từ vựng khi phải trả lời các câu hỏi về chế độ ăn uống? Hãy yên tâm, bài viết này sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức cần thiết để tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking với chủ đề “Food”.
IELTS Speaking Food Vocabulary: Bí quyết chinh phục bài thi nói IELTS
1. Từ vựng cơ bản về thức ăn và đồ uống
Trước hết, hãy cùng điểm qua một số từ vựng cơ bản về thức ăn và đồ uống:
Loại thức ăn:
- Main course: Món chính
- Appetizer: Món khai vị
- Dessert: Món tráng miệng
- Snack: Đồ ăn nhẹ
- Vegetarian: Món chay
- Vegan: Món thuần chay
Các loại thực phẩm:
- Fruits: Trái cây
- Vegetables: Rau củ
- Meat: Thịt
- Fish: Cá
- Seafood: Hải sản
- Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
- Grains: ngũ cốc
- Nuts: Hạt
- Seeds: Hạt giống
Cách chế biến:
- Boil: Luộc
- Fry: Chiên
- Bake: Nướng
- Roast: Nướng
- Grill: Nướng
- Steam: Hấp
- Stir-fry: Xào
Vị giác:
- Sweet: Ngọt
- Salty: Mặn
- Sour: Chua
- Spicy: Cay
- Bitter: Đắng
- Savory: Mặn
Các từ vựng khác:
- Ingredients: Nguyên liệu
- Recipe: Công thức nấu ăn
- Taste: Vị
- Flavor: Hương vị
- Texture: Kết cấu
- Portion: Phần ăn
- Diet: Chế độ ăn uống
- Healthy: Lành mạnh
- Unhealthy: Không lành mạnh
2. Các từ vựng nâng cao
Bên cạnh những từ vựng cơ bản, bạn cũng cần bổ sung thêm một số từ vựng nâng cao để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn.
- Gourmet: Món ăn cao cấp
- Cuisine: Ẩm thực
- Culinary: Thuộc về ẩm thực
- Delicacy: Món ngon, đặc sản
- Palate: Khẩu vị
- Appetite: Sự thèm ăn
- Seasoning: Gia vị
- Spice: Gia vị cay
- Herb: Thảo mộc
- To crave: Thèm thuồng
- To indulge in: Nuông chiều bản thân (với thức ăn)
3. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến ẩm thực
Để bài nói của bạn thêm phần sinh động và tự nhiên, hãy học thêm một số cụm từ và thành ngữ thông dụng liên quan đến chủ đề “Food”.
- To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt
- To eat like a horse: Ăn nhiều
- To be full to bursting: Ăn no căng bụng
- To be famished: Đói meo
- To have a taste for something: Có khẩu vị với thứ gì đó
- To be a foodie: Người yêu thích ẩm thực
- To cook up a storm: Nấu ăn ngon
- To be a culinary genius: Là một đầu bếp tài ba
4. Cách sử dụng từ vựng về thức ăn trong IELTS Speaking
-
Phần thi IELTS Speaking Part 1:
- Ví dụ:
- Examiner: What kind of food do you like to eat?
- Bạn: I enjoy a variety of cuisines, but I have a particular fondness for Italian food. I love the fresh ingredients and the simple yet flavorful dishes.
- Ví dụ:
-
Phần thi IELTS Speaking Part 2:
- Ví dụ:
- Examiner: Describe a memorable meal you had.
- Bạn: I remember a special meal I had at a restaurant in Hanoi. It was a traditional Vietnamese dish called “Bún chả” – a dish of grilled pork served with rice noodles and fresh herbs. The meat was so tender and flavorful, and the broth was light and refreshing.
- Ví dụ:
-
Phần thi IELTS Speaking Part 3:
- Ví dụ:
- Examiner: What are the differences between traditional food and modern food?
- Bạn: Traditional food is often more simple and uses fresh, local ingredients. Modern food, on the other hand, can be more complex and uses processed ingredients. However, modern food is often faster and more convenient to prepare.
- Ví dụ:
Mẹo nhỏ giúp bạn học từ vựng về thức ăn hiệu quả
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc phân loại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và vận dụng chúng trong bài thi nói.
- Tìm hiểu từ vựng qua các bài báo, video: Hãy tìm những bài báo, video về ẩm thực để tiếp cận từ vựng một cách tự nhiên và sinh động.
- Tự tạo các câu hỏi và trả lời: Hãy tự đặt câu hỏi và trả lời về chủ đề “Food” để rèn luyện phản xạ ngôn ngữ và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng.
Lời khuyên từ chuyên gia
Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, chuyên gia về đào tạo IELTS, việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp ngữ cảnh là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi Speaking. Ông khuyên các sĩ tử nên chú trọng vào việc học từ vựng theo chủ đề, kết hợp với việc thực hành nói để rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Kết luận
Từ vựng về thức ăn là một phần quan trọng giúp bạn chinh phục bài thi IELTS Speaking. Hãy dành thời gian học hỏi và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.
Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng của mình!
ẩm thực việt nam
Học tiếng Anh
Chuyên gia IELTS