“Uống nước nhớ nguồn”, gia đình luôn là một chủ đề quen thuộc và gần gũi, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn xuất hiện rất thường xuyên trong IELTS Speaking. Vậy làm thế nào để diễn tả về gia đình mình một cách trôi chảy, tự nhiên và ghi điểm với giám khảo? Câu trả lời nằm ở việc chuẩn bị một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá kho tàng từ vựng về gia đình trong IELTS Speaking nhé! Tham khảo thêm tài liệu vocabulary family ielts.
Gia Đình Tôi – Hành Trang Từ Vựng Cho IELTS Speaking
Tôi còn nhớ như in lần đầu tiên mình phải miêu tả về gia đình bằng tiếng Anh. Cảm giác lúng túng, ấp úng, cứ “à”, “ừ” mãi vì không biết dùng từ gì cho “chuẩn”. May mắn thay, sau đó tôi được cô giáo hướng dẫn một loạt từ vựng “xịn sò” về gia đình, giúp tôi tự tin hơn hẳn khi nói về chủ đề này. Từ đó, tôi hiểu rằng, muốn chinh phục IELTS Speaking, nhất định phải có một nền tảng từ vựng vững chắc.
Từ Vựng Cơ Bản Về Gia Đình
Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất như parents (cha mẹ), siblings (anh chị em), grandparents (ông bà), relatives (họ hàng), nuclear family (gia đình hạt nhân), extended family (gia đình mở rộng). Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng “xây móng” cho câu trả lời của mình.
Từ Vựng Mô Tả Tính Cách Thành Viên Gia Đình
Để bài nói thêm sinh động, bạn có thể dùng các tính từ miêu tả tính cách thành viên trong gia đình. Ví dụ, thay vì chỉ nói “My father is kind”, hãy thử dùng “My father is compassionate and understanding”. Một số tính từ hay ho khác như caring (quan tâm), supportive (ủng hộ), strict (nghiêm khắc), easy-going (dễ tính), hard-working (chăm chỉ),… sẽ giúp bài nói của bạn “lên hương” đáng kể đấy!
Thầy Nguyễn Văn A, một chuyên gia IELTS nổi tiếng tại Hà Nội, trong cuốn sách “Bí quyết chinh phục IELTS Speaking” có chia sẻ: “Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong IELTS Speaking.” Lời khuyên này quả thực rất đúng đắn.
Mô tả tính cách thành viên gia đình trong IELTS Speaking
Từ Vựng Mô Tả Mối Quan Hệ Gia Đình
Ngoài ra, bạn cũng nên chuẩn bị sẵn từ vựng miêu tả mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Ví dụ, close-knit (gắn bó), harmonious (hòa thuận), distant (xa cách). Bạn cũng có thể kể về những hoạt động gia đình thường làm cùng nhau như family gathering (sum họp gia đình), have dinner together (ăn tối cùng nhau), go on a picnic (đi dã ngoại). Những chi tiết nhỏ này sẽ giúp bài nói của bạn trở nên chân thực và gần gũi hơn. Tham khảo thêm mẹo thi ielts speaking.
Theo quan niệm tâm linh của người Việt, gia đình là nền tảng của hạnh phúc và sự thịnh vượng. Ông bà ta thường nói “Con hơn cha là nhà có phúc”, câu nói này thể hiện niềm tự hào và mong muốn con cái thành đạt hơn thế hệ trước.
Nâng Cao Vốn Từ Vựng Với Tài Liệu Hỗ Trợ
Để có thêm nhiều “bí kíp” về từ vựng gia đình trong IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu PDF hữu ích tại family vocabulary ielts pdf và ielts topic vocabulary pdf.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về “ielts speaking family vocabulary”. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng từ vựng một cách thành thạo nhé! Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ kinh nghiệm học IELTS Speaking của bạn. Và nếu bạn cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến trực tiếp địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của NGOẠI NGỮ CEO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về phần thi ielts.