“Nói tiếng Anh như gió” – Ước mơ của biết bao người học IELTS, phải không nào? Nhưng bạn có biết, đôi khi chỉ cần thêm thắt vài “hạt muối” Discourse Markers là bài nói của bạn đã “lên hương” rồi đấy!
Discourse Markers – “Gia Vị Thần Thánh” cho Bài Nói IELTS Speaking
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao điểm IELTS Speaking của mình cứ lẹt đẹt mãi không? Chẳng phải bạn đã học thuộc làu làu cả đống từ vựng “xịn sò” rồi sao?
Lý do nằm ở chỗ, nhiều bạn học IELTS chỉ chăm chăm nhồi nhét từ vựng mà quên mất “gia vị” quan trọng nhất – Discourse Markers.
Vậy Discourse Markers là gì mà “thần thánh” đến vậy? Nói đơn giản, chúng là những từ hoặc cụm từ kết nối các ý tưởng trong bài nói của bạn, giúp bài nói trở nên trôi chảy, mạch lạc và tự nhiên hơn.
Hãy tưởng tượng bạn đang nấu một món ăn. Nguyên liệu tươi ngon thôi chưa đủ, bạn cần thêm gia vị để món ăn thêm phần đậm đà, hấp dẫn. Discourse Markers cũng vậy, chúng là “gia vị” giúp bài nói của bạn “ngon” hơn trong mắt giám khảo.
“Giải Mã” Sức Mạnh của Discourse Markers trong IELTS Speaking
Sử dụng Discourse Markers hiệu quả mang đến nhiều lợi ích bất ngờ:
- Tăng tính logic và mạch lạc: Discourse Markers giúp bạn kết nối các ý tưởng một cách logic, giúp giám khảo dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ của bạn.
- Tạo ấn tượng về khả năng ngôn ngữ: Sử dụng Discourse Markers đa dạng và chính xác cho thấy bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Giúp bạn tự tin hơn: Khi bạn biết cách sử dụng Discourse Markers hiệu quả, bạn sẽ tự tin hơn khi thể hiện bản thân trong phần thi Speaking.
Các Loại Discourse Markers Phổ Biến trong IELTS Speaking
Dưới đây là một số loại Discourse Markers phổ biến bạn có thể tham khảo:
1. Thêm thông tin:
- And, also, in addition, furthermore, moreover, what’s more: Ví dụ: “I love travelling. Furthermore, it helps me broaden my horizons.”
- First, second, third, finally: Ví dụ: “Firstly, I enjoy meeting new people. Secondly, travelling allows me to experience different cultures.”
2. Đưa ra ví dụ:
- For example, for instance, such as: Ví dụ: “I love trying new cuisines, such as sushi and tacos.”
- To illustrate: Ví dụ: “Travelling can be challenging. To illustrate, you might encounter language barriers.”
3. Đưa ra ý kiến trái ngược:
- But, however, on the other hand, nevertheless, nonetheless: Ví dụ: “I love exploring new places. However, I also enjoy the comforts of home.”
- Although, even though, despite, in spite of: Ví dụ: “Although I’m afraid of heights, I still went bungee jumping.”
4. Diễn đạt kết quả:
- So, therefore, as a result, consequently: Ví dụ: “I forgot to set my alarm. As a result, I was late for work.”
- Thus, hence: Ví dụ: “I studied hard for the exam. Thus, I got a good grade.”
5. Tóm tắt hoặc kết luận:
- In conclusion, to sum up, in short, all in all: Ví dụ: “In conclusion, learning to use Discourse Markers effectively will significantly enhance your IELTS Speaking performance.”
Lời Kết
Giống như việc xây nhà cần có nền móng vững chắc, sử dụng thành thạo Discourse Markers là chìa khóa giúp bạn chinh phục đỉnh cao IELTS Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công!
Bạn muốn nâng band điểm IELTS Speaking? Hãy liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc ghé thăm trung tâm Ngoại Ngữ CEO tại 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.