“Đường nào ngắn nhất?” – Chắc hẳn bạn đã từng nghe câu hỏi này khi tìm đường. Trong IELTS Listening, việc “tìm đường” trên bản đồ cũng là một thử thách không kém phần cam go đấy! Để chinh phục dạng bài IELTS Listening Map, ngoài kỹ năng nghe tốt, bạn cần phải trang bị cho mình một vốn từ vựng “xịn sò” về chủ đề bản đồ. Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy cùng “NGOẠI NGỮ CEO” khám phá ngay “bí kíp” Ielts Listening Map Vocabulary để tự tin “vượt ải” thành công nhé!
Kỹ năng luyện thi ielts là điều vô cùng quan trọng.
## Khám Phá Thế Giới Từ Vựng Bản Đồ Trong IELTS Listening
Giống như việc bạn cần la bàn để định hướng, trong IELTS Listening Map, từ vựng chính là “kim chỉ nam” giúp bạn hiểu rõ hướng dẫn và xác định vị trí chính xác trên bản đồ. Hãy cùng “b dissection” (mổ xẻ) một số nhóm từ vựng quan trọng nhé!
### Định Hướng Không Gian – “Lạc Trôi” Cũng Chẳng Lo
- Prepositions of place (Giới từ chỉ vị trí): “on the left/right”, “next to”, “opposite”, “in front of”, “behind”, “between”, “near”, “far from” – nhóm từ này sẽ giúp bạn xác định vị trí tương đối của các địa điểm trên bản đồ.
- Compass directions (Hướng la bàn): “north”, “south”, “east”, “west”, “northeast”, “northwest”, “southeast”, “southwest” – nắm vững “bát quái trận đồ” này, bạn sẽ không còn lo “lạc trôi” giữa mê cung thông tin nữa!
### Địa Hình Địa Vật – “Nhìn Bản Đồ Biết Ngay Cảnh Đẹp”
- Natural features (Địa hình tự nhiên): “river”, “lake”, “mountain”, “hill”, “forest”, “beach”, “coast” – với nhóm từ này, bạn như được “du lịch” qua các địa danh nổi tiếng ngay trên bản đồ vậy!
- Man-made features (Công trình nhân tạo): “building”, “bridge”, “road”, “street”, “park”, “garden”, “museum” – từ vựng về các công trình quen thuộc sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về khung cảnh xung quanh.
### Động Từ Chỉ Di Chuyển – “Dẫn Đường” Chuẩn Xác
- Verbs of movement (Động từ chỉ di chuyển): “go”, “walk”, “turn”, “cross”, “follow”, “pass” – hãy chú ý lắng nghe các động từ này để không bỏ lỡ bất kỳ hướng dẫn nào trong bài nghe nhé!
- Direction indicators (Từ chỉ hướng di chuyển): “straight ahead”, “go straight on”, “turn left/right”, “take the first/second/third turning on the left/right” – nhóm từ này sẽ là “người dẫn đường” tin cậy giúp bạn di chuyển chính xác trên bản đồ.
## Luyện Tập – “Chinh Phục” IELTS Listening Map Dễ Như Trở Bàn Tay
“Trăm hay không bằng tay quen”, để thành thạo IELTS Listening Map Vocabulary, bạn cần phải luyện tập thường xuyên.
Theo kinh nghiệm của cô Lan Anh, giảng viên ielts advantage skills tại Ngoại Ngữ CEO: ” Để nâng cao kỹ năng nghe map, bạn nên kết hợp nghe và nhìn bản đồ cùng lúc. Hãy thử tưởng tượng bạn đang thực sự dạo bước trong thành phố và làm theo hướng dẫn. “
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về common vocabulary in ielts listening để mở rộng vốn từ vựng của mình.
## Kết Luận – Tự Tin “Vẽ Đường” Thành Công
Với “bí kíp” IELTS Listening Map Vocabulary bỏ túi, hy vọng bạn đã tự tin hơn để chinh phục dạng bài này. Hãy luyện tập chăm chỉ và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của “NGOẠI NGỮ CEO” để nâng cao band điểm IELTS của mình nhé!
Bạn muốn cải thiện kỹ năng ielts writing task 1 overview hoặc luyện nói ielts theo chủ đề? Hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 bách khoa, Hà Nội. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.