Chắc hẳn bạn đã từng nghe câu “Học tài thi phận”, nhưng với IELTS, chỉ “tài” thôi chưa đủ, bạn còn cần cả “vốn liếng” nữa! Vốn liếng ở đây chính là kho từ vựng “xịn sò” giúp bạn “ghi điểm” trong mắt giám khảo. Và hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một “bí kíp” nâng tầm từ vựng IELTS, đó chính là tìm hiểu những từ đồng nghĩa với “government” – một từ khóa cực kỳ phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Cohesive devices for IELTS là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số bài thi.

## Tại Sao Phải Biết Từ Đồng Nghĩa của “Government”?

Bạn có biết vì sao trong các kỳ thi IELTS, nhiều bạn đạt điểm Writing “lẹt đẹt” dù ý tưởng “ngập tràn”? Câu trả lời rất đơn giản: “Thiếu muối”! Từ ngữ “nhạt nhẽo”, lặp đi lặp lại khiến bài viết trở nên đơn điệu, kém thu hút.

Vậy, thay vì “lạm dụng” từ “government” một cách nhàm chán, hãy tưởng tượng bạn có thể sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa như “the authorities”, “the regime”, “the administration”… Bài viết của bạn sẽ trở nên “mặn mà”, phong phú và “ghi điểm” tuyệt đối về mặt từ vựng.

In my opinion synonym IELTS cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn để diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên và ấn tượng hơn.

## “Bỏ Túi” Những Từ Đồng Nghĩa “Chất Lừ”

### 1. Administration:

Đây là một lựa chọn “an toàn” và phổ biến khi muốn thay thế cho “government”. “Administration” thường được dùng để chỉ chính quyền của một quốc gia, đặc biệt là khi nói về các chính sách và hoạt động của chính phủ.

Ví dụ:

  • The current administration has implemented several policies to address climate change. (Chính quyền hiện tại đã thực hiện một số chính sách để giải quyết biến đổi khí hậu.)

### 2. Authorities:

“Authorities” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và mang nghĩa chung chung hơn, ám chỉ đến bất kỳ nhóm người nào có quyền lực hoặc quyền kiểm soát.

Ví dụ:

  • The authorities are investigating the cause of the accident. (Chính quyền đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.)

### 3. Regime:

Từ này thường được sử dụng để chỉ một chính phủ hoặc hệ thống chính trị, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh tính chất độc tài hoặc đàn áp của nó.

Ví dụ:

  • The oppressive regime silenced all dissent. (Chế độ độc tài đã đàn áp mọi sự bất đồng quan điểm.)

### 4. The State:

“The state” mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các cơ quan, tổ chức và quyền lực của một quốc gia.

Ví dụ:

  • The state has a responsibility to protect its citizens. (Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ công dân của mình.)

### 5. The Powers That Be:

Cụm từ này thường được sử dụng một cách informal và ám chỉ đến những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng, mà không cần nêu rõ danh tính cụ thể.

Ví dụ:

  • The powers that be have decided to close the factory. (Những người có thẩm quyền đã quyết định đóng cửa nhà máy.)

Useful Vocabulary for IELTS Writing Task 2 là tài liệu hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cho bài thi IELTS Writing Task 2.

## Mẹo Nhỏ “Lên Đời” Bài Viết với Từ Đồng Nghĩa

  • Lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh: Không phải lúc nào bạn cũng có thể thay thế “government” bằng bất kỳ từ đồng nghĩa nào. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ trước khi sử dụng.
  • Sử dụng đa dạng từ đồng nghĩa: Đừng ngại sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau trong bài viết của bạn. Điều này sẽ giúp bài viết trở nên phong phú và tránh sự nhàm chán.

## “Chốt Đơn” Thành Công với IELTS Writing

Nắm vững “bí kíp” từ vựng là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục IELTS. Bên cạnh việc “bỏ túi” những từ đồng nghĩa “chất lừ”, bạn đừng quên trau dồi thêm vốn từ vựng phong phú và rèn luyện kỹ năng viết thật nhuần nhuyễn nhé!

Và nếu bạn đang tìm kiếm một “người đồng hành” tin cậy trên hành trình chinh phục IELTS, hãy liên hệ ngay với NGOẠI NGỮ CEO theo số điện thoại 0372222222 hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7!