“Trai khôn dựng nước, gái ngoan giữ nhà” – câu nói này đã ăn sâu vào tiềm thức của biết bao thế hệ người Việt. Nhưng trong thời đại hội nhập, bình đẳng giới không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là một chủ đề “hot” trong IELTS. Vậy làm sao để “bắn” tiếng Anh về gender một cách “chất như nước cất” trong bài thi? Đừng lo, Ngoại Ngữ CEO sẽ giúp bạn nắm vững gender vocabulary IELTS và chinh phục band điểm mơ ước! Xem ngay các bài viết về ielts writing task 2 gender equality để có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Gender Roles: Vai Trò Xã Hội Của Nam Và Nữ

Ngày xưa, đàn ông thường “gánh vác giang sơn”, còn phụ nữ “tề gia nội trợ”. Tuy nhiên, quan niệm này đã dần thay đổi. Ngày nay, phụ nữ ngày càng khẳng định vị thế của mình trong xã hội, từ kinh doanh, chính trị đến khoa học công nghệ. Sự thay đổi này đặt ra nhiều thách thức và cơ hội, đồng thời cũng là nguồn cảm hứng bất tận cho các bài luận IELTS. Nắm vững từ vựng về gender roles sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sắc bén và thuyết phục.

Từ Vựng Chủ Đề Gender Roles

  • Patriarchy (n): chế độ phụ hệ
  • Matriarchy (n): chế độ mẫu hệ
  • Stereotype (n): khuôn mẫu, định kiến
  • Breadwinner (n): trụ cột gia đình
  • Homemaker (n): người nội trợ
  • Gender equality (n): bình đẳng giới
  • Gender inequality (n): bất bình đẳng giới
  • Glass ceiling (n): rào cản vô hình

Cô Nguyễn Thị Lan Hương, một chuyên gia IELTS hàng đầu tại Việt Nam, trong cuốn sách “Bí Quyết Chinh Phục IELTS”, có chia sẻ: “Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác về gender roles sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sâu sắc và thuyết phục hơn.”

Gender Equality: Bình Đẳng Giới – Mục Tiêu Của Thời Đại

Bình đẳng giới không chỉ là quyền con người cơ bản mà còn là nền tảng cho một xã hội phát triển bền vững. Tuy nhiên, con đường đến bình đẳng giới vẫn còn nhiều chông gai. Việc thảo luận về vấn đề này trong IELTS đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và chính xác. Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng theo chủ đề trong ielts để mở rộng vốn từ của mình.

Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality

  • Empowerment (n): trao quyền
  • Discrimination (n): phân biệt đối xử
  • Gender bias (n): thiên vị giới tính
  • Equal opportunities (n): cơ hội bình đẳng
  • Gender gap (n): khoảng cách giới
  • Sexual harassment (n): quấy rối tình dục

Có một câu chuyện rất cảm động về một cô gái trẻ ở vùng quê nghèo khó. Cô ấy luôn khao khát được học hành nhưng gia đình lại muốn cô lấy chồng sớm. V vượt qua mọi định kiến, cô ấy đã kiên trì học tập và trở thành một doanh nhân thành công. Câu chuyện này cho thấy, bình đẳng giới không chỉ là khẩu hiệu mà còn là sức mạnh để thay đổi số phận. Tìm hiểu thêm về ielts writing task 2 topics vocabulary sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng cho bài thi IELTS.

Gender and Language: Ngôn Ngữ Và Giới

Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn phản ánh văn hóa và quan niệm xã hội về giới. Trong tiếng Anh, việc sử dụng đại từ nhân xưng (he/she/they) cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm. Tham khảo các bài văn mẫu writing task 1 ielts để nắm rõ cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thi IELTS.

Ông Trần Văn Đức, một chuyên gia ngôn ngữ học nổi tiếng ở Huế, đã từng nói: “Ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu văn hóa và tư tưởng của một dân tộc”. Vì vậy, việc sử dụng ngôn ngữ nhạy cảm về giới trong bài thi IELTS là rất quan trọng.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về gender vocabulary IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các từ vựng này và tự tin “bung lụa” trong kỳ thi sắp tới! Hãy để lại bình luận, chia sẻ bài viết và khám phá thêm các nội dung khác trên website của chúng tôi. Liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc đến trực tiếp địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn miễn phí. Đội ngũ tư vấn của Ngoại Ngữ CEO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.