từ-vựng-ielts
từ-vựng-ielts

Bạn từng nghe câu “Cái khó ló cái khôn”? Hay “Nước chảy đá mòn”? Những câu tục ngữ ấy ẩn chứa một chân lý: Con người luôn có thể vượt qua mọi thử thách bằng sự nỗ lực và kiên trì. Và IELTS, kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế, cũng không phải ngoại lệ. Bên cạnh ngữ pháp, kỹ năng, để đạt điểm cao trong IELTS, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là “formal vocabulary” – từ vựng học thuật, chuyên nghiệp.

Tại sao “Formal Vocabulary” quan trọng trong IELTS?

“Formal vocabulary” không chỉ là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao hơn trong IELTS mà còn là chìa khóa để bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin. Hãy tưởng tượng bạn đang viết một bài luận IELTS, bạn cần thể hiện sự am hiểu sâu sắc về chủ đề, sử dụng những từ ngữ chính xác, và truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng. Lúc này, “formal vocabulary” sẽ là công cụ hữu hiệu để bạn làm được điều đó.

“Formal Vocabulary” – Vũ khí bí mật của người chinh phục IELTS

1. Tăng điểm số:

  • Sử dụng “formal vocabulary” giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và phong phú, từ đó nâng cao điểm số trong các phần thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking.
  • Giám khảo IELTS sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp ngữ cảnh của bạn.

2. Nâng cao khả năng giao tiếp:

  • “Formal Vocabulary” không chỉ dành riêng cho IELTS, nó còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong các môi trường chuyên nghiệp, học thuật, hay các cuộc hội thảo quốc tế.
  • Bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ và kiến thức một cách rõ ràng, logic và chuyên nghiệp hơn.

3. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học “formal vocabulary” đồng nghĩa với việc bạn đang mở rộng vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả.
  • Từ đó, bạn sẽ có nhiều lựa chọn từ ngữ hơn khi giao tiếp, viết luận, và nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú.

Bí mật chinh phục “Formal Vocabulary”

1. Xác định mục tiêu:

  • Hãy xác định rõ mục tiêu của bạn khi học “formal vocabulary” là gì? Bạn muốn tăng điểm số trong IELTS? Hay bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các môi trường chuyên nghiệp?
  • Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn tập trung vào việc học hiệu quả hơn.

2. Lựa chọn tài liệu phù hợp:

  • Không phải tất cả tài liệu về “formal vocabulary” đều phù hợp với mục tiêu của bạn. Hãy lựa chọn những tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.
  • Hãy ưu tiên những tài liệu được biên soạn bởi các chuyên gia IELTS, có nội dung chi tiết, dễ hiểu, và cung cấp nhiều ví dụ minh họa.

3. Phương pháp học hiệu quả:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Chia nhỏ nội dung “formal vocabulary” theo các chủ đề liên quan đến các phần thi IELTS, chẳng hạn như “Education”, “Environment”, “Technology”, “Health”, “Society”,…
  • Ghi chú và ôn tập thường xuyên: Ghi chú những từ vựng mới học, ví dụ minh họa và cách sử dụng, đồng thời ôn tập thường xuyên để ghi nhớ lâu.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng mới. Hãy tự tạo flashcards cho riêng mình hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại.
  • Luyện tập thực hành: Hãy áp dụng “formal vocabulary” vào việc luyện thi IELTS, viết luận, và giao tiếp hàng ngày. Hãy thử sử dụng những từ vựng mới học trong các cuộc trò chuyện với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.

Các nguồn tài liệu học “Formal Vocabulary”

  • Sách:

    • “Collins Cobuild English Dictionary for Advanced Learners” (Tác giả: Collins): Sách từ điển tiếng Anh được nhiều người học tiếng Anh tin tưởng và sử dụng. Sách cung cấp định nghĩa, ví dụ, và cách sử dụng chính xác cho nhiều từ vựng, bao gồm cả “formal vocabulary”.
    • “Oxford Advanced Learner’s Dictionary” (Tác giả: Oxford University Press): Sách từ điển tiếng Anh phổ biến và được nhiều người sử dụng. Sách cung cấp định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng chính xác cho nhiều từ vựng, bao gồm cả “formal vocabulary”.
    • “Vocabulary for IELTS” (Tác giả: Pauline Cullen): Sách cung cấp các bài tập và bài luyện tập giúp bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS, bao gồm cả “formal vocabulary”.
  • Website:

    • “Cambridge Dictionary”: Website cung cấp định nghĩa, ví dụ, và cách sử dụng cho nhiều từ vựng, bao gồm cả “formal vocabulary”.
    • “Oxford Learner’s Dictionaries”: Website cung cấp định nghĩa, ví dụ, và cách sử dụng cho nhiều từ vựng, bao gồm cả “formal vocabulary”.
  • Ứng dụng:

    • “Memrise”: Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phổ biến, cung cấp nhiều bài học và bài luyện tập giúp bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS, bao gồm cả “formal vocabulary”.
    • “Vocabulary Builder”: Ứng dụng cung cấp nhiều bài học và bài luyện tập giúp bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS, bao gồm cả “formal vocabulary”.

Câu chuyện truyền cảm hứng

  • Hãy tưởng tượng bạn đang trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn được hỏi về ưu điểm của mình. Nếu bạn chỉ nói đơn giản là “Tôi là một người chăm chỉ”, câu trả lời của bạn sẽ trở nên nhàm chán và không tạo được ấn tượng.
  • Thay vào đó, bạn có thể sử dụng “formal vocabulary” như “I am a highly motivated and results-oriented individual” để thể hiện sự chuyên nghiệp, năng động và lòng ham muốn hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
  • “Formal vocabulary” sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng và tăng cơ hội thành công trong cuộc phỏng vấn.

Bí mật tâm linh

  • Theo quan niệm của người Việt, việc học hỏi, trau dồi kiến thức là một hành trình tu dưỡng bản thân. “Formal vocabulary” giống như một báu vật giúp bạn mở mang tri thức, nâng cao trình độ và thấu hiểu thế giới xung quanh một cách chuyên sâu hơn.
  • Hãy coi việc học “formal vocabulary” như một phương pháp tu tâm, giúp bạn rèn luyện tâm trí, tăng cường sự kiên trì, và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.

Kết luận

“Formal vocabulary” là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn chinh phục IELTS và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình trau dồi vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay!

từ-vựng-ieltstừ-vựng-ielts

học-tiếng-anhhọc-tiếng-anh

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và khám phá thêm các khóa học IELTS chất lượng cao tại NGOẠI NGỮ CEO! Số điện thoại: 0372222222. Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội.