Từ vựng giao tiếp ielts
Từ vựng giao tiếp ielts

Bạn có muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ và đạt điểm cao trong bài thi IELTS?

Hãy tưởng tượng bạn đang ngồi trong phòng thi IELTS Speaking, bạn tự tin giới thiệu bản thân, chia sẻ những câu chuyện đầy ấn tượng, và thảo luận một cách lưu loát về các chủ đề đa dạng. Nhưng, bạn lại gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những từ vựng phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá kho từ vựng phong phú về “communication” dành riêng cho kỳ thi IELTS, từ những từ cơ bản đến những cụm từ chuyên nghiệp, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong phần thi Speaking.

Từ vựng Communication IELTS: Bí mật chinh phục band điểm cao

1. Từ vựng cơ bản về giao tiếp

  • Greetings and introductions (Lời chào hỏi và giới thiệu): Bạn cần thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp khi chào hỏi và giới thiệu bản thân trong phần thi IELTS Speaking.

Ví dụ:

  • “Good morning/afternoon/evening.”
  • “Nice to meet you.”
  • “It’s a pleasure to meet you.”
  • “My name is…”
  • “I’m from…”
  • Expressing opinions (Biểu đạt quan điểm): Hãy thể hiện sự tự tin và rõ ràng khi đưa ra quan điểm cá nhân của bạn về các chủ đề trong bài thi IELTS Speaking.

Ví dụ:

  • “I think that…”
  • “In my opinion…”
  • “I believe that…”
  • “I agree/disagree with…”
  • “I strongly believe that…”
  • Asking questions (Đặt câu hỏi): Việc đặt câu hỏi thể hiện sự tò mò và mong muốn tìm hiểu thêm về chủ đề, giúp bạn giữ cuộc trò chuyện với giám khảo thêm phần sôi động.

Ví dụ:

  • “Could you tell me more about…?”
  • “What do you think about…?”
  • “Can you elaborate on…?”
  • “I’m curious about…?”
  • “Would you mind sharing your thoughts on…?”

2. Cụm từ nâng cao cho giao tiếp chuyên nghiệp

  • Expressing agreement and disagreement (Thể hiện đồng ý và không đồng ý): Hãy thể hiện sự nhạy bén trong việc đồng tình hoặc phản đối ý kiến của người khác một cách lịch sự và thuyết phục.

Ví dụ:

  • “I completely agree with you.”
  • “I see your point, but…”
  • “I understand your perspective, but…”
  • “I’m not entirely convinced by…”
  • “I’m afraid I have to disagree with that.”
  • Elaborating on your ideas (Giải thích thêm về ý tưởng): Hãy thể hiện sự sâu sắc trong tư duy và khả năng trình bày ý tưởng một cách mạch lạc.

Ví dụ:

  • “To elaborate on that point…”
  • “In other words…”
  • “That’s because…”
  • “For example…”
  • “To give you an example…”
  • Summarizing and concluding (Tóm tắt và kết luận): Kết thúc cuộc trò chuyện một cách tự tin và khẳng định lại những điểm chính bạn đã thảo luận.

Ví dụ:

  • “In conclusion…”
  • “To sum up…”
  • “Overall…”
  • “Therefore…”
  • “As a result…”

3. Từ vựng chuyên ngành cho IELTS Communication

  • Communication barriers (Rào cản giao tiếp): Hãy thể hiện kiến thức về các vấn đề cản trở hiệu quả giao tiếp.

Ví dụ:

  • “Language barrier”
  • “Cultural differences”
  • “Miscommunication”
  • “Lack of clarity”
  • “Noise pollution”
  • Communication styles (Phong cách giao tiếp): Hãy thể hiện sự hiểu biết về các phong cách giao tiếp khác nhau.

Ví dụ:

  • “Direct communication”
  • “Indirect communication”
  • “Formal communication”
  • “Informal communication”
  • “Assertive communication”
  • Communication channels (Kênh giao tiếp): Hãy thể hiện khả năng nhận biết và sử dụng các kênh giao tiếp khác nhau một cách hiệu quả.

Ví dụ:

  • “Face-to-face communication”
  • “Telephone communication”
  • “Email communication”
  • “Social media communication”
  • “Written communication”

4. Gợi ý từ vựng cho các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking

4.1. Chủ đề gia đình

  • Family relationships (Mối quan hệ gia đình):

    • Close-knit family: Gia đình gắn bó
    • Extended family: Gia đình nhiều thế hệ
    • Nuclear family: Gia đình gồm cha mẹ và con cái
    • Family values: Giá trị gia đình
    • Family traditions: Truyền thống gia đình
  • Role of family in society (Vai trò của gia đình trong xã hội):

    • Support system: Hệ thống hỗ trợ
    • Moral compass: La bàn đạo đức
    • Foundation of society: Nền tảng của xã hội
    • Socialization: Xã hội hóa
    • Family ties: Duyên phận gia đình

4.2. Chủ đề công việc

  • Work-life balance (Cân bằng cuộc sống công việc):

    • Stressful job: Công việc căng thẳng
    • Burnout: Kiệt sức
    • Time management: Quản lý thời gian
    • Prioritization: Ưu tiên
    • Flexible work schedule: Lịch làm việc linh hoạt
  • Job satisfaction (Sự hài lòng trong công việc):

    • Meaningful work: Công việc ý nghĩa
    • Career progression: Thăng tiến nghề nghiệp
    • Work environment: Môi trường làm việc
    • Teamwork: Làm việc nhóm
    • Recognition: Sự công nhận

4.3. Chủ đề du lịch

  • Travel experiences (Trải nghiệm du lịch):

    • Adventure travel: Du lịch mạo hiểm
    • Cultural immersion: Tắm mình trong văn hóa
    • Eco-tourism: Du lịch sinh thái
    • Travel tips: Mẹo du lịch
    • Travel souvenirs: Quà lưu niệm du lịch
  • The benefits of travel (Lợi ích của du lịch):

    • Broaden horizons: Mở rộng tầm nhìn
    • Gain new perspectives: Có được góc nhìn mới
    • Personal growth: Phát triển bản thân
    • Cultural understanding: Hiểu biết văn hóa
    • Stress relief: Giảm căng thẳng

4.4. Chủ đề công nghệ

  • Technology in everyday life (Công nghệ trong cuộc sống hàng ngày):

    • Social media: Mạng xã hội
    • E-commerce: Thương mại điện tử
    • Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
    • Digital devices: Thiết bị kỹ thuật số
    • Technological advancements: Tiến bộ công nghệ
  • The impact of technology on society (Ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội):

    • Globalization: Toàn cầu hóa
    • Connectivity: Kết nối
    • Information overload: Quá tải thông tin
    • Digital divide: Khoảng cách kỹ thuật số
    • Cybersecurity: An ninh mạng

5. Bí kíp ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Phương pháp lặp lại: Ghi nhớ từ vựng bằng cách lặp lại nhiều lần.
  • Phương pháp thẻ nhớ: Sử dụng thẻ nhớ ghi lại từ vựng và ý nghĩa của chúng.
  • Phương pháp liên tưởng: Tạo mối liên hệ giữa từ vựng mới với những từ vựng bạn đã biết.
  • Phương pháp tạo câu: Tạo các câu đơn giản sử dụng từ vựng mới.
  • Phương pháp đọc và nghe: Đọc tài liệu và nghe các bài giảng tiếng Anh để tiếp xúc với từ vựng mới trong ngữ cảnh.

6. Tăng cường luyện tập và thực hành

  • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc các bài báo, tạp chí, sách tiếng Anh về chủ đề đa dạng.
  • Viết tiếng Anh mỗi ngày: Viết nhật ký, luận văn, hoặc các bài luận ngắn để rèn luyện kỹ năng viết.
  • Nói tiếng Anh với người bản xứ: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm người bạn ngoại quốc để luyện tập giao tiếp.

7. Kết luận

Để chinh phục IELTS Communication, bạn cần nắm vững từ vựng phong phú và đa dạng. Hãy sử dụng các mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!

Từ vựng giao tiếp ieltsTừ vựng giao tiếp ielts

Luyện nói ieltsLuyện nói ielts

Bí kíp ôn thi ieltsBí kíp ôn thi ielts

Lưu ý:

  • Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ thêm về các khóa học IELTS phù hợp. Chúng tôi có đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!

Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và gia đình của bạn!

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến IELTS?