“Trời ơi, sao nghe mãi mà chẳng hiểu gì cả!” – Bạn có từng thốt lên như thế khi luyện nghe IELTS? Yên tâm, bạn không hề đơn độc đâu! Nỗi ám ảnh mang tên “Listening” đã “hành hạ” biết bao nhiêu “chiến thần” IELTS. Nhưng đừng vội nản lòng, bí kíp nằm ở việc bạn có nắm vững “Common Vocabulary In Ielts Listening” hay không mà thôi. Cùng “NGOẠI NGỮ CEO” “bắt mạch” ngay bí kíp “thần thánh” này nhé! common mistakes at ielts sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về bài thi IELTS

Tại sao “Common Vocabulary” lại quan trọng đến thế?

Chuyện kể rằng, có anh chàng tên Minh, học tiếng Anh “siêu đỉnh”, ngữ pháp “bao xịn”, nhưng khi thi IELTS Listening, điểm số lại “lẹt đẹt” đáng buồn. Bí mật nằm ở đâu? Thì ra, anh chàng này chỉ chăm chú học những từ vựng “đao to búa lớn” mà quên mất rằng, IELTS Listening lại “khoái” những từ ngữ “bình dân” hơn.

Thật vậy, “Common Vocabulary” giống như “linh hồn” của IELTS Listening. Nắm vững “Common Vocabulary”, bạn sẽ:

  • “Bắt sóng” thông tin nhanh nhạy: Bạn sẽ không còn loay hoay “dịch từng chữ” mà thay vào đó là nắm bắt ý chính “nhanh như chớp”.
  • Tăng tốc độ phản xạ: Khi gặp những từ quen thuộc, bạn sẽ phản xạ tự nhiên và “ghi điểm” dễ dàng hơn.
  • Tự tin “chiến đấu” với mọi dạng bài: Dù là Multiple Choice, Sentence Completion hay Map Labelling, bạn đều có thể “ung dung” xử lý.

“Bỏ túi” ngay những “Common Vocabulary” “cực chiến” trong IELTS Listening

1. Từ vựng về “Giáo dục” – “Chuyện trường lớp” không sợ “lạc trôi”

  • Campus (n): Khuôn viên trường
  • Lecturer (n): Giảng viên
  • Seminar (n): Buổi hội thảo
  • Assignment (n): Bài tập lớn
  • Deadline (n): Hạn chót

2. Từ vựng về “Du lịch” – “Vi vu” khắp thế giới không lo “lạc đường”

  • Accommodation (n): Chỗ ở
  • Itinerary (n): Lịch trình
  • Sightseeing (n): Tham quan
  • Excursion (n): Chuyến đi ngắn
  • Tourist attraction (n): Điểm du lịch hấp dẫn

3. Từ vựng về “Sức khỏe” – “Chăm sóc” bản thân là “trên hết”

  • Prescription (n): Đơn thuốc
  • Symptom (n): Triệu chứng
  • Treatment (n): Phương pháp điều trị
  • Appointment (n): Cuộc hẹn
  • General practitioner (n): Bác sĩ đa khoa

4. Từ vựng về “Cuộc sống hàng ngày” – “Bắt nhịp” cuộc sống như “người bản xứ”

  • Grocery store (n): Cửa hàng tạp hóa
  • Public transportation (n): Phương tiện giao thông công cộng
  • Neighborhood (n): Khu phố
  • Appointment (n): Cuộc hẹn
  • Leisure activity (n): Hoạt động giải trí

ielts culture vocabularyprocess ielts vocabulary có thể giúp ích bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng cho bài thi IELTS.

“Luyện” thế nào để “Common Vocabulary” “ngấm” vào máu?

Học “Common Vocabulary” không khó, nhưng để nó “thấm nhuần” và trở thành “vũ khí” lợi hại cho IELTS Listening, bạn cần:

  • Học theo chủ đề: Hãy phân loại từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Listening như đã nêu trên.
  • Luyện nghe thường xuyên: Hãy nghe các bài IELTS Listening một cách chủ động, chú ý đến cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng “Common Vocabulary”.
  • Ghi chú và ôn tập: Hãy ghi chú lại những từ vựng mới và ôn tập thường xuyên để “khắc sâu” vào trí nhớ.

Kết luận

Nắm vững “Common Vocabulary in IELTS Listening” là bước đệm vững chắc trên con đường chinh phục IELTS. Hãy kiên trì luyện tập, bạn sẽ “bứt phá” điểm số Listening một cách ngoạn mục. Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé! Và đừng quên ghé thăm “NGOẠI NGỮ CEO” để khám phá thêm nhiều “bí kíp” IELTS “thần thánh” khác!

Liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại: 0372222222 hoặc đến địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ bởi đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.