“Học tài thi phận” – câu nói này chắc hẳn đã quá quen thuộc với bất kỳ ai từng trải qua những kỳ thi, và IELTS cũng không phải ngoại lệ. Vậy làm sao để biết “tài” của mình đến đâu? Đó là lúc chúng ta cần đến CEFR – Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu. Nó giống như một “cây thước đo” chuẩn mực, giúp bạn định vị trình độ tiếng Anh của mình. Và mối quan hệ giữa Cefr Và Ielts, đôi khi cũng “căng như dây đàn”, khiến nhiều người băn khoăn. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO gỡ rối tơ lòng này nhé! Xem thêm chi tiết tại ielts and cefr.
CEFR là gì? IELTS là gì?
CEFR, viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages, là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả năng lực ngôn ngữ. Nó chia trình độ tiếng Anh thành 6 cấp độ, từ A1 (cơ bản) đến C2 (thành thạo). Còn IELTS (International English Language Testing System) là một kỳ thi tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Mối Quan Hệ Giữa CEFR và IELTS
Vậy hai “ông lớn” này liên quan gì đến nhau? Thực chất, điểm số IELTS có thể được quy đổi tương ứng với các cấp độ CEFR. Điều này giúp các trường đại học, tổ chức, nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên. Ví dụ, nếu bạn đạt IELTS 6.5, bạn có thể được xem là ở cấp độ B2 theo CEFR. Cô Nguyễn Thị Lan, giảng viên tại Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, trong cuốn sách “Bí Kíp CHINH PHỤC IELTS”, đã khẳng định: “Việc hiểu rõ mối tương quan giữa CEFR và IELTS sẽ giúp người học đặt mục tiêu rõ ràng và lựa chọn lộ trình học tập phù hợp.”
Tôi nhớ mãi câu chuyện của một học viên tại NGOẠI NGỮ CEO. Bạn ấy mơ ước du học Úc nhưng lại loay hoay mãi với IELTS. Sau khi được tư vấn và hiểu rõ về CEFR, bạn ấy đã xác định được mục tiêu IELTS cần đạt để đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường. Kết quả là bạn ấy đã thành công và hiện đang học tập tại Melbourne. “Như trút được gánh nặng”, bạn ấy chia sẻ. Thật vậy, việc hiểu rõ “cuộc chơi” sẽ giúp bạn “nắm chắc phần thắng” trong tay.
Bảng Quy Đổi CEFR và IELTS
Để dễ hình dung, hãy cùng xem bảng quy đổi chi tiết dưới đây:
Điểm IELTS | Cấp độ CEFR |
---|---|
4.0 – 4.5 | B1 |
5.0 – 5.5 | B2 |
6.0 – 6.5 | C1 |
7.0 – 7.5 | C2 |
8.0 – 9.0 | C2 |
Tham khảo thêm: ielts cefr.
Ông bà ta có câu “có thờ có thiêng, có kiêng có lành”. Trước khi thi IELTS, nhiều bạn thường đi chùa cầu may, xin vía. Dù chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh điều này, nhưng niềm tin tâm linh cũng là một động lực tinh thần giúp các sĩ tử vững tin hơn. Tuy nhiên, “học tài thi phận” vẫn là chân lý. Nỗ lực học tập, rèn luyện kỹ năng mới là chìa khóa vàng để chinh phục IELTS.
Tìm Hiểu Thêm về CEFR và IELTS
Bạn có thể tìm hiểu thêm về sự so sánh giữa CEFR và IELTS tại cefr and ielts comparison. Hoặc tra cứu điểm IELTS tương đương với CEFR tại ielts band score equivalent to cefr.
Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết hữu ích khác về IELTS vs CEFR tại ielts vs cefr.
Kết Luận
Hiểu rõ mối quan hệ giữa CEFR và IELTS sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về trình độ tiếng Anh của mình, từ đó đặt mục tiêu học tập và ôn luyện hiệu quả. Hãy liên hệ NGOẠI NGỮ CEO – 89 Bách Khoa, Hà Nội – SĐT: 0372222222 để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp nhất. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!