Bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục IELTS? Và bạn đang lo lắng về phần thi Speaking, đặc biệt là những câu hỏi “kinh điển” mà giám khảo thường xuyên đưa ra? Hãy tưởng tượng, bạn đang ngồi trước giám khảo, và họ hỏi bạn: “What is your favorite hobby?”. Lúc này, bạn sẽ làm gì? Liệu bạn có đủ tự tin để trả lời một cách trôi chảy, ấn tượng và đầy đủ thông tin?

Cùng “NGOẠI NGỮ CEO” khám phá bí mật của những Câu Hỏi Ielts Speaking thường gặp, và học cách “bẻ gãy” chúng một cách hiệu quả nhé!

Những Câu Hỏi “Kinh Điển” IELTS Speaking: Phân Tích Từ A – Z

1. Giới Thiệu Về Bản Thân: “Tell Me Something About Yourself”

Câu hỏi này nghe có vẻ đơn giản, nhưng lại là cơ hội để bạn thể hiện phong cách giao tiếp, trình độ tiếng Anh và cá tính của mình.

Theo kinh nghiệm của Thầy Nguyễn Văn A, chuyên gia IELTS nổi tiếng Việt Nam, trong cuốn sách “Bí Kíp IELTS Speaking”, bạn nên tập trung vào 3 yếu tố chính:

  • Công việc/Học tập: Bạn làm gì? Bạn học gì? Nói ngắn gọn về công việc/ngành học của bạn.
  • Sở thích/Hành động: Bạn thích làm gì? Bạn có sở thích nào? Hãy chia sẻ những hoạt động bạn yêu thích.
  • Mục tiêu: Bạn đang theo đuổi mục tiêu gì? Nói về những dự định trong tương lai của bạn.

Ví dụ:

“Hi, my name is [Tên của bạn]. I’m a [Nghề nghiệp/Ngành học] at [Nơi làm việc/Học tập]. I’m a passionate [Sở thích]. In my free time, I love [Hoạt động yêu thích]. I’m currently working towards [Mục tiêu]. “

2. Câu Hỏi Về Gia Đình: “Tell Me About Your Family”

Gia đình là đề tài quen thuộc và gần gũi, nhưng cũng có thể là thử thách đối với một số bạn.

Theo quan niệm tâm linh của người Việt, gia đình là “cội nguồn”, là “bến bờ” vững chắc trong cuộc sống. Hãy thể hiện sự yêu thương, tôn trọng và sự kết nối với gia đình của bạn một cách tự nhiên.

Lưu ý:

  • Tránh chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân.
  • Nói về những câu chuyện vui vẻ, tích cực về gia đình.

Ví dụ:

“I come from a close-knit family. My parents are both [Nghề nghiệp của bố mẹ]. I have [Số lượng anh chị em] siblings. We often spend time together [Hoạt động của gia đình]. My family is my biggest source of support and motivation. They are always there for me.”

3. Câu Hỏi Về Sở Thích: “What Are Your Hobbies?”

Sở thích là “cánh cửa” để bạn thể hiện cá tính và sự đa dạng trong cuộc sống.

Bạn có thể sử dụng các từ vựng liên quan đến sở thích như:

  • Active hobbies: sports, dancing, hiking, playing musical instruments, volunteering.
  • Passive hobbies: reading, watching movies, listening to music, cooking, gardening, playing video games.
  • Creative hobbies: painting, writing, photography, crafting, knitting.

Lưu ý:

  • Hãy chọn những sở thích thực sự của bạn và chia sẻ những điều thú vị về nó.
  • Bạn có thể kể một câu chuyện ngắn về sở thích của mình để tạo sự ấn tượng.

Ví dụ:

“I love reading. I find it incredibly relaxing to get lost in a good book. My favorite genre is [Thể loại sách]. I especially enjoy the works of [Tác giả yêu thích].”

4. Câu Hỏi Về Du Lịch: “Do You Like Traveling?”

Du lịch là một đề tài phổ biến và dễ dàng để bạn chia sẻ những trải nghiệm của mình.

Hãy thử kể một câu chuyện du lịch hấp dẫn:

  • Nói về chuyến du lịch đáng nhớ nhất của bạn.
  • Chia sẻ những điều thú vị mà bạn đã trải nghiệm.
  • Nêu bật cảm xúc của bạn trong chuyến du lịch đó.

Lưu ý:

  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến du lịch như: travel destinations, landmarks, cultures, food, souvenirs.
  • Chia sẻ những điều bạn học hỏi được từ chuyến du lịch.

Ví dụ:

“I’m a huge fan of traveling. My most memorable trip was to [Nơi du lịch]. I was amazed by the [Điều đặc biệt về nơi du lịch]. The [Sự kiện thú vị] was one of the highlights of my trip. I learned so much about [Điều bạn học được].”

5. Câu Hỏi Về Công Nghệ: “What Are Your Thoughts on Technology?”

Công nghệ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Hãy thể hiện sự hiểu biết và quan điểm của bạn về công nghệ.

Bạn có thể chia sẻ về:

  • Những lợi ích và bất lợi của công nghệ.
  • Sự ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội.
  • Những công nghệ bạn yêu thích và những công nghệ bạn không thích.

Lưu ý:

  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến công nghệ như: social media, artificial intelligence, automation, digitalization.
  • Tránh đưa ra những ý kiến quá tiêu cực hoặc lạc quan về công nghệ.

Ví dụ:

“Technology has brought about numerous benefits, such as increased efficiency, communication and access to information. However, it also poses challenges, such as privacy concerns and social isolation. Personally, I believe that technology should be used responsibly and ethically.”

6. Câu Hỏi Về Môi Trường: “What Can We Do to Protect the Environment?”

Môi trường là vấn đề toàn cầu, và bạn cần thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của mình.

Hãy chia sẻ những giải pháp cụ thể:

  • Reduce, Reuse, Recycle.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Giảm thiểu lượng khí thải.
  • Bảo vệ đa dạng sinh học.

Lưu ý:

  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường như: climate change, pollution, deforestation, conservation, sustainability.
  • Chia sẻ những hành động cụ thể mà bạn đang làm để bảo vệ môi trường.

Ví dụ:

“We can all contribute to protecting the environment by adopting sustainable practices, such as reducing our carbon footprint, using public transportation, and recycling materials. It’s also crucial to support organizations working to conserve natural resources and combat climate change.”

Tóm Lại: Bí Kíp “Bẻ Gãy” Câu Hỏi IELTS Speaking

Để chinh phục IELTS Speaking, bạn cần:

  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking thường xuyên.
  • Chuẩn bị trước: Chuẩn bị các chủ đề thường gặp và các từ vựng liên quan.
  • Tự tin và tự nhiên: Hãy thoải mái và thể hiện bản thân một cách chân thật.
  • Luôn sáng tạo: Đừng ngại chia sẻ những ý tưởng và câu chuyện riêng của bạn.

Bạn muốn luyện tập thêm? “NGOẠI NGỮ CEO” luôn đồng hành cùng bạn! Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!

Số Điện Thoại: 0372222222.

Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội.

Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn 24/7.

Hãy cùng “NGOẠI NGỮ CEO” chinh phục IELTS một cách hiệu quả!