“Cây có gốc, nước có nguồn”, muốn thành công trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Writing và Speaking, việc trang bị vốn từ vựng phong phú theo từng chủ đề là điều vô cùng cần thiết. Bạn có muốn biết đâu là những chủ đề trọng tâm, những từ vựng “đắt giá” mà giám khảo thường xuyên “săn lùng” trong bài thi IELTS? Hãy cùng Ngoại Ngữ CEO khám phá bí mật chinh phục điểm số cao thông qua bài viết này nhé!
Tại sao từ vựng theo chủ đề lại quan trọng trong IELTS?
Hãy tưởng tượng bạn đang đứng giữa một “rừng” từ vựng khổng lồ, nhưng lại không biết cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Bạn sẽ dễ bị “lạc lối” và đánh mất điểm số. Vậy, bí mật nằm ở chỗ: “Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”, hiểu rõ các chủ đề trọng tâm trong IELTS, đồng thời nắm vững vốn từ vựng theo từng chủ đề, bạn sẽ tự tin “chiến đấu” và đạt được kết quả như ý.
Các chủ đề IELTS thường gặp:
1. Giáo dục (Education)
- Từ vựng: access to education, higher education, vocational training, online learning, distance learning, tuition fees, scholarship, graduate, undergraduate, curriculum, pedagogy, literacy rate, educational inequality, learning outcomes, assessment, research, faculty, campus, lecture, seminar, assignment, thesis, dissertation, internship.
Ví dụ:
- The government should invest more in higher education to improve the literacy rate in the country.
- Students can benefit from online learning, as it provides flexible access to education and a wider range of courses.
2. Môi trường (Environment)
- Từ vựng: climate change, global warming, greenhouse gases, carbon footprint, deforestation, pollution, air pollution, water pollution, landfill, renewable energy, sustainable development, conservation, biodiversity, endangered species, eco-friendly, recycling, composting.
Ví dụ:
- Climate change is a serious threat to our planet, and we need to take urgent action to reduce our carbon footprint.
- Renewable energy sources, such as solar and wind power, can help us reduce our reliance on fossil fuels.
3. Sức khỏe (Health)
- Từ vựng: healthcare, public health, preventive healthcare, disease, illness, infection, virus, bacteria, symptoms, diagnosis, treatment, medication, surgery, hospital, clinic, doctor, nurse, patient, lifestyle, diet, exercise, stress, mental health, well-being, life expectancy.
Ví dụ:
- Preventive healthcare plays a crucial role in reducing the incidence of chronic diseases.
- A balanced diet and regular exercise are essential for maintaining good health.
4. Công nghệ (Technology)
- Từ vựng: artificial intelligence (AI), big data, cybersecurity, digital literacy, e-commerce, social media, smartphone, Internet, virtual reality (VR), augmented reality (AR), automation, robotics, innovation, disruption, digital divide, data privacy, online security, technological advancement.
Ví dụ:
- Artificial intelligence is rapidly transforming various industries, from healthcare to finance.
- The widespread use of social media has both positive and negative implications for society.
5. Kinh tế (Economy)
- Từ vựng: economic growth, recession, inflation, unemployment, poverty, income inequality, trade, globalization, free trade, protectionism, currency, exchange rate, investment, development, infrastructure, market forces, consumerism, competitiveness, innovation.
Ví dụ:
- The government is implementing policies to stimulate economic growth and create new jobs.
- Globalization has led to increased trade and investment between countries.
6. Xã hội (Society)
- Từ vựng: culture, tradition, custom, belief, religion, values, ethics, social change, social justice, gender equality, discrimination, migration, immigration, urbanization, community, family, friendship, marriage, divorce, crime, law enforcement, politics, government.
Ví dụ:
- Cultural diversity enriches our society and promotes understanding between different groups.
- The government is working to address issues of social justice and reduce discrimination.
7. Du lịch (Travel)
- Từ vựng: tourism, travel, destination, tourist attraction, landmark, culture, history, adventure, relaxation, accommodation, hotel, hostel, transport, flight, train, bus, guide, travel agent, passport, visa, currency, exchange rate, souvenirs, photography.
Ví dụ:
- Tourism is a major industry in many countries, providing jobs and economic benefits.
- My dream destination is to visit the ancient ruins of Machu Picchu in Peru.
Các mẹo học từ vựng hiệu quả:
1. Học từ vựng theo chủ đề:
- Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy tập trung vào các chủ đề liên quan đến IELTS. Ví dụ, khi học về “Environment”, bạn có thể học cùng lúc các từ vựng liên quan đến “climate change”, “pollution”, “renewable energy”, …
- Lưu ý: Lựa chọn các chủ đề bạn thường xuyên gặp trong các bài thi thử IELTS.
2. Sử dụng flashcards:
- Ghi từ vựng và nghĩa của chúng lên các tấm thẻ nhỏ.
- Sử dụng flashcards để ôn tập từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
- Bạn có thể tự làm flashcards hoặc tải ứng dụng flashcards miễn phí trên điện thoại.
3. Tìm kiếm các nguồn tài liệu uy tín:
- Sử dụng các trang web cung cấp từ vựng IELTS như:
- Vocabulary.com
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Merriam-Webster Dictionary
4. Luyện tập viết và nói:
- Áp dụng từ vựng mới học vào bài viết và bài nói của bạn.
- Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
5. Học từ vựng qua các bài hát, phim ảnh, sách báo:
- Sử dụng những tài liệu giải trí để học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
Nên học từ vựng như thế nào?
Theo giáo sư Nguyễn Văn A, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội trong cuốn sách “Bí kíp chinh phục IELTS”, “Việc học từ vựng hiệu quả cần kết hợp nhiều phương pháp, từ thụ động đến chủ động. Không nên chỉ dựa vào việc đọc sách, tra từ điển, mà cần kết hợp với việc luyện tập thực hành, sử dụng từ vựng trong các bài viết, bài nói”.
Câu chuyện về một bạn học sinh:
“Hồi còn ôn thi IELTS, em rất lo lắng về phần từ vựng. Em không biết phải học những từ nào, nên học như thế nào. Sau khi tìm hiểu, em quyết định áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề và sử dụng flashcards. Kết quả là, em đã nâng cao được vốn từ vựng và đạt được điểm số như ý. Em cảm thấy rất vui và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.” – Hồng Nhung, học sinh lớp 12.
Lời khuyên từ chuyên gia:
“Để chinh phục IELTS, bạn cần có vốn từ vựng vững chắc. Hãy dành thời gian để học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, luyện tập viết và nói, bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình.” – Giáo viên Tiếng Anh Lê Văn B, Trung tâm Ngoại ngữ CEO.
Kết luận:
Học từ vựng theo chủ đề trong IELTS không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng các mẹo học từ vựng hiệu quả mà chúng tôi đã chia sẻ và bạn sẽ sớm chinh phục điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Hãy để lại bình luận nếu bạn có câu hỏi nào cần giải đáp. Đừng quên ghé thăm website Ngoại Ngữ CEO (https://ngoainguceo.edu.vn/ ) để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích về IELTS và các kỹ năng tiếng Anh khác.
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và đăng ký khóa học IELTS hiệu quả. Hotline: 0372222222. Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội.