“Liều thì ăn nhiều, không liều thì ăn rau”, câu nói cửa miệng của biết bao người Việt ta, nhưng liệu có đúng khi áp dụng vào IELTS Speaking, đặc biệt là khi phải “đánh liều” với những câu hỏi khó nhằn như “assessing the risk”? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn “biến nguy thành an”, tự tin “ăn điểm” với chủ đề “assessing the risk” trong IELTS Speaking.

Đánh Giá Rủi Ro: Khó Hay Dễ?

Nhiều sĩ tử IELTS, khi đối mặt với chủ đề “assessing the risk”, thường loay hoay trong mớ bòng bong của từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Họ sợ mắc lỗi, sợ diễn đạt lan man, thiếu logic, dẫn đến điểm số Speaking “lẹt đẹt”.

Tuy nhiên, theo cô Nguyễn Thị Hương Giang, giảng viên IELTS kỳ cựu tại trung tâm Ngoại Ngữ CEO, “assessing the risk” không hề “khó xơi” như chúng ta tưởng. Quan trọng là bạn hiểu rõ cách đưa ra và phát triển ý tưởng một cách mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh.

“Bắt Bệnh” Chủ Đề “Assessing The Risk” Trong IELTS Speaking

Để “thu phục” chủ đề “assessing the risk”, trước tiên bạn cần hiểu rõ “chân dung” của nó. Trong IELTS Speaking, bạn có thể gặp các dạng câu hỏi yêu cầu:

  • Phân tích rủi ro của một quyết định/hành động: Ví dụ, “What are the risks of starting your own business?”
  • So sánh mức độ rủi ro của các lựa chọn khác nhau: Ví dụ, “Is it riskier to invest in the stock market or in real estate?”
  • Đưa ra giải pháp giảm thiểu rủi ro: Ví dụ, “How can people minimize the risks associated with online shopping?”

“Công Thức” Trả Lời “Chuẩn Không Cần Chỉnh” Cho Mọi Câu Hỏi “Assessing The Risk”

Dù câu hỏi có biến hóa đa dạng đến đâu, bạn đều có thể áp dụng “công thức” 4 bước sau để xây dựng câu trả lời “ghi điểm” với giám khảo:

  1. Nêu vấn đề: Trước tiên, hãy xác định rõ vấn đề cần đánh giá rủi ro. Ví dụ, với câu hỏi “What are the risks of starting your own business?”, bạn có thể bắt đầu bằng cách khẳng định: “Starting a business is a big decision with inherent risks…”
  2. Liệt kê rủi ro: Tiếp theo, hãy liệt kê một số rủi ro tiềm ẩn. Bạn có thể sử dụng các từ nối như “Firstly”, “Secondly”, “Moreover”… để tăng tính mạch lạc. Ví dụ: “Firstly, there’s always the risk of financial loss…”, “Secondly, the market can be unpredictable…”.
  3. Phân tích rủi ro: Đừng chỉ liệt kê rủi ro một cách chung chung, hãy phân tích cụ thể tác động của chúng. Ví dụ: “Financial loss can be devastating for new businesses, especially if they’ve invested heavily…”, “An unpredictable market can make it difficult to plan and generate revenue…”.
  4. Đưa ra giải pháp: Cuối cùng, hãy đề xuất một số giải pháp giảm thiểu rủi ro. Ví dụ: “To minimize financial risks, entrepreneurs should develop a solid business plan…”, “To navigate an unpredictable market, it’s crucial to stay informed about industry trends…”.

Luyện Tập “Thần Chú” Assessing The Risk:

Để tự tin hơn khi “chinh chiến” với chủ đề “assessing the risk”, hãy thử áp dụng “công thức” trên vào một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking:

  • What are the risks of living in a big city?
  • Is it riskier to travel alone or with a group?
  • How can students minimize the risks associated with studying abroad?

“Chốt Đơn” Thành Công Với IELTS Speaking Cùng Ngoại Ngữ CEO!

“Assessing the risk” chỉ là một trong vô số chủ đề bạn có thể gặp trong IELTS Speaking. Để tự tin “bung lụa” với mọi chủ đề, hãy liên hệ ngay với Ngoại Ngữ CEO – địa chỉ tin cậy của hàng ngàn sĩ tử IELTS. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cùng môi trường học tập năng động, chúng tôi cam kết giúp bạn chinh phục mục tiêu IELTS mong muốn.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến trực tiếp địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn chi tiết!

Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!