“Nói một đằng, viết một nẻo” – chắc hẳn là nỗi lòng của rất nhiều “chiến binh” IELTS khi phải đau đầu tìm kiếm những từ đồng nghĩa “sang chảnh” để bài viết thêm phần ấn tượng. Bạn đang “vật lộn” với cụm từ “account for” mà chưa tìm ra được “ứng cử viên” nào thay thế? Đừng lo, bài viết này chính là “cứu tinh” của bạn! Hãy cùng “bỏ túi” ngay những từ đồng nghĩa “xịn xò” nhất cho “account for” để tự tin “rinh” điểm cao trong bài thi IELTS nhé!
“Account For” – “Nhân vật” quen thuộc trong IELTS
Trước khi khám phá “thế giới” từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng “bắt mạch” ý nghĩa của “account for” – “nhân vật chính” của chúng ta ngày hôm nay. Nói một cách dễ hiểu, “account for” có nghĩa là:
- Giải thích: Đưa ra lý do hoặc lời giải thích cho một điều gì đó.
- Ví dụ: The heavy rain accounted for the traffic jam this morning. (Trận mưa lớn sáng nay là nguyên nhân gây ra tắc đường.)
- Chiếm một phần: Thể hiện một phần hoặc tỷ lệ của một tổng thể.
- Ví dụ: Exports account for 70% of their total revenue. (Xuất khẩu chiếm 70% tổng doanh thu của họ.)
“Hô Biến” Bài Thi IELTS Với “Bí Kíp” Từ Đồng Nghĩa
Giờ thì hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa “thần thánh” có thể thay thế cho “account for” để bài viết của bạn thêm phần “lung linh” và “ghi điểm” trong mắt giám khảo IELTS nhé!
1. Explain (Giải thích)
Đây là từ đồng nghĩa phổ biến và dễ sử dụng nhất cho “account for” khi bạn muốn diễn tả ý nghĩa “giải thích”.
- Ví dụ: Scientists are still trying to explain the mysterious disappearance of the ancient civilization. (Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng giải thích sự biến mất bí ẩn của nền văn minh cổ đại.)
2. Clarify (Làm rõ)
“Clarify” mang ý nghĩa làm cho một điều gì đó dễ hiểu hơn bằng cách cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích chi tiết.
- Ví dụ: The teacher used several examples to clarify the concept to the students. (Giáo viên đã sử dụng một số ví dụ để làm rõ khái niệm cho học sinh.)
3. Justify (Biện minh)
“Justify” thường được sử dụng khi bạn cần đưa ra lý do hoặc bằng chứng để chứng minh một hành động, quyết định hoặc ý kiến là đúng đắn.
- Ví dụ: The CEO had to justify his decision to lay off employees to the board of directors. (Giám đốc điều hành đã phải biện minh cho quyết định sa thải nhân viên của mình trước hội đồng quản trị.)
4. Constitute (Cấu thành, tạo nên)
Khi muốn diễn tả ý nghĩa “chiếm một phần”, bạn có thể sử dụng “constitute” để thể hiện một phần hoặc yếu tố tạo nên một tổng thể.
- Ví dụ: Women constitute a significant portion of the workforce in many industries today. (Phụ nữ chiếm một phần đáng kể lực lượng lao động trong nhiều ngành nghề hiện nay.)
“Luyện Công” Từ Vựng Với Câu Chuyện Thú Vị
Chuyện kể rằng, trong một kỳ thi IELTS, có một bạn thí sinh tên là Lan “đau đầu” vì gặp phải đề bài yêu cầu giải thích lý do tại sao giới trẻ ngày nay lại dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Lan đã sử dụng đi sử dụng lại từ “account for” đến “mòn cả chữ” mà vẫn chưa cảm thấy hài lòng. Bỗng nhiên, Lan nhớ đến bài học về từ đồng nghĩa của cô giáo Phương Anh tại trung tâm Ngoại Ngữ CEO trên đường Bách Khoa, Hà Nội. Thế là Lan tự tin “trổ tài” sử dụng từ “explain” và “clarify” một cách linh hoạt, uyển chuyển. Kết quả là Lan đã đạt được số điểm IELTS như mong muốn.
Lời Kết
Việc “bỏ túi” những từ đồng nghĩa “xịn xò” như “explain”, “clarify”, “justify”, “constitute” sẽ giúp bạn “tự tin tỏa sáng” trong bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo và đạt được kết quả cao nhất nhé!
Bạn muốn nâng cao band điểm IELTS của mình? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.