Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe
Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe

“Sức khỏe là vàng,” ông bà ta dạy cấm có sai. Để “ăn điểm” trong phần thi IELTS Speaking hay viết một bài IELTS Writing “xuất thần” về chủ đề sức khỏe, bạn không thể thiếu một kho từ vựng “khỏe như trâu”! Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá ngay bộ từ vựng IELTS Topic Health “chất lừ” để tự tin chinh phục band điểm mơ ước nhé!

IELTS Writing Vocabulary for Different Topics sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng chuyên sâu hơn cho phần thi Writing.

Từ Vựng IELTS Topic Health: “Bỏ Túi” Ngay Những “Viên Kim Cương”

Học từ vựng theo chủ đề là cách học hiệu quả nhất! Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO phân loại từ vựng IELTS Topic Health theo từng khía cạnh để việc học trở nên dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn nhé.

1. Phong Cách Sống Lành Mạnh (Healthy Lifestyle)

  • Balanced diet: Chế độ ăn uống cân bằng. Ví dụ: “A balanced diet is crucial for maintaining good health.” (Một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • Regular exercise: Tập thể dục thường xuyên. Ví dụ: “Regular exercise can help reduce the risk of chronic diseases.” (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
  • Adequate sleep: Ngủ đủ giấc. Ví dụ: “Getting adequate sleep is essential for physical and mental well-being.” (Ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
  • Stress management: Quản lý căng thẳng. Ví dụ: “Effective stress management techniques can improve overall health.” (Các kỹ thuật quản lý căng thẳng hiệu quả có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.)
  • Hydration: Cung cấp đủ nước. Ví dụ: “Staying properly hydrated is vital for bodily functions.” (Duy trì đủ nước là rất quan trọng cho các chức năng của cơ thể.)

2. Bệnh Tật (Illnesses)

  • Chronic disease: Bệnh mãn tính. Ví dụ: “Chronic diseases, such as heart disease and diabetes, are a major health concern.” (Các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim và tiểu đường, là một mối quan tâm lớn về sức khỏe.)
  • Infectious disease: Bệnh truyền nhiễm. Ví dụ: “Vaccination is crucial for preventing the spread of infectious diseases.” (Tiêm chủng là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần. Ví dụ: “Mental health is as important as physical health.” (Sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
  • Symptoms: Triệu chứng. Ví dụ: “Common symptoms of a cold include a runny nose, cough, and sore throat.” (Các triệu chứng phổ biến của cảm lạnh bao gồm sổ mũi, ho và đau họng.)
  • Treatment: Điều trị. Ví dụ: “Early detection and treatment are essential for many diseases.” (Phát hiện và điều trị sớm là điều cần thiết đối với nhiều bệnh.)

Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏeTừ vựng IELTS chủ đề sức khỏe

Mẹo “Luyện Công” Từ Vựng IELTS Topic Health

Học từ vựng mà không có phương pháp thì cũng như “dã tràng xe cát”. Hãy “bỏ túi” ngay những bí kíp “luyện công” từ vựng IELTS Topic Health hiệu quả từ NGOẠI NGỮ CEO nhé!

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học nghĩa của từ, hãy học cách sử dụng từ đó trong câu. Bạn có thể đọc các bài báo, xem video, hoặc nghe podcast về chủ đề sức khỏe để học cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
  • Luyện tập thường xuyên: “Practice makes perfect” – Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi viết bài.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng lên một mặt của thẻ và nghĩa của từ lên mặt còn lại.
  • Tạo sơ đồ tư duy: Sơ đồ tư duy là một cách tuyệt vời để tổ chức và ghi nhớ thông tin. Bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy với từ khóa “sức khỏe” ở trung tâm và các nhánh con là các chủ đề liên quan như chế độ ăn uống, tập thể dục, bệnh tật,…

“Bật Mí” Cách “Ứng Biến” Từ Vựng IELTS Topic Health Trong Bài Thi

Bạn đã “nằm lòng” kha khá từ vựng IELTS Topic Health? Giờ là lúc “ứng biến” chúng một cách linh hoạt trong bài thi IELTS để “ghi điểm” với giám khảo!

  • Trong phần thi IELTS Speaking: Hãy sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và trôi chảy. Đừng cố gắng “nhồi nhét” quá nhiều từ vựng phức tạp, điều này có thể khiến bạn nói không tự nhiên.
  • Trong phần thi IELTS Writing: Hãy sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để bài viết thêm phần phong phú và ấn tượng. Đừng quên kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi nộp bài.

Useful Vocabulary for IELTS Writing Task 2 là cẩm nang từ vựng hữu ích cho phần thi Writing Task 2.

Kết Luận

Học từ vựng IELTS Topic Health không hề khó như bạn nghĩ, phải không nào? Hãy áp dụng ngay những “bí kíp” từ NGOẠI NGỮ CEO để tự tin “bắn” tiếng Anh như người bản xứ và chinh phục band điểm IELTS mơ ước nhé! Đừng quên theo dõi trang web của NGOẠI NGỮ CEO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về IELTS nhé! Process IELTS Vocabulary

Liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc ghé thăm trung tâm tại 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp nhất!