“Sức khỏe là vàng”, câu nói từ ngàn đời của ông cha ta vẫn luôn đúng cho đến ngày nay. Trong kỳ thi IELTS cũng vậy, chủ đề sức khỏe (health) luôn là một trong những chủ đề “hot” xuất hiện thường xuyên. Vậy làm thế nào để “nạp” vào bộ não một kho từ vựng “khủng” về sức khỏe, sẵn sàng “bung lụa” trong bài thi IELTS? Hãy cùng “bỏ túi” ngay những “bí kíp” luyện từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe cực kỳ hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!

“Giải mã” tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh về sức khỏe trong IELTS

Bạn có biết vì sao từ vựng tiếng Anh về sức khỏe lại quan trọng trong IELTS đến vậy?

  • Thứ nhất, chủ đề sức khỏe xuất hiện ở hầu hết các phần thi IELTS, từ Listening, Reading cho đến Writing và Speaking.
  • Thứ hai, việc sử dụng thành thạo từ vựng về sức khỏe sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sức khỏe một cách chính xác, tự tin và gây ấn tượng với giám khảo.

Nói một cách dễ hiểu, sở hữu vốn từ vựng “xịn xò” về sức khỏe giống như việc bạn có trong tay “chìa khóa vạn năng”, giúp bạn mở toang cánh cửa đến với band điểm IELTS mơ ước!

“Bật mí” kho từ vựng tiếng Anh về sức khỏe “cực chất” cho IELTS

1. Các từ vựng chỉ tình trạng sức khỏe

Để bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh về sức khỏe, chúng ta hãy cùng khám phá nhóm từ vựng cơ bản nhất – từ vựng miêu tả tình trạng sức khỏe:

  • Healthy: khỏe mạnh
  • Fit: khỏe mạnh, cường tráng
  • Well: khỏe
  • Ill: ốm
  • Sick: ốm, bệnh
  • Disease: bệnh tật
  • Injury: chấn thương
  • Pain: cơn đau
  • Treatment: điều trị
  • Recovery: hồi phục

Ví dụ:

  • My grandfather is still healthy and fit at the age of 80. (Ông tôi vẫn khỏe mạnh và cường tráng ở tuổi 80.)
  • He had to go to the hospital for treatment of a serious injury. (Anh ấy phải đến bệnh viện để điều trị một chấn thương nghiêm trọng.)

2. Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống và dinh dưỡng

Chế độ ăn uống và dinh dưỡng là một phần không thể thiếu khi nói về sức khỏe. Hãy cùng “nâng cấp” vốn từ vựng của bạn với những từ vựng “chuẩn không cần chỉnh” sau:

  • Diet: chế độ ăn uống
  • Nutrition: dinh dưỡng
  • Nutrients: chất dinh dưỡng
  • Balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng
  • Vitamins: vitamin
  • Minerals: khoáng chất
  • Protein: protein
  • Carbohydrates: carbohydrate
  • Fat: chất béo
  • Fiber: chất xơ

Ví dụ:

  • A balanced diet is essential for maintaining good health. (Chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
  • Fruits and vegetables are rich in vitamins, minerals, and fiber. (Trái cây và rau quả rất giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ.)

3. Từ vựng tiếng Anh về lối sống lành mạnh

Bên cạnh chế độ ăn uống, lối sống cũng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh. Hãy “bỏ túi” ngay những từ vựng “đắt giá” sau:

  • Exercise: tập thể dục
  • Physical activity: hoạt động thể chất
  • Workout: buổi tập luyện
  • Stress: căng thẳng
  • Sleep: giấc ngủ
  • Mental health: sức khỏe tinh thần
  • Well-being: sự khỏe mạnh (cả về thể chất và tinh thần)
  • Lifestyle: lối sống

Ví dụ:

  • Regular exercise can reduce stress and improve sleep quality. (Tập thể dục thường xuyên có thể giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
  • It’s important to prioritize both physical and mental health for overall well-being. (Điều quan trọng là ưu tiên cả sức khỏe thể chất và tinh thần để có được sự khỏe mạnh toàn diện.)

4. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống y tế

Trong thời đại ngày nay, việc trang bị cho bản thân những từ vựng về hệ thống y tế là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng “key” bạn không nên bỏ qua:

  • Healthcare: chăm sóc sức khỏe
  • Hospital: bệnh viện
  • Clinic: phòng khám
  • Doctor: bác sĩ
  • Nurse: y tá
  • Patient: bệnh nhân
  • Medicine: thuốc
  • Surgery: phẫu thuật
  • Treatment: điều trị

Ví dụ:

  • The healthcare system in my country is very affordable. (Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở đất nước tôi rất phải chăng.)
  • The doctor prescribed me some medicine for my cold. (Bác sĩ kê đơn cho tôi một số loại thuốc trị cảm lạnh.)

“Mẹo vàng” ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe “siêu tốc”

Bạn đã nắm được “kha khá” từ vựng rồi đấy! Nhưng làm sao để ghi nhớ chúng một cách hiệu quả? “Siêu trí nhớ” luôn là điều mà ai cũng mong muốn, nhưng thay vì mơ mộng, hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO áp dụng ngay những “chiêu thức” “nhỏ mà có võ” sau nhé!

  • Học từ vựng theo chủ đề: Hãy gom nhóm các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề sức khỏe lại với nhau. Cách học này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ vựng hơn.
  • Áp dụng từ vựng vào thực tế: Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, viết bài luận hoặc mô tả các tình huống liên quan đến sức khỏe.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ hữu ích để học từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng tiếng Anh ở mặt trước và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau của tấm thẻ.
  • Luyện tập thường xuyên: “Có công mài sắt có ngày nên kim”, việc ôn tập từ vựng thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn.

Lời khuyên từ chuyên gia: Theo Tiến sĩ Lê Minh Tâm, tác giả cuốn “Bí quyết chinh phục IELTS”, việc kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau sẽ giúp bạn “ăn điểm” trong bài thi IELTS.

Hãy hành động ngay hôm nay!

Bạn đã sẵn sàng “nâng cấp” vốn từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và tự tin “rinh” về band điểm IELTS mơ ước chưa? Đừng chần chừ nữa, hãy liên hệ ngay với NGOẠI NGỮ CEO qua hotline 0372222222 hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn khóa học IELTS phù hợp nhất!