“Cái khó ló cái khôn”, muốn chinh phục IELTS Writing Task 2, bạn cần nắm vững một kho tàng từ vựng “vàng” để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Nhưng đâu là những từ vựng phù hợp, giúp bạn “tỏa sáng” trong bài viết? Hãy cùng khám phá bí mật “lên band 9” với bộ từ vựng được tuyển chọn kỹ lưỡng từ chuyên gia!

Từ Vựng “Vàng” Cho IELTS Writing Task 2 – Mở Rộng Vùng Trời Biểu Đạt

1. Từ Vựng Thể Hiện Quan Điểm Cá Nhân – “Nói Suy Nghĩ” Chắc Nịch

  • Assert: Khẳng định mạnh mẽ quan điểm của bản thân, chẳng hạn như “The author asserts that technology has a detrimental impact on society.” (Tác giả khẳng định rằng công nghệ có tác động tiêu cực đến xã hội.)
  • Argue: Trình bày luận điểm, lý lẽ một cách thuyết phục, chẳng hạn như “The essay argues that education is the key to a better future.” (Bài luận cho rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
  • Contend: Luận chiến, tranh luận, thể hiện sự tự tin trong việc đưa ra ý kiến, chẳng hạn như “The article contends that social media has both positive and negative impacts.” (Bài báo cho rằng mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực.)
  • Advocate: Ủng hộ, biện hộ cho một quan điểm nào đó, chẳng hạn như “The author advocates for stricter gun control laws.” (Tác giả ủng hộ việc ban hành luật kiểm soát súng nghiêm ngặt hơn.)
  • Maintain: Giữ vững lập trường, chẳng hạn như “The author maintains that the government should invest more in renewable energy sources.” (Tác giả khẳng định rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

2. Từ Vựng Diễn Đạt Bằng Chứng – “Bằng Chứng” Sắt Đá

  • Evidence: Bằng chứng, minh chứng, chẳng hạn như “The author provides strong evidence to support their argument.” (Tác giả đưa ra bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ cho luận điểm của mình.)
  • Data: Dữ liệu, thông tin chi tiết, chẳng hạn như “The data shows a clear correlation between poverty and crime.” (Dữ liệu cho thấy mối tương quan rõ ràng giữa nghèo đói và tội phạm.)
  • Statistics: Thống kê, số liệu, chẳng hạn như “Statistics show that the number of people using smartphones is increasing rapidly.” (Thống kê cho thấy số lượng người sử dụng điện thoại thông minh đang tăng nhanh chóng.)
  • Studies: Nghiên cứu, phân tích, chẳng hạn như “Studies have shown that exercise can improve mental health.” (Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)
  • Examples: Ví dụ, minh họa, chẳng hạn như “The author uses several examples to illustrate their point.” (Tác giả sử dụng một số ví dụ để minh họa cho luận điểm của mình.)

3. Từ Vựng Kết Nối Luận Điểm – “Dệt Nối” Luận Điểm Mượt Mà

  • Furthermore: Hơn nữa, ngoài ra, bổ sung thêm thông tin, chẳng hạn như “Furthermore, the author argues that…” (Hơn nữa, tác giả cho rằng…)
  • Moreover: Ngoài ra, thêm vào thông tin, chẳng hạn như “Moreover, the data suggests that…” (Ngoài ra, dữ liệu cho thấy rằng…)
  • In addition: Thêm vào đó, bổ sung ý tưởng, chẳng hạn như “In addition, the author discusses the impact of…” (Thêm vào đó, tác giả thảo luận về tác động của…)
  • Consequently: Kết quả là, hậu quả, liên kết nguyên nhân và kết quả, chẳng hạn như “Consequently, the author suggests that…” (Kết quả là, tác giả đề xuất rằng…)
  • Therefore: Do đó, bởi vậy, rút ra kết luận, chẳng hạn như “Therefore, the author concludes that…” (Do đó, tác giả kết luận rằng…)

Câu Chuyện “Lên Band 9” – Hành Trình Từ Vựng “Vàng”

Bạn hãy tưởng tượng, bạn là một nhà thám hiểm, đang dấn thân vào một cuộc hành trình chinh phục đỉnh Everest. Muốn chinh phục đỉnh cao ấy, bạn cần trang bị những dụng cụ phù hợp, đồ ăn thức uống đầy đủ và kỹ năng leo núi vững chắc. IELTS Writing Task 2 cũng vậy, bạn cần trang bị cho mình kho từ vựng “vàng”, kiến thức ngữ pháp chắc chắn và kỹ năng viết mạch lạc, logic.

Với bộ từ vựng được cung cấp, bạn sẽ có “lá chắn” bảo vệ, “con đường” dẫn lối đến “đỉnh cao” band 9. Hãy nhớ, mỗi từ vựng như một viên gạch, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho bài viết của bạn.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

  • Thầy giáo Nguyễn Văn A, một chuyên gia IELTS nổi tiếng, chia sẻ: “Từ vựng là chìa khóa vàng cho IELTS Writing. Hãy thường xuyên ôn luyện, trau dồi từ vựng mới, kết hợp với việc áp dụng chúng vào bài viết của mình. Học từ vựng một cách chủ động, không đơn thuần là học thuộc lòng, mà phải hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.”
  • Thầy giáo Bùi Thị B, một chuyên gia khác, cho rằng: “Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cần chú trọng đến việc nâng cao khả năng viết, nhất là kỹ năng viết mạch lạc, sắp xếp ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.”

Thắc Mắc Thường Gặp

Câu hỏi: “Làm sao để nhớ từ vựng hiệu quả?”
Đáp án: Để nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, như: học từ vựng theo chủ đề, ghi chú và ôn tập thường xuyên, tạo flashcard, sử dụng các ứng dụng học từ vựng, hoặc tham gia các lớp học từ vựng.

Câu hỏi: “Làm sao để áp dụng từ vựng vào bài viết hiệu quả?”
Đáp án: Hãy thử viết các câu mẫu với từ vựng mới, tìm kiếm các ví dụ trong văn bản tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tập viết các bài luận ngắn, áp dụng từ vựng vào các chủ đề khác nhau.

Bí Kíp “Vàng” – Chinh Phục IELTS Writing Task 2

  • Tích cực ôn luyện từ vựng mỗi ngày: Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập từ vựng, trau dồi kiến thức ngữ pháp.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu uy tín: Hãy tìm kiếm các tài liệu từ vựng IELTS trên NGOẠI NGỮ CEO, NGOẠI NGỮ CEO hoặc các nguồn tài liệu uy tín khác.
  • Thực hành viết bài luận thường xuyên: Hãy thử viết các bài luận ngắn về các chủ đề khác nhau, áp dụng từ vựng mới học vào bài viết.
  • Tham khảo các bài viết mẫu band 9: Hãy tham khảo các bài viết mẫu band 9 để học hỏi cách sử dụng từ vựng và cấu trúc bài viết hiệu quả.

Kết Luận

“Học từ vựng là một hành trình không bao giờ kết thúc.” Hãy kiên trì, chăm chỉ ôn luyện, bạn sẽ chinh phục IELTS Writing Task 2 và với . Hãy liên hệ với NGOẠI NGỮ CEO tại Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội, để nhận tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia!