Bạn muốn chinh phục IELTS nhưng lại băn khoăn về từ vựng? Đừng lo lắng, “Từ Vựng Môi Trường Ielts” sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa thành công! 🤔

Từ vựng môi trường IELTS: Chìa khóa chinh phục điểm số!

“Bầu trời xanh, sông nước trong, muôn loài thanh bình…” – Cảnh đẹp thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho con người. Nhưng bạn có biết rằng, môi trường đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng? 🌎

IELTS, với vai trò là “cầu nối” để bạn học tập và làm việc ở nước ngoài, cũng đặt ra những yêu cầu về kiến thức về môi trường. 🌍

Tại sao bạn cần học từ vựng môi trường IELTS?

Hãy thử tưởng tượng bạn đang miêu tả về sự ô nhiễm không khí, nhưng lại không biết cách diễn đạt chính xác! 💨 Lúc này, từ vựng môi trường chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, ấn tượng và thu hút! 💪

Thực tế, từ vựng môi trường xuất hiện rất nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking. ✍️🗣️

Từ vựng môi trường IELTS: Cần học những gì?

1. Ô nhiễm môi trường (Environmental pollution)

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất
  • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
  • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
  • Radioactive pollution: Ô nhiễm phóng xạ
  • Greenhouse gases: Khí nhà kính

Ví dụ: “The air pollution in this city is so bad that I can barely breathe.” (Ô nhiễm không khí ở thành phố này nghiêm trọng đến nỗi tôi khó thở.)

2. Biến đổi khí hậu (Climate change)

  • Global warming: Nóng lên toàn cầu
  • Sea level rise: Nước biển dâng
  • Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan
  • Deforestation: Nạn phá rừng
  • Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo
  • Carbon footprint: Lượng khí thải carbon

Ví dụ: “Climate change is a major threat to our planet.” (Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn đối với hành tinh của chúng ta.)

3. Bảo vệ môi trường (Environmental protection)

  • Conservation: Bảo tồn
  • Sustainability: Bền vững
  • Recycling: Tái chế
  • Renewable resources: Tài nguyên tái tạo
  • Biodiversity: Đa dạng sinh học
  • Environmental awareness: Nhận thức về môi trường

Ví dụ: “We need to raise environmental awareness among young people.” (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về môi trường đối với giới trẻ.)

4. Các vấn đề môi trường khác (Other environmental issues)

  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Waste management: Quản lý chất thải
  • Resource depletion: Cạn kiệt tài nguyên
  • Habitat loss: Mất môi trường sống
  • Species extinction: Sự tuyệt chủng của loài

Ví dụ: “Overpopulation is putting a strain on the environment.” (Dân số quá đông đang gây áp lực lên môi trường.)

Bí quyết học từ vựng môi trường IELTS hiệu quả:

  • Luyện tập thường xuyên: Không chỉ học thuộc lòng, hãy sử dụng từ vựng trong các bài viết, bài nói để ghi nhớ hiệu quả hơn. ✍️🗣️
  • Kết hợp với ngữ cảnh: Thay vì học từ vựng rời rạc, hãy học trong ngữ cảnh cụ thể. 🌎
  • Sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả: Flashcards, mind maps, các ứng dụng học từ vựng… 🧠
  • Tham khảo các tài liệu IELTS uy tín: Luyện tập với các đề thi IELTS, sách từ vựng chuyên ngành… 📚

Theo chuyên gia giáo dục Nguyễn Văn A, tác giả cuốn sách “Luyện thi IELTS hiệu quả”: “Học từ vựng là vô cùng cần thiết, nhưng không phải là tất cả. Điều quan trọng là bạn phải hiểu và vận dụng từ vựng một cách linh hoạt trong các bài thi.”

Cần hỗ trợ?

NGOẠI NGỮ CEO luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ! 🤝

Số Điện Thoại: 0372222222 📞

Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội 🏢

Website: https://ngoainguceo.edu.vn/tu-vung-chu-de-moi-truong-ielts/

Hãy nhớ: Kiến thức về môi trường không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS mà còn là chìa khóa để bạn trở thành công dân toàn cầu có trách nhiệm với môi trường! 🌏🌍🌎