“Cái khó ló cái khôn”, câu tục ngữ này quả thật đúng với những bạn đang ôn luyện IELTS Speaking. Khi gặp phải những câu hỏi “khó nhằn”, làm sao để bạn có thể đưa ra câu trả lời ấn tượng, lưu loát và đạt điểm cao? Bí mật nằm ở việc nắm vững Các Mẫu Câu Trả Lời Speaking Ielts hiệu quả!
Các Mẫu Câu Trả Lời Speaking IELTS Cho Phần 1 (Introduction & Interview)
1. Giới Thiệu Bản Thân (Introduction)
Mẫu câu:
“Hi, my name is [Tên của bạn]. I’m [Tuổi] years old and I come from [Nơi bạn sinh sống]. I am currently working as a [Nghề nghiệp của bạn] at [Tên công ty]. In my spare time, I enjoy [Sở thích của bạn].”
Ví dụ:
“Hi, my name is Mai. I’m 25 years old and I come from Hanoi. I am currently working as a marketing manager at a tech company. In my spare time, I enjoy reading, traveling, and spending time with my family.”
2. Câu Hỏi Về Sở Thích (Hobbies & Interests)
Mẫu câu:
“I’ve always been passionate about [Sở thích]. I find it [Tính từ miêu tả cảm giác] because [Lý do]. For example, [Ví dụ minh họa cho sở thích]. It’s a great way to [Lợi ích của sở thích].”
Ví dụ:
“I’ve always been passionate about photography. I find it relaxing and creative because I can capture moments and memories. For example, I often take photos of landscapes and cityscapes during my travels. It’s a great way to express myself and share my experiences with others.”
3. Câu Hỏi Về Cuộc Sống Hàng Ngày (Daily Routine)
Mẫu câu:
“My daily routine is quite [Tính từ miêu tả nhịp độ cuộc sống]. Usually, I [Mô tả hoạt động hàng ngày]. In the evenings, I [Mô tả hoạt động buổi tối]. I find it [Tính từ miêu tả cảm giác] because [Lý do].”
Ví dụ:
“My daily routine is quite busy. Usually, I wake up early, have breakfast, and go to work. In the evenings, I often go to the gym or spend time with my friends. I find it fulfilling because I’m able to balance my work and personal life.”
Các Mẫu Câu Trả Lời Speaking IELTS Cho Phần 2 (Long Turn)
1. Mô Tả Một Kỉ Niệm (Describe a Memory)
Mẫu câu:
“One memory that stands out to me is [Mô tả ngắn gọn về kỉ niệm]. This happened [Khi nào]. I remember feeling [Cảm xúc khi đó] because [Lý do]. It was a [Tính từ miêu tả cảm giác] experience that I will never forget.”
Ví dụ:
“One memory that stands out to me is the time I traveled to Sapa. This happened last summer. I remember feeling excited and amazed because of the stunning natural beauty. It was an unforgettable experience that I will cherish forever.”
2. Mô Tả Một Người Quan Trọng (Describe an Important Person)
Mẫu câu:
“The person I admire most is [Tên người]. [Người đó] is [Tính cách của người đó]. [Người đó] has always been [Vai trò của người đó] to me. I remember [Kỉ niệm về người đó]. This made me realize [Bài học rút ra]. I am grateful for [Người đó] in my life.”
Ví dụ:
“The person I admire most is my grandmother. She is a kind, strong, and wise woman. She has always been a role model and source of inspiration to me. I remember when I was a child, she would always tell me stories and teach me valuable life lessons. This made me realize the importance of family and perseverance. I am grateful for her unwavering support and guidance in my life.”
Các Mẫu Câu Trả Lời Speaking IELTS Cho Phần 3 (Discussion)
1. Câu Hỏi Suy Luận (Abstract Questions)
Mẫu câu:
“That’s a very interesting question. I think [Ý kiến của bạn]. For example, [Ví dụ minh họa]. However, it’s important to note that [Quan điểm trái chiều]. Ultimately, it depends on [Yếu tố quyết định].”
Ví dụ:
“That’s a very interesting question. I think education is crucial for success in life. For example, it helps us develop critical thinking skills and gain knowledge. However, it’s important to note that experience and hard work are also essential. Ultimately, it depends on individual circumstances and goals.”
2. Câu Hỏi Về Xã Hội (Social Issues)
Mẫu câu:
“I believe [Quan điểm của bạn] is a critical issue. [Lý giải quan điểm của bạn]. It’s important to [Hành động cần làm]. One way to [Giải pháp cụ thể]. Another way is to [Giải pháp cụ thể].”
Ví dụ:
“I believe environmental protection is a critical issue. Climate change poses a significant threat to our planet. It’s important to reduce our carbon footprint and promote sustainable practices. One way to do this is to use public transportation or ride bikes. Another way is to reduce our consumption of plastic.”
Bí Kíp Thêm Điểm Cho Mẫu Câu Trả Lời Speaking IELTS
- Sử dụng các từ nối (linking words) để tạo sự liên kết logic: “Furthermore,” “However,” “Therefore,” “In addition,” “On the other hand.”
- Kể chuyện một cách tự nhiên và thu hút: “I remember once…” “This made me realize…” “It was a memorable experience…”
- Dùng các động từ mạnh để thể hiện cảm xúc: “I was thrilled,” “I was amazed,” “I was disappointed.”
- Sử dụng các cụm từ idiomatic expressions: “On the spur of the moment,” “Once in a blue moon,” “To be on the same page.”
Lưu ý: Sử dụng các mẫu câu này như một khung sườn, hãy thay thế các từ ngữ và ví dụ phù hợp với bản thân để tạo nên câu trả lời độc đáo và ấn tượng.
Chuyên gia Nguyễn Văn A, tác giả cuốn sách “Bí Kíp Vượt 7.0+ IELTS Speaking”: “Hãy luyện tập thường xuyên và tự tin thể hiện bản thân, bạn sẽ chinh phục được IELTS Speaking một cách dễ dàng!”
Cần Hỗ Trợ Luyện Thi IELTS Speaking?
Đừng lo lắng! Ngoại Ngữ CEO luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS Speaking. Liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc ghé thăm văn phòng tại 89 bách khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm!