“Cây ngay không sợ chết đứng, người ngay không sợ tiếng xấu” – Câu tục ngữ này muốn nói về việc sống ngay thẳng, chính trực, không sợ hãi những lời đàm tiếu. Trong IELTS Writing Task 1, bạn cũng cần thể hiện sự tự tin và chính xác khi miêu tả một bản đồ, đặc biệt là sử dụng đúng từ vựng. Và “Ielts Map Vocabulary” chính là chiếc chìa khóa giúp bạn làm được điều đó!
IELTS Map Vocabulary: Từ vựng “cứu cánh” cho IELTS Writing Task 1
Bạn có từng bối rối khi phải miêu tả vị trí của một công viên, một trường học hay một con đường trên bản đồ IELTS? Việc sử dụng đúng từ vựng là chìa khóa để bạn đạt điểm cao trong phần Writing Task 1. Hãy cùng khám phá “kho báu” từ vựng IELTS Map Vocabulary, giúp bạn chinh phục bài thi một cách hiệu quả!
1. Các từ vựng cơ bản:
Nói về vị trí:
- Location: Nơi đặt (e.g., The location of the library is in the center of the map.)
- Position: Vị trí (e.g., The school is in a central position on the map.)
- Adjacent to: Nằm cạnh, kế bên (e.g., The park is adjacent to the school.)
- Near: Gần (e.g., The houses are near the river.)
- Opposite: Đối diện (e.g., The supermarket is opposite the bank.)
- Between: Ở giữa (e.g., The road is between the two buildings.)
- To the north/south/east/west of: Ở phía Bắc/Nam/Đông/Tây của (e.g., The forest is to the north of the lake.)
- In the top left/right corner: Ở góc trên bên trái/phải (e.g., The park is in the top left corner of the map.)
Nói về địa hình:
- River: Sông
- Lake: Hồ
- Mountain: Núi
- Forest: Rừng
- Road: Đường
- Building: Tòa nhà
- Park: Công viên
- Field: Cánh đồng
- Sea: Biển
Nói về hình dạng:
- Square: Hình vuông
- Rectangular: Hình chữ nhật
- Circular: Hình tròn
- Triangular: Hình tam giác
- Oval: Hình bầu dục
Nói về sự thay đổi:
- Increase: Tăng (e.g., The number of houses increased over the period.)
- Decrease: Giảm (e.g., The size of the forest decreased.)
- Expand: Mở rộng (e.g., The city expanded towards the south.)
- Shrink: Thu hẹp (e.g., The lake shrank in size.)
- Remain unchanged: Không thay đổi (e.g., The position of the school remained unchanged.)
Nói về kích thước:
- Large: Lớn
- Small: Nhỏ
- Wide: Rộng
- Narrow: Hẹp
- Long: Dài
- Short: Ngắn
- High: Cao
- Low: Thấp
2. Các từ vựng nâng cao:
Nói về vị trí:
- Centrally located: Nằm ở vị trí trung tâm
- Outlying: Nằm ở ngoại vi
- Peripherally located: Nằm ở vùng rìa
- In close proximity to: Nằm gần
- In the vicinity of: Nằm trong khu vực lân cận
- Surrounded by: Được bao quanh bởi
- At the intersection of: Nằm tại giao điểm của
- Along the coast: Nằm dọc theo bờ biển
Nói về địa hình:
- Urban area: Khu vực đô thị
- Rural area: Khu vực nông thôn
- Residential area: Khu dân cư
- Commercial area: Khu vực thương mại
- Industrial area: Khu vực công nghiệp
- Suburb: Vùng ngoại ô
- Parkland: Vùng công viên
- Waterways: Đường thủy
- Highways: Đường cao tốc
- Footpath: Đường đi bộ
Nói về hình dạng:
- Curved: Cong
- Zigzag: Hình răng cưa
- Parallel: Song song
- Perpendicular: Vuông góc
- Irregular: Không đều
- Symmetrical: Đối xứng
Nói về sự thay đổi:
- Transformation: Sự biến đổi
- Development: Sự phát triển
- Expansion: Sự mở rộng
- Demolition: Sự phá hủy
- Construction: Sự xây dựng
Nói về kích thước:
- Significant: Đáng kể
- Vast: Rộng lớn
- Extensive: Mở rộng
- Compact: Gọn gàng
3. Các từ vựng chuyên biệt:
Nói về bản đồ:
- Key: Chìa khóa (ở bản đồ)
- Legend: Chú thích
- Scale: Tỉ lệ bản đồ
- North arrow: Mũi tên chỉ hướng Bắc
- Grid lines: Lưới tọa độ
Nói về địa điểm cụ thể:
- University: Đại học
- Hospital: Bệnh viện
- School: Trường học
- Shopping centre: Trung tâm mua sắm
- Airport: Sân bay
- Train station: Ga tàu
- Bus station: Bến xe buýt
- Stadium: Sân vận động
- Museum: Bảo tàng
- Library: Thư viện
- Post office: Bưu điện
- Bank: Ngân hàng
- Cinema: Rạp chiếu phim
Nói về phương tiện giao thông:
- Traffic: Giao thông
- Road network: Mạng lưới đường
- Junction: Giao lộ
- Roundabout: Vòng xoay
- Pedestrian crossing: Vạch dành cho người đi bộ
- Traffic lights: Đèn giao thông
Nói về môi trường:
- Pollution: Ô nhiễm
- Deforestation: Phá rừng
- Erosion: Xói mòn
- Urban sprawl: Sự đô thị hóa lan rộng
- Greenhouse gases: Khí nhà kính
4. Một số câu hỏi thường gặp về IELTS Map Vocabulary:
- Làm sao để nhớ hết các từ vựng IELTS Map Vocabulary?
Bạn có thể sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả như học theo chủ đề, flashcards, ghi chú, luyện tập viết và nói thường xuyên. Hãy nhớ rằng, học từ vựng là một quá trình, không phải là một cuộc chạy đua tốc độ.
- Có cách nào để tăng điểm IELTS Writing Task 1 khi sử dụng IELTS Map Vocabulary?
Ngoài việc sử dụng từ vựng chính xác, bạn cần tập trung vào việc miêu tả rõ ràng, logic và mạch lạc các thay đổi, sự tương đồng và sự khác biệt trong bản đồ. Hãy sử dụng những từ nối (linking words) và câu kết nối để tạo sự liên kết giữa các ý tưởng trong bài viết của bạn.
- Nên sử dụng từ vựng khó hay dễ trong IELTS Writing Task 1?
Bạn nên sử dụng từ vựng phù hợp với trình độ của mình, đồng thời đảm bảo độ chính xác và tự nhiên trong ngữ cảnh. Việc sử dụng từ vựng quá khó có thể khiến bài viết của bạn trở nên gượng gạo và thiếu tự nhiên.
5. Kể chuyện và tâm linh:
“Nói về IELTS Map Vocabulary mà không kể chuyện thì như “ăn cơm không có muối, xem phim không có tiếng”!” – Giáo viên tiếng Anh nổi tiếng Nguyễn Thanh Bình từng chia sẻ. Hãy thử tưởng tượng, bạn đang miêu tả một bản đồ thành phố, với những con đường, ngôi nhà và công viên. Bạn có thể thêm vào câu chuyện về một người phụ nữ đang đi dạo trong công viên, một người đàn ông đang chạy bộ trên đường, hay một nhóm học sinh đang đi học. Việc kể chuyện giúp bạn tạo sự liên kết và thu hút người đọc, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo.
Theo quan niệm tâm linh của người Việt, “Thổ địa thần linh” là những vị thần cai quản đất đai, bảo vệ gia đình và người dân. Khi miêu tả bản đồ, hãy tưởng tượng rằng bạn đang “gọi hồn” những vị thần này, giúp bạn miêu tả vị trí, địa hình và sự thay đổi của những nơi mà bạn đang miêu tả. Việc kết hợp yếu tố tâm linh giúp bạn thêm phần độc đáo và tạo điểm nhấn cho bài viết của mình.
6. Bí kíp chinh phục IELTS Map Vocabulary:
- Học từ vựng theo chủ đề: Chia sẻ từ vựng thành các nhóm chủ đề như vị trí, địa hình, hình dạng, sự thay đổi, kích thước.
- Luyện tập viết và nói: Hãy thử miêu tả các bản đồ khác nhau, từ bản đồ nhà bạn, bản đồ trường học, bản đồ thành phố đến bản đồ quốc gia.
- Sử dụng các nguồn tài liệu: Tham khảo các tài liệu học IELTS như sách, website, video.
- Tham gia các khóa học: Các khóa học IELTS chuyên nghiệp có thể giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
Hãy nhớ rằng, IELTS Map Vocabulary không chỉ là những từ vựng khô khan mà còn là chìa khóa để bạn chinh phục IELTS Writing Task 1 và đạt được điểm số như mong muốn.
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của NGOẠI NGỮ CEO qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ học IELTS hiệu quả. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!