“Nước chảy đá mòn”, luyện tập thường xuyên với từ vựng chính là chìa khóa để chinh phục IELTS Writing Task 1 Bar Chart. Bạn đã sẵn sàng “mài dũa” vốn từ của mình để đạt điểm cao chưa?

Bạn có biết, rất nhiều sĩ tử IELTS “ngã ngựa” ở phần Writing Task 1 chỉ vì thiếu hụt từ vựng miêu tả biểu đồ cột? Đừng để mình rơi vào trường hợp tương tự! Bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí” từ vựng lợi hại để “xử đẹp” bất kỳ dạng bar chart nào trong IELTS Writing. Tham khảo thêm về bar graph ielts để nắm rõ hơn nhé.

Từ Vựng Cơ Bản Cho Bar Chart

Trước khi “lên đồ” với những từ vựng “sang chảnh”, hãy chắc chắn bạn đã nắm vững những “viên gạch” nền móng sau đây:

  • Thể hiện xu hướng tăng: Increase, rise, grow, climb, go up, surge, rocket, jump.
  • Thể hiện xu hướng giảm: Decrease, fall, drop, decline, reduce, plummet, plunge.
  • Thể hiện sự ổn định: Remain stable, stay constant, level off, plateau.
  • Thể hiện sự biến động: Fluctuate, vary.
  • Thể hiện mức cao nhất: Reach a peak, hit a high.
  • Thể hiện mức thấp nhất: Reach a low, hit a bottom.

Nâng Cấp Vốn Từ Với Các Cụm Từ “Xịn Xò”

Vận dụng những cụm từ “chất lừ” này để bài viết của bạn “lên hương” nhé:

  • A dramatic increase: Sự tăng trưởng đột biến
  • A slight decrease: Sự giảm nhẹ
  • A gradual rise: Sự tăng trưởng dần dần
  • A sharp decline: Sự giảm mạnh
  • A steady growth: Sự tăng trưởng ổn định
  • To experience a surge: Trải qua sự tăng vọt
  • To witness a drop: Chứng kiến sự giảm xuống
  • The figure for A is double/triple/half that of B: Số liệu của A gấp đôi/ba/một nửa so với B

Cô Nguyễn Thị Hương Giang, giảng viên tại trung tâm Anh ngữ CEO tại Hà Nội, trong cuốn sách “Bí Kíp IELTS Writing” của mình có chia sẻ: “Việc sử dụng đa dạng từ vựng sẽ giúp bài viết của bạn tránh sự lặp lại nhàm chán và gây ấn tượng mạnh với giám khảo.” Luyện tập thường xuyên với ielts writing task 1 exercises pdf để thành thạo hơn nhé.

So Sánh và Đối Chiếu Dữ Liệu

Để bài viết thêm phần logic và mạch lạc, đừng quên sử dụng các từ vựng so sánh:

  • Compared to: So với
  • In comparison with: So sánh với
  • Similarly: Tương tự
  • In contrast: Ngược lại
  • While: Trong khi
  • Whereas: Trong khi đó
  • Higher/lower than: Cao hơn/thấp hơn
  • More/less than: Nhiều hơn/ít hơn

Việc so sánh dữ liệu một cách hiệu quả sẽ giúp bạn “ăn điểm” trong bài thi IELTS Writing Task 1. Để biết cách bắt đầu bài viết một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo how to start ielts writing task 1.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Dạng Biểu Đồ Khác

“Một nghề cho chín còn hơn chín nghề”, nhưng trong IELTS, việc “biết nhiều” lại là một lợi thế. Hãy mở rộng vốn từ của bạn với các dạng biểu đồ khác để “phòng thân” nhé! Bạn có thể tìm hiểu thêm về các dạng biểu đồ ielts.

Tương tự như ielts task 1 table chart vocabulary, việc nắm vững từ vựng cho bar chart cũng rất quan trọng.

Kết Luận

“Đầu xuôi đuôi lọt”, hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những “bí kíp” từ vựng hữu ích để “chinh phục” IELTS Writing Task 1 Bar Chart. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé! Liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn 24/7 bởi đội ngũ chuyên gia của Ngoại Ngữ CEO.