“Cái khó ló cái khôn”, bạn biết đấy, khi bước vào kỳ thi IELTS, từ vựng chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn mở cánh cửa thành công. Đặc biệt, với phần thi Writing, vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, rõ ràng và thu hút giám khảo. Vậy làm sao để “nâng tầm” vốn từ vựng về công nghệ cho IELTS Writing? Hãy cùng Ngoại Ngữ CEO khám phá bí kíp “vượt vũ môn” này!
Tại sao từ vựng công nghệ lại quan trọng cho IELTS Writing?
Bạn có biết, công nghệ là một trong những chủ đề phổ biến nhất xuất hiện trong IELTS Writing, đặc biệt là Task 2? Có thể bạn sẽ phải đối mặt với những đề bài xoay quanh: Tác động của công nghệ đến cuộc sống, lợi ích và bất lợi của công nghệ, công nghệ trong giáo dục, công nghệ trong y tế, v.v.
Thật khó để bạn có thể “ghi điểm” với giám khảo nếu không sử dụng được những từ vựng chuyên ngành một cách chính xác và hiệu quả. Ví dụ, thay vì viết “Technology is very important”, bạn có thể sử dụng “Technology plays a pivotal role in… “. Cách diễn đạt này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn, đồng thời thể hiện sự am hiểu về chủ đề.
Bật mí những từ vựng công nghệ “hot” cho IELTS Writing
Để giúp bạn “bỏ túi” những từ vựng công nghệ “hot” nhất, Ngoại Ngữ CEO đã tổng hợp những từ vựng thường gặp trong IELTS Writing cùng với ví dụ minh họa cụ thể.
Từ vựng về công nghệ thông tin (Information Technology – IT)
-
Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo
- Example: AI is rapidly transforming many industries, from healthcare to finance. (Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi nhiều ngành nghề, từ y tế đến tài chính.)
-
Big data: Dữ liệu lớn
- Example: Big data analysis can help businesses make better decisions. (Phân tích dữ liệu lớn có thể giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn.)
-
Cybersecurity: An ninh mạng
- Example: Cybersecurity is becoming increasingly important as we rely more on technology. (An ninh mạng ngày càng trở nên quan trọng khi chúng ta ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.)
-
Cloud computing: Điện toán đám mây
- Example: Cloud computing allows businesses to access data and applications from anywhere. (Điện toán đám mây cho phép các doanh nghiệp truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ đâu.)
-
E-commerce: Thương mại điện tử
- Example: E-commerce has revolutionized the way we shop. (Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm.)
-
Data mining: Khai thác dữ liệu
- Example: Data mining can be used to identify trends and patterns in data. (Khai thác dữ liệu có thể được sử dụng để xác định xu hướng và mô hình trong dữ liệu.)
-
Internet of Things (IoT): Internet vạn vật
- Example: The Internet of Things is connecting everyday objects to the internet. (Internet vạn vật đang kết nối các vật dụng hàng ngày với internet.)
Từ vựng về thiết bị công nghệ
-
Smartphone: Điện thoại thông minh
- Example: Smartphones have become an indispensable part of our lives. (Điện thoại thông minh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.)
-
Laptop: Máy tính xách tay
- Example: Laptops are portable and convenient for work and study. (Máy tính xách tay di động và thuận tiện cho công việc và học tập.)
-
Tablet: Máy tính bảng
- Example: Tablets are becoming increasingly popular for entertainment and education. (Máy tính bảng ngày càng trở nên phổ biến cho giải trí và giáo dục.)
-
Virtual reality (VR): Thực tế ảo
- Example: Virtual reality is being used for gaming, training, and education. (Thực tế ảo đang được sử dụng cho trò chơi, đào tạo và giáo dục.)
-
Augmented reality (AR): Thực tế tăng cường
- Example: Augmented reality can enhance our understanding of the world around us. (Thực tế tăng cường có thể nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xung quanh.)
-
Wearable technology: Công nghệ đeo được
- Example: Wearable technology is becoming increasingly popular for fitness tracking and health monitoring. (Công nghệ đeo được ngày càng trở nên phổ biến cho việc theo dõi thể dục và giám sát sức khỏe.)
Từ vựng về ứng dụng công nghệ
-
Social media: Mạng xã hội
- Example: Social media has changed the way we communicate and share information. (Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và chia sẻ thông tin.)
-
Streaming services: Dịch vụ phát trực tuyến
- Example: Streaming services have made it easier than ever to watch movies and TV shows. (Dịch vụ phát trực tuyến đã giúp chúng ta dễ dàng xem phim và chương trình truyền hình hơn bao giờ hết.)
-
Online learning platforms: Nền tảng học trực tuyến
- Example: Online learning platforms are providing students with access to a wider range of educational resources. (Nền tảng học trực tuyến đang cung cấp cho sinh viên quyền truy cập vào nhiều nguồn tài nguyên giáo dục hơn.)
-
E-learning: Học trực tuyến
- Example: E-learning is becoming increasingly popular as a flexible and affordable way to learn. (Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến như một cách học linh hoạt và giá cả phải chăng.)
AI Revolutionizing Industries
Kể chuyện về công nghệ
Bạn có biết câu chuyện về Alan Turing, một nhà toán học và khoa học máy tính người Anh, được mệnh danh là “cha đẻ của khoa học máy tính hiện đại”? Alan Turing đã tạo ra máy Turing, một mô hình lý thuyết của máy tính, và đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã mật mã của Đức trong Thế chiến II.
Câu chuyện về Alan Turing cho thấy tầm quan trọng của công nghệ trong cuộc sống và lịch sử nhân loại. Bên cạnh đó, những từ vựng liên quan đến công nghệ như algorithm, computer science, artificial intelligence, code-breaking có thể được sử dụng trong bài viết IELTS Writing để thể hiện sự am hiểu về chủ đề và sự phong phú trong vốn từ vựng.
Lồng ghép từ vựng công nghệ vào bài viết IELTS Writing
Bạn có thể sử dụng các từ vựng công nghệ một cách tự nhiên trong bài viết IELTS Writing bằng cách kết hợp các kỹ thuật sau:
-
Sử dụng các cụm từ: Ví dụ: “The advancement of technology”, “the impact of technology on society”, “the role of technology in education”, v.v.
-
Dùng động từ: Ví dụ: “to innovate”, “to revolutionize”, “to transform”, “to automate”, v.v.
-
Sử dụng các từ nối: Ví dụ: “However”, “Furthermore”, “In addition”, “On the other hand”, v.v. để kết nối các ý tưởng và tạo sự liên kết trong bài viết.
-
Tập trung vào việc sử dụng từ vựng một cách chính xác: Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu nghĩa của các từ vựng và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh.
Mẹo nhỏ để học từ vựng công nghệ hiệu quả
-
Tìm hiểu từ vựng qua các bài báo, video hoặc sách báo: Chọn những tài liệu liên quan đến công nghệ, bạn sẽ tự nhiên tiếp thu được nhiều từ vựng mới.
-
Ghi chú từ vựng: Ghi chú từ vựng mới cùng với nghĩa, ví dụ và cách sử dụng.
-
Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ hữu ích để học và ghi nhớ từ vựng.
-
Luyện tập thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết của bạn.
-
Tham gia các khóa học trực tuyến: Có nhiều khóa học trực tuyến giúp bạn học từ vựng công nghệ hiệu quả.
Kết luận
Vốn từ vựng phong phú về công nghệ là điều cần thiết để bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing. Hãy nhớ rằng, không chỉ học thuộc lòng các từ vựng mà bạn cần phải hiểu rõ nghĩa của chúng và biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Bằng cách áp dụng những bí kíp mà Ngoại Ngữ CEO đã chia sẻ, bạn sẽ tự tin “bỏ túi” những từ vựng công nghệ “hot” nhất và chinh phục band điểm mơ ước trong IELTS Writing.
Hãy liên hệ với Ngoại Ngữ CEO để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm!