“Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân”, câu nói của ông bà ta đã phần nào thể hiện tầm quan trọng của ngoại hình. Trong bài thi IELTS Speaking, việc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh lại càng quan trọng hơn nữa. Nó không chỉ kiểm tra vốn từ vựng mà còn khả năng diễn đạt trôi chảy và logic của bạn. Bạn đã sẵn sàng “tút tát” vốn từ vựng của mình để ghi điểm tuyệt đối trong phần thi này chưa? Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá nhé! Xem thêm bài viết về diagram ielts.

Ngoại Hình: Từ “Vỏ Bọc” Đến “Cốt Cách”

Ngoại hình không chỉ là dáng vẻ bề ngoài mà còn phản ánh phần nào tính cách, lối sống và thậm chí là cả tâm hồn của một người. Có người “mặt học sinh, bụng chứa kinh luân”, nhìn bề ngoài trẻ trung nhưng bên trong lại ẩn chứa sự từng trải và trí tuệ uyên thâm. Ngược lại, cũng có người “đầu voi đuôi chuột”, ngoại hình sáng sủa nhưng tính cách lại không tương xứng. Việc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh trong IELTS Speaking không chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm, mà còn là cách bạn thể hiện khả năng quan sát, phân tích và sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.

Miêu tả một người cao to lực lưỡng, bạn có thể dùng “well-built” thay vì chỉ nói “tall”. Hoặc để miêu tả một cô gái có mái tóc đen dài mượt mà, thay vì “long black hair”, hãy thử dùng “long, sleek, raven hair”. Sự khéo léo trong việc lựa chọn từ ngữ sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn. Cần thêm nhiều tips hay ho cho bài thi IELTS Speaking Part 2? Tham khảo ngay ielts speaking part 2 questions and answers pdf 2019.

“Bắt Mạch” Từ Vựng Miêu Tả Ngoại Hình

“Trăm nghe không bằng một thấy”, hãy cùng tôi khám phá một số từ vựng “chất lừ” để miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh, được phân loại theo từng đặc điểm:

Khuôn Mặt

  • Đặc điểm chung: Oval, round, square, heart-shaped, long, thin, chubby, wrinkled.
  • Mắt: Almond-shaped, bright, sparkling, deep-set, wide-set, narrow, small, large.
  • Mũi: Straight, pointed, snub, aquiline, hooked, broad.
  • Miệng: Full, thin, wide, small, smiling, frowning.

Tóc

  • Màu sắc: Blonde, brunette, redhead, black, gray, white, dyed.
  • Kiểu tóc: Long, short, curly, straight, wavy, bald, ponytail, bun.

Dáng Người

  • Chiều cao: Tall, short, average height, petite.
  • Cân nặng: Slim, thin, slender, average build, plump, overweight, obese.

Cô giáo Nguyễn Thị Lan Hương, một chuyên gia IELTS nổi tiếng tại Hà Nội, trong cuốn sách “Bí kíp chinh phục IELTS Speaking” của mình có chia sẻ: “Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần thi Speaking”.

Luyện Tập “Thần Chú” Miêu Tả

Chắc hẳn bạn đã từng nghe câu “học phải đi đôi với hành”. Vậy nên, sau khi “bỏ túi” một loạt từ vựng “xịn sò”, hãy bắt tay vào luyện tập ngay thôi! Bạn có thể miêu tả ngoại hình của người thân, bạn bè, hoặc thậm chí là những nhân vật nổi tiếng. Quan trọng là phải luyện tập thường xuyên để phản xạ ngôn ngữ trở nên tự nhiên và linh hoạt. Tham khảo thêm về describe tet holiday ielts để có thêm ý tưởng luyện tập nhé. Theo quan niệm tâm linh của người Việt, việc chăm chỉ luyện tập sẽ giúp bạn “tích đức” và gặp nhiều may mắn trong kỳ thi.

Mẹo Nhỏ “Đánh Bại” IELTS Speaking

  • Sử dụng nhiều tính từ: Đừng chỉ nói “She has long hair”, hãy nói “She has long, glossy, brown hair”.
  • So sánh: “He is as tall as a basketball player”.
  • Sử dụng các cụm từ miêu tả đặc điểm riêng biệt: “He has a distinctive mole on his cheek”.

Hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Tóm lại, việc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh trong IELTS Speaking không hề khó nếu bạn nắm vững từ vựng và luyện tập thường xuyên. Hãy tự tin thể hiện bản thân và chinh phục bài thi một cách xuất sắc! Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé! Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ielts accommodation vocabulary.