Từ vựng IELTS Writing Task 1
Từ vựng IELTS Writing Task 1

Bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục IELTS với điểm số mơ ước? Nhưng bạn đang lo lắng về phần Writing, đặc biệt là Task 1? Đừng lo lắng, “Ngoại Ngữ CEO” sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS, bắt đầu từ việc trang bị cho bạn kho từ vựng “khủng” cho phần viết IELTS Task 1.

Cũng như câu tục ngữ “Cây có gốc, nước có nguồn”, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là nền tảng vững chắc giúp bạn thể hiện khả năng viết một cách lưu loát, chính xác và ấn tượng.

Bí mật “chinh phục” IELTS Writing Task 1: Từ vựng “khủng” là chìa khóa

IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn phải miêu tả dữ liệu bằng ngôn ngữ chính xác và rõ ràng. Điều này đòi hỏi bạn phải sử dụng các từ vựng chuyên ngành phù hợp để mô tả các biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ và các loại dữ liệu khác.

1. Từ vựng chung cho IELTS Writing Task 1:

  • Từ vựng miêu tả xu hướng:
    • Tăng: increase, rise, soar, climb, go up, surge, escalate, jump, rocket, shoot up, expand, grow, gain, improve, strengthen, pick up, advance, move upwards, progress.
    • Giảm: decrease, fall, drop, decline, go down, plunge, dip, reduce, shrink, lessen, weaken, deteriorate, slip, slide, regress, move downwards, dip below.
    • Ổn định: remain stable, stay constant, be steady, level off, plateau, fluctuate slightly, be unchanged.
  • Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi:
    • Nhanh: rapidly, sharply, dramatically, significantly, substantially, considerably, markedly, noticeably, noticeably, greatly, remarkably, considerably.
    • Chậm: gradually, steadily, slightly, marginally, modestly, slowly, gently, mildly, moderately, progressively.
  • Từ vựng miêu tả mức độ thay đổi:
    • Lớn: dramatic, significant, considerable, substantial, marked, noticeable, remarkable.
    • Nhỏ: slight, marginal, modest, gentle, mild, moderate, progressive.
  • Từ vựng miêu tả so sánh:
    • Cao hơn: higher, greater, larger, bigger, more than, exceed, surpass.
    • Thấp hơn: lower, smaller, less than, below, under.
    • Tương đương: similar, the same as, equal to, correspond to, parallel.
  • Từ vựng miêu tả thời gian:
    • Năm: year, decade, century.
    • Tháng: month, quarter, season.
    • Ngày: day, week, fortnight.
  • Từ vựng miêu tả tỷ lệ và phần trăm:
    • Tỷ lệ: proportion, percentage, rate, ratio.
    • Phần trăm: percent, per cent.
    • Tăng: increase, rise, soar, climb, go up, surge, escalate, jump, rocket, shoot up, expand, grow, gain, improve, strengthen, pick up, advance, move upwards, progress.
    • Giảm: decrease, fall, drop, decline, go down, plunge, dip, reduce, shrink, lessen, weaken, deteriorate, slip, slide, regress, move downwards, dip below.
    • Ổn định: remain stable, stay constant, be steady, level off, plateau, fluctuate slightly, be unchanged.

2. Từ vựng chuyên ngành cho IELTS Writing Task 1:

  • Từ vựng về biểu đồ:
    • Biểu đồ đường: line graph, line chart.
    • Biểu đồ cột: bar chart, bar graph, column chart, column graph.
    • Biểu đồ tròn: pie chart.
    • Biểu đồ hình ảnh: pictogram.
    • Biểu đồ hình thanh: pyramid chart.
    • Biểu đồ dữ liệu: data chart.
  • Từ vựng về bảng biểu:
    • Bảng: table, spreadsheet, chart.
    • Hàng: row.
    • Cột: column.
  • Từ vựng về sơ đồ:
    • Sơ đồ: diagram, flow chart, map, plan, blueprint, sketch.
    • Chuyển đổi: convert, transform, alter, change, modify.
    • Kết nối: connect, link, join, relate, associate, combine, integrate.
    • Kết quả: outcome, result, consequence, effect, impact, implication.
  • Từ vựng về dữ liệu:
    • Dữ liệu: data, figures, statistics, information.
    • Số liệu: number, figure, quantity, amount, total, average.
    • Mức độ: level, degree, extent, magnitude, scale.
  • Từ vựng về các ngành nghề:
    • Giáo dục: education, training, study, school, university, college, student, teacher.
    • Kinh doanh: business, industry, company, corporation, organization, profit, loss, revenue, investment, trade, market, consumer, employee, employer.
    • Y tế: health, medicine, hospital, doctor, nurse, patient, treatment, diagnosis, cure.
    • Công nghệ: technology, computer, internet, software, hardware, innovation, development, research.
    • Du lịch: travel, tourism, hotel, tourist, destination, attraction, transport, flight, accommodation.
    • Môi trường: environment, pollution, climate change, global warming, conservation, recycling, renewable energy.

3. Tài liệu tham khảo từ vựng IELTS Writing Task 1:

  • Sách: “Từ Vựng IELTS Writing Task 1” của tác giả Nguyễn Văn A (tên giáo viên Việt Nam giả định).
  • Website: “Ngoại Ngữ CEO”

Luyện tập từ vựng IELTS Writing Task 1: “Cần cù bù thông minh”

  • Học từ vựng theo chủ đề: Hãy tập trung học từ vựng theo chủ đề liên quan đến các loại biểu đồ, bảng biểu và sơ đồ.
  • Luyện tập viết: Hãy viết các bài luận miêu tả dữ liệu dựa trên các biểu đồ, bảng biểu và sơ đồ.
  • Trao đổi với bạn bè: Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tập để trao đổi và học hỏi kinh nghiệm từ các bạn khác.
  • Tham khảo tài liệu: Hãy tham khảo các bài luận mẫu IELTS Writing Task 1 để học hỏi cách sử dụng từ vựng hiệu quả.
  • Đọc báo tiếng Anh: Hãy đọc các bài báo tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến dữ liệu.

Kêu gọi hành động:

Bạn đã sẵn sàng để chinh phục IELTS Writing Task 1? Hãy liên hệ với “Ngoại Ngữ CEO” theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 bách khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ tận tình!

Từ vựng IELTS Writing Task 1Từ vựng IELTS Writing Task 1

Luyện tập IELTS Writing Task 1Luyện tập IELTS Writing Task 1

Bí kíp IELTS Writing Task 1Bí kíp IELTS Writing Task 1

Bạn muốn khám phá thêm các bí kíp chinh phục IELTS? Hãy ghé thăm các bài viết khác trên website “Ngoại Ngữ CEO”:

Hãy để “Ngoại Ngữ CEO” đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!